Loading data. Please wait

AQAP-4

NATO inspection system requirements for industry

Số trang: 11
Ngày phát hành: 1976-06-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
AQAP-4
Tên tiêu chuẩn
NATO inspection system requirements for industry
Ngày phát hành
1976-06-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
Tiêu chuẩn liên quan
AQAP-1 (1972-12) * AQAP-6
Thay thế cho
Thay thế bằng
AQAP-130 (1995-02)
NATO quality assurance requirements for inspection
Số hiệu tiêu chuẩn AQAP-130
Ngày phát hành 1995-02-00
Mục phân loại 03.120.10. Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng
Trạng thái Có hiệu lực
* AQAP-130 (1993-03)
NATO quality assurance requirements for inspection
Số hiệu tiêu chuẩn AQAP-130
Ngày phát hành 1993-03-00
Mục phân loại 03.120.10. Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
AQAP-4 (1976-06)
NATO inspection system requirements for industry
Số hiệu tiêu chuẩn AQAP-4
Ngày phát hành 1976-06-00
Mục phân loại 03.100.10. Mua vào. Tìm nguồn (Procurement). Quản lý hàng trong kho. Tiếp cận thị trường
Trạng thái Có hiệu lực
* AQAP-130 (1995-02)
NATO quality assurance requirements for inspection
Số hiệu tiêu chuẩn AQAP-130
Ngày phát hành 1995-02-00
Mục phân loại 03.120.10. Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng
Trạng thái Có hiệu lực
* AQAP-130 (1993-03)
NATO quality assurance requirements for inspection
Số hiệu tiêu chuẩn AQAP-130
Ngày phát hành 1993-03-00
Mục phân loại 03.120.10. Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng
Trạng thái Có hiệu lực
* AQAP-2130 (2006-11)
NATO quality assurance requirements for inspection and test
Số hiệu tiêu chuẩn AQAP-2130
Ngày phát hành 2006-11-00
Mục phân loại 03.120.10. Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng
Trạng thái Có hiệu lực
* AQAP-2130 (2003-06)
NATO quality assurance requirements for inspection and test
Số hiệu tiêu chuẩn AQAP-2130
Ngày phát hành 2003-06-00
Mục phân loại 03.120.10. Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng
Trạng thái Có hiệu lực
* AQAP-2130 (2009-11)
NATO quality assurance requirements for inspection and test
Số hiệu tiêu chuẩn AQAP-2130
Ngày phát hành 2009-11-00
Mục phân loại 03.120.10. Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Consumer-supplier relations * Industrial * Industries * Inspection * Military engineering * Quality assurance * Specification (approval) * Test equipment * Testing * Testing devices * Quality testing * Test techniques * Evaluations * Guarantees
Số trang
11