Loading data. Please wait

AQAP-130

NATO quality assurance requirements for inspection

Số trang: 17
Ngày phát hành: 1993-03-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
AQAP-130
Tên tiêu chuẩn
NATO quality assurance requirements for inspection
Ngày phát hành
1993-03-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
Tiêu chuẩn liên quan
DIN ISO 9003 (1990-05)
Quality systems; model for quality assurance in final inspection and test (identical with ISO 9003:1987) EN 29003:1987
Số hiệu tiêu chuẩn DIN ISO 9003
Ngày phát hành 1990-05-00
Mục phân loại 03.120.10. Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN ISO 10012-1 (1992-08)
Quality assurance requirements for measuring equipment; part 1: metrological confirmation system for measuring equipment; identical with ISO 10012-1:1992
Số hiệu tiêu chuẩn DIN ISO 10012-1
Ngày phát hành 1992-08-00
Mục phân loại 03.120.10. Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng
17.020. Ðo lường và phép đo nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 8402 (1986-06)
Quality; Vocabulary Trilingual edition
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 8402
Ngày phát hành 1986-06-00
Mục phân loại 01.040.03. Xã hội học. Dịch vụ. Tổ chức và quản lý công ty. Hành chính. Vận tải (Từ vựng)
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 9000 (1987-03)
Quality management and quality assurance standards; Guidelines for selection and use
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 9000
Ngày phát hành 1987-03-00
Mục phân loại 03.120.10. Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 9003 (1987-03)
Quality systems; Model for quality assurance in final inspection and test
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 9003
Ngày phát hành 1987-03-00
Mục phân loại 03.120.10. Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 9004 (1987-03)
Quality management and quality system elements; Guidelines
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 9004
Ngày phát hành 1987-03-00
Mục phân loại 03.120.10. Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 10012-1 (1992-01)
Quality assurance requirements for measuring equipment - Part 1: Metrological confirmation system for measuring equipment
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 10012-1
Ngày phát hành 1992-01-00
Mục phân loại 03.120.10. Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng
17.020. Ðo lường và phép đo nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế cho
AQAP-4 (1976-06)
NATO inspection system requirements for industry
Số hiệu tiêu chuẩn AQAP-4
Ngày phát hành 1976-06-00
Mục phân loại 03.100.10. Mua vào. Tìm nguồn (Procurement). Quản lý hàng trong kho. Tiếp cận thị trường
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
AQAP-130 (1995-02)
NATO quality assurance requirements for inspection
Số hiệu tiêu chuẩn AQAP-130
Ngày phát hành 1995-02-00
Mục phân loại 03.120.10. Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
AQAP-130 (1995-02)
NATO quality assurance requirements for inspection
Số hiệu tiêu chuẩn AQAP-130
Ngày phát hành 1995-02-00
Mục phân loại 03.120.10. Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng
Trạng thái Có hiệu lực
* AQAP-4 (1976-06)
NATO inspection system requirements for industry
Số hiệu tiêu chuẩn AQAP-4
Ngày phát hành 1976-06-00
Mục phân loại 03.100.10. Mua vào. Tìm nguồn (Procurement). Quản lý hàng trong kho. Tiếp cận thị trường
Trạng thái Có hiệu lực
* AQAP-130 (1993-03)
NATO quality assurance requirements for inspection
Số hiệu tiêu chuẩn AQAP-130
Ngày phát hành 1993-03-00
Mục phân loại 03.120.10. Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng
Trạng thái Có hiệu lực
* AQAP-2130 (2006-11)
NATO quality assurance requirements for inspection and test
Số hiệu tiêu chuẩn AQAP-2130
Ngày phát hành 2006-11-00
Mục phân loại 03.120.10. Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng
Trạng thái Có hiệu lực
* AQAP-2130 (2003-06)
NATO quality assurance requirements for inspection and test
Số hiệu tiêu chuẩn AQAP-2130
Ngày phát hành 2003-06-00
Mục phân loại 03.120.10. Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng
Trạng thái Có hiệu lực
* AQAP-2130 (2009-11)
NATO quality assurance requirements for inspection and test
Số hiệu tiêu chuẩn AQAP-2130
Ngày phát hành 2009-11-00
Mục phân loại 03.120.10. Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Evaluations * Guarantees * Industrial * Industries * Inspection * Military engineering * Quality * Quality assurance * Quality testing * Specification (approval) * Supplying * Test equipment * Test techniques * Testing * Testing devices * Procurements
Số trang
17