Loading data. Please wait
Quality systems; model for quality assurance in production and installation
Số trang: 18
Ngày phát hành: 1990-06-01
Quality; Vocabulary Trilingual edition | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 8402 |
Ngày phát hành | 1986-06-00 |
Mục phân loại | 01.040.03. Xã hội học. Dịch vụ. Tổ chức và quản lý công ty. Hành chính. Vận tải (Từ vựng) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Quality management and quality assurance standards; Guidelines for selection and use | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 9000 |
Ngày phát hành | 1987-03-00 |
Mục phân loại | 03.120.10. Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Quality assurance systems; elements and levels of requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | OENORM A 6672 |
Ngày phát hành | 1984-11-01 |
Mục phân loại | 03.120.10. Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Quality systems - Model for quality assurance in production, installation and servicing (ISO 9002:1994) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | OENORM EN ISO 9002 |
Ngày phát hành | 1994-09-01 |
Mục phân loại | 03.120.10. Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Quality management systems - Requirements (ISO 9001:2015) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | OENORM EN ISO 9001 |
Ngày phát hành | 2015-11-15 |
Mục phân loại | 03.120.10. Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Quality management systems - Requirements (ISO 9001:2008 + Cor. 1:2009) (consolidated version) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | OENORM EN ISO 9001 |
Ngày phát hành | 2009-08-15 |
Mục phân loại | 03.120.10. Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Quality management systems - Requirements (ISO 9001:2008) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | OENORM EN ISO 9001 |
Ngày phát hành | 2008-12-01 |
Mục phân loại | 03.120.10. Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Quality management systems - Requirements (ISO 9001:2000) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | OENORM EN ISO 9001 |
Ngày phát hành | 2000-12-17 |
Mục phân loại | 03.120.10. Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Quality systems - Model for quality assurance in production, installation and servicing (ISO 9002:1994) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | OENORM EN ISO 9002 |
Ngày phát hành | 1994-09-01 |
Mục phân loại | 03.120.10. Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Quality assurance systems; elements and levels of requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | OENORM A 6672 |
Ngày phát hành | 1984-11-01 |
Mục phân loại | 03.120.10. Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Quality systems; model for quality assurance in production and installation | |
Số hiệu tiêu chuẩn | OENORM EN 29002 |
Ngày phát hành | 1990-06-01 |
Mục phân loại | 03.120.10. Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng |
Trạng thái | Có hiệu lực |