Loading data. Please wait
Quality systems; model for quality assurance in final inspection and test (identical with ISO 9003:1987) EN 29003:1987
Số trang: 9
Ngày phát hành: 1990-05-00
Concepts in the field of quality and statistics; concepts relating to characteristics | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 55350-12 |
Ngày phát hành | 1989-03-00 |
Mục phân loại | 01.040.03. Xã hội học. Dịch vụ. Tổ chức và quản lý công ty. Hành chính. Vận tải (Từ vựng) 03.120.01. Chất lượng nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Concepts in quality and statistics; concepts relating to the accuracy of methods of determination and of results of determination | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 55350-13 |
Ngày phát hành | 1987-07-00 |
Mục phân loại | 01.040.03. Xã hội học. Dịch vụ. Tổ chức và quản lý công ty. Hành chính. Vận tải (Từ vựng) 03.120.01. Chất lượng nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Quality assurance and statistical terminology; concepts relating to sampling | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 55350-14 |
Ngày phát hành | 1985-12-00 |
Mục phân loại | 01.040.03. Xã hội học. Dịch vụ. Tổ chức và quản lý công ty. Hành chính. Vận tải (Từ vựng) 03.120.01. Chất lượng nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Concepts of quality management and statistics; concepts of types (models) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 55350-15 |
Ngày phát hành | 1986-02-00 |
Mục phân loại | 01.040.03. Xã hội học. Dịch vụ. Tổ chức và quản lý công ty. Hành chính. Vận tải (Từ vựng) 03.120.01. Chất lượng nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Concepts in quality and statistics; concepts relating to quality inspection and test | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 55350-17 |
Ngày phát hành | 1988-08-00 |
Mục phân loại | 01.040.03. Xã hội học. Dịch vụ. Tổ chức và quản lý công ty. Hành chính. Vận tải (Từ vựng) 03.120.01. Chất lượng nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Concepts in quality and statistics; concepts relating to certificates on results of quality inspections; quality inspection certificates | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 55350-18 |
Ngày phát hành | 1987-07-00 |
Mục phân loại | 01.040.03. Xã hội học. Dịch vụ. Tổ chức và quản lý công ty. Hành chính. Vận tải (Từ vựng) 03.120.01. Chất lượng nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Quality assurance and statistical terminology; statistical terminology; random variables and probability distributions | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 55350-21 |
Ngày phát hành | 1982-05-00 |
Mục phân loại | 01.040.03. Xã hội học. Dịch vụ. Tổ chức và quản lý công ty. Hành chính. Vận tải (Từ vựng) 03.120.01. Chất lượng nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Quality assurance and statistical terminology; statistical terminology; special probability distributions | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 55350-22 |
Ngày phát hành | 1987-02-00 |
Mục phân loại | 01.040.03. Xã hội học. Dịch vụ. Tổ chức và quản lý công ty. Hành chính. Vận tải (Từ vựng) 03.120.01. Chất lượng nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Quality assurance and statistical terminology; statistical terminology; descriptive statistics | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 55350-23 |
Ngày phát hành | 1983-04-00 |
Mục phân loại | 01.040.03. Xã hội học. Dịch vụ. Tổ chức và quản lý công ty. Hành chính. Vận tải (Từ vựng) 03.120.01. Chất lượng nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Quality assurance and statistical terminology; statistical terminology; inferential statistics | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 55350-24 |
Ngày phát hành | 1982-11-00 |
Mục phân loại | 01.040.03. Xã hội học. Dịch vụ. Tổ chức và quản lý công ty. Hành chính. Vận tải (Từ vựng) 03.120.01. Chất lượng nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Concepts of quality management and statistics; concepts of acceptance sampling inspection | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 55350-31 |
Ngày phát hành | 1985-12-00 |
Mục phân loại | 01.040.03. Xã hội học. Dịch vụ. Tổ chức và quản lý công ty. Hành chính. Vận tải (Từ vựng) 03.120.01. Chất lượng nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Quality management and quality assurance standards; guidelines for selection and use (identical with ISO 9000 1987); EN 29000:1987 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN ISO 9000 |
Ngày phát hành | 1990-05-00 |
Mục phân loại | 03.120.10. Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Quality systems; model for quality assurance in design/development, production, installation and servicing (identical with ISO 9001:1987); EN 29001:1987 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN ISO 9001 |
Ngày phát hành | 1990-05-00 |
Mục phân loại | 03.120.10. Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Quality systems; model for quality assurance in production and installation (identical with ISO 9002:1987); EN 29002:1987 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN ISO 9002 |
Ngày phát hành | 1990-05-00 |
Mục phân loại | 03.120.10. Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Quality management and quality assurance standards; guidelines for selection and use | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 29000 |
Ngày phát hành | 1987-12-00 |
Mục phân loại | 03.120.10. Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Quality systems; model for quality assurance in design/development, production, installation and servicing | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 29001 |
Ngày phát hành | 1987-12-00 |
Mục phân loại | 03.120.10. Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Quality systems; model for quality assurance in production and installation | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 29002 |
Ngày phát hành | 1987-12-00 |
Mục phân loại | 03.120.10. Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Quality management and quality system elements; guidelines | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 29004 |
Ngày phát hành | 1987-12-00 |
Mục phân loại | 03.120.10. Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Quality; Vocabulary Trilingual edition | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 8402 |
Ngày phát hành | 1986-06-00 |
Mục phân loại | 01.040.03. Xã hội học. Dịch vụ. Tổ chức và quản lý công ty. Hành chính. Vận tải (Từ vựng) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Quality management and quality assurance standards; Guidelines for selection and use | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 9000 |
Ngày phát hành | 1987-03-00 |
Mục phân loại | 03.120.10. Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Quality systems; Model for quality assurance in design/development, production, installation and servicing | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 9001 |
Ngày phát hành | 1987-03-00 |
Mục phân loại | 03.120.10. Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Quality systems; Model for quality assurance in production and installation | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 9002 |
Ngày phát hành | 1987-03-00 |
Mục phân loại | 03.120.10. Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Quality management and quality system elements; Guidelines | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 9004 |
Ngày phát hành | 1987-03-00 |
Mục phân loại | 03.120.10. Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Quality systems; model for quality assurance in final inspection and test; identical with ISO 9003, edition 1987 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN ISO 9003 |
Ngày phát hành | 1987-05-00 |
Mục phân loại | 03.120.10. Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Quality systems - Model for quality assurance in final inspection and test (ISO 9003:1994); trilingual version EN ISO 9003:1994 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 9003 |
Ngày phát hành | 1994-08-00 |
Mục phân loại | 03.120.10. Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Quality management systems - Requirements (ISO 9001:2008); Trilingual version EN ISO 9001:2008 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 9001 |
Ngày phát hành | 2008-12-00 |
Mục phân loại | 03.120.10. Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Quality management systems - Requirements (ISO 9001:2000); Trilingual version EN ISO 9001:2000 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 9001 |
Ngày phát hành | 2000-12-00 |
Mục phân loại | 03.120.10. Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Quality systems - Model for quality assurance in final inspection and test (ISO 9003:1994); trilingual version EN ISO 9003:1994 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 9003 |
Ngày phát hành | 1994-08-00 |
Mục phân loại | 03.120.10. Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Quality systems; model for quality assurance in final inspection and test (identical with ISO 9003:1987) EN 29003:1987 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN ISO 9003 |
Ngày phát hành | 1990-05-00 |
Mục phân loại | 03.120.10. Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Quality systems; model for quality assurance in final inspection and test; identical with ISO 9003, edition 1987 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN ISO 9003 |
Ngày phát hành | 1987-05-00 |
Mục phân loại | 03.120.10. Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng |
Trạng thái | Có hiệu lực |