Loading data. Please wait
Quality assurance systems; elements and levels of requirements
Số trang: 9
Ngày phát hành: 1984-11-01
Quality assurance program requirements for nuclear facilities | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ASME N45.2*ANSI N 45.2 |
Ngày phát hành | 1977-00-00 |
Mục phân loại | 27.120.20. Nhà máy năng lượng hạt nhân. An toàn |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Quality Assurance Requirements for Nuclear Facility Applications | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ASME NQA-1*ANSI NQA-1 |
Ngày phát hành | 1983-00-00 |
Mục phân loại | 27.120.20. Nhà máy năng lượng hạt nhân. An toàn |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Nuclear power plants; Quality assurance | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 6215 |
Ngày phát hành | 1980-12-00 |
Mục phân loại | 03.120.10. Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng 27.120.01. Năng lượng hạt nhân nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Quality Verification Program Requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | CAN3-Z299.3-79 |
Ngày phát hành | 1979-07-01 |
Mục phân loại | 03.120.10. Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Số hiệu tiêu chuẩn | CAN3-Z299.4-79 |
Ngày phát hành | 1979-08-01 |
Mục phân loại | 03.120.10. Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
NATO requirements for an industrial quality control system | |
Số hiệu tiêu chuẩn | AQAP-1 |
Ngày phát hành | 1984-05-00 |
Mục phân loại | 03.100.10. Mua vào. Tìm nguồn (Procurement). Quản lý hàng trong kho. Tiếp cận thị trường |
Trạng thái | Có hiệu lực |
NATO inspection system requirements for industry | |
Số hiệu tiêu chuẩn | AQAP-4 |
Ngày phát hành | 1976-06-00 |
Mục phân loại | 03.100.10. Mua vào. Tìm nguồn (Procurement). Quản lý hàng trong kho. Tiếp cận thị trường |
Trạng thái | Có hiệu lực |
NATO basic inspection requirements for industry | |
Số hiệu tiêu chuẩn | AQAP-9 |
Ngày phát hành | 1976-03-00 |
Mục phân loại | 03.100.10. Mua vào. Tìm nguồn (Procurement). Quản lý hàng trong kho. Tiếp cận thị trường |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Requirements for quality assurance systems | |
Số hiệu tiêu chuẩn | SN 029100 |
Ngày phát hành | 1982-00-00 |
Mục phân loại | 01.040.03. Xã hội học. Dịch vụ. Tổ chức và quản lý công ty. Hành chính. Vận tải (Từ vựng) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Quality assurance systems; definitions | |
Số hiệu tiêu chuẩn | OENORM A 6671 |
Ngày phát hành | 1984-11-01 |
Mục phân loại | 01.040.03. Xã hội học. Dịch vụ. Tổ chức và quản lý công ty. Hành chính. Vận tải (Từ vựng) 03.120.10. Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Quality management and quality assurance standards; guidelines for selection and use | |
Số hiệu tiêu chuẩn | OENORM EN 29000 |
Ngày phát hành | 1990-06-01 |
Mục phân loại | 03.120.10. Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Quality systems; model for quality assurance in design/development, production, installation and servicing | |
Số hiệu tiêu chuẩn | OENORM EN 29001 |
Ngày phát hành | 1990-06-01 |
Mục phân loại | 03.120.10. Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Quality systems; model for quality assurance in production and installation | |
Số hiệu tiêu chuẩn | OENORM EN 29002 |
Ngày phát hành | 1990-06-01 |
Mục phân loại | 03.120.10. Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Quality systems; model for quality assurance in final inspection and test | |
Số hiệu tiêu chuẩn | OENORM EN 29003 |
Ngày phát hành | 1990-06-01 |
Mục phân loại | 03.120.10. Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Quality management and quality system elements; guidelines | |
Số hiệu tiêu chuẩn | OENORM EN 29004 |
Ngày phát hành | 1990-06-01 |
Mục phân loại | 03.120.10. Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Quality management systems - Requirements (ISO 9001:2015) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | OENORM EN ISO 9001 |
Ngày phát hành | 2015-11-15 |
Mục phân loại | 03.120.10. Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Quality management systems - Fundamentals and vocabulary (ISO 9000:2015) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | OENORM EN ISO 9000 |
Ngày phát hành | 2015-11-15 |
Mục phân loại | 01.040.03. Xã hội học. Dịch vụ. Tổ chức và quản lý công ty. Hành chính. Vận tải (Từ vựng) 03.120.10. Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Managing for the sustained success of an organization - A quality management approach (ISO 9004:2009) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | OENORM EN ISO 9004 |
Ngày phát hành | 2010-01-01 |
Mục phân loại | 03.120.10. Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Quality assurance systems; elements and levels of requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | OENORM A 6672 |
Ngày phát hành | 1984-11-01 |
Mục phân loại | 03.120.10. Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Quality management systems - Fundamentals and vocabulary (ISO 9000:2005) (multilingual version: de/en/fr) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | OENORM EN ISO 9000 |
Ngày phát hành | 2005-12-01 |
Mục phân loại | 01.040.03. Xã hội học. Dịch vụ. Tổ chức và quản lý công ty. Hành chính. Vận tải (Từ vựng) 03.120.10. Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Quality management systems - Fundamentals and vocabulary (ISO 9000:2000) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | OENORM EN ISO 9000 |
Ngày phát hành | 2000-12-17 |
Mục phân loại | 01.040.03. Xã hội học. Dịch vụ. Tổ chức và quản lý công ty. Hành chính. Vận tải (Từ vựng) 03.120.10. Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Quality management and quality assurance standards - Part 1: Guidelines for selection and use (ISO 9000-1:1994) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | OENORM EN ISO 9000-1 |
Ngày phát hành | 1994-09-01 |
Mục phân loại | 03.120.10. Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Quality management systems - Requirements (ISO 9001:2008 + Cor. 1:2009) (consolidated version) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | OENORM EN ISO 9001 |
Ngày phát hành | 2009-08-15 |
Mục phân loại | 03.120.10. Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Quality management systems - Requirements (ISO 9001:2008) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | OENORM EN ISO 9001 |
Ngày phát hành | 2008-12-01 |
Mục phân loại | 03.120.10. Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Quality management systems - Requirements (ISO 9001:2000) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | OENORM EN ISO 9001 |
Ngày phát hành | 2000-12-17 |
Mục phân loại | 03.120.10. Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Quality systems - Model for quality assurance in design, development, production, installation and servicing (ISO 9001:1994) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | OENORM EN ISO 9001 |
Ngày phát hành | 1994-09-01 |
Mục phân loại | 03.120.10. Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Quality systems - Model for quality assurance in production, installation and servicing (ISO 9002:1994) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | OENORM EN ISO 9002 |
Ngày phát hành | 1994-09-01 |
Mục phân loại | 03.120.10. Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Quality systems - Model for quality assurance in final inspection and test (ISO 9003:1994) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | OENORM EN ISO 9003 |
Ngày phát hành | 1994-09-01 |
Mục phân loại | 03.120.10. Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Quality management systems - Guidelines for performance improvements (ISO 9004:2000) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | OENORM EN ISO 9004 |
Ngày phát hành | 2000-12-17 |
Mục phân loại | 03.120.10. Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Quality management and quality system elements - Part 1: Guidelines (9004-1:1994) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | OENORM EN ISO 9004-1 |
Ngày phát hành | 1994-09-01 |
Mục phân loại | 03.120.10. Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Quality management and quality assurance standards; guidelines for selection and use | |
Số hiệu tiêu chuẩn | OENORM EN 29000 |
Ngày phát hành | 1990-06-01 |
Mục phân loại | 03.120.10. Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Quality systems; model for quality assurance in design/development, production, installation and servicing | |
Số hiệu tiêu chuẩn | OENORM EN 29001 |
Ngày phát hành | 1990-06-01 |
Mục phân loại | 03.120.10. Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Quality systems; model for quality assurance in production and installation | |
Số hiệu tiêu chuẩn | OENORM EN 29002 |
Ngày phát hành | 1990-06-01 |
Mục phân loại | 03.120.10. Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Quality systems; model for quality assurance in final inspection and test | |
Số hiệu tiêu chuẩn | OENORM EN 29003 |
Ngày phát hành | 1990-06-01 |
Mục phân loại | 03.120.10. Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Quality management and quality system elements; guidelines | |
Số hiệu tiêu chuẩn | OENORM EN 29004 |
Ngày phát hành | 1990-06-01 |
Mục phân loại | 03.120.10. Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng |
Trạng thái | Có hiệu lực |