Loading data. Please wait

DIN ISO 9002

Quality systems; model for quality assurance in production and installation (identical with ISO 9002:1987); EN 29002:1987

Số trang: 19
Ngày phát hành: 1990-05-00

Liên hệ
This standard specifies quality system requirements for use where a contract between two parties requires demonstration of a supplier's capability to control the processes that determine the acceptability of product supplied, when the specified requirements for product are stated in terms of an established design or specification or confidence in product conformance can be attained by adequate demonstration of a certain supplier's capabilities in production and installation.
Số hiệu tiêu chuẩn
DIN ISO 9002
Tên tiêu chuẩn
Quality systems; model for quality assurance in production and installation (identical with ISO 9002:1987); EN 29002:1987
Ngày phát hành
1990-05-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
EN 29002 (1987-12), IDT * ISO 9002 (1987-03), IDT * ISO/DIS 9002 (1993-03), MOD
Tiêu chuẩn liên quan
DIN 55350-12 (1989-03)
Concepts in the field of quality and statistics; concepts relating to characteristics
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 55350-12
Ngày phát hành 1989-03-00
Mục phân loại 01.040.03. Xã hội học. Dịch vụ. Tổ chức và quản lý công ty. Hành chính. Vận tải (Từ vựng)
03.120.01. Chất lượng nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 55350-13 (1987-07)
Concepts in quality and statistics; concepts relating to the accuracy of methods of determination and of results of determination
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 55350-13
Ngày phát hành 1987-07-00
Mục phân loại 01.040.03. Xã hội học. Dịch vụ. Tổ chức và quản lý công ty. Hành chính. Vận tải (Từ vựng)
03.120.01. Chất lượng nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 55350-14 (1985-12)
Quality assurance and statistical terminology; concepts relating to sampling
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 55350-14
Ngày phát hành 1985-12-00
Mục phân loại 01.040.03. Xã hội học. Dịch vụ. Tổ chức và quản lý công ty. Hành chính. Vận tải (Từ vựng)
03.120.01. Chất lượng nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 55350-15 (1986-02)
Concepts of quality management and statistics; concepts of types (models)
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 55350-15
Ngày phát hành 1986-02-00
Mục phân loại 01.040.03. Xã hội học. Dịch vụ. Tổ chức và quản lý công ty. Hành chính. Vận tải (Từ vựng)
03.120.01. Chất lượng nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 55350-17 (1988-08)
Concepts in quality and statistics; concepts relating to quality inspection and test
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 55350-17
Ngày phát hành 1988-08-00
Mục phân loại 01.040.03. Xã hội học. Dịch vụ. Tổ chức và quản lý công ty. Hành chính. Vận tải (Từ vựng)
03.120.01. Chất lượng nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 55350-18 (1987-07)
Concepts in quality and statistics; concepts relating to certificates on results of quality inspections; quality inspection certificates
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 55350-18
Ngày phát hành 1987-07-00
Mục phân loại 01.040.03. Xã hội học. Dịch vụ. Tổ chức và quản lý công ty. Hành chính. Vận tải (Từ vựng)
03.120.01. Chất lượng nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 55350-21 (1982-05)
Quality assurance and statistical terminology; statistical terminology; random variables and probability distributions
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 55350-21
Ngày phát hành 1982-05-00
Mục phân loại 01.040.03. Xã hội học. Dịch vụ. Tổ chức và quản lý công ty. Hành chính. Vận tải (Từ vựng)
03.120.01. Chất lượng nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 55350-22 (1987-02)
Quality assurance and statistical terminology; statistical terminology; special probability distributions
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 55350-22
Ngày phát hành 1987-02-00
Mục phân loại 01.040.03. Xã hội học. Dịch vụ. Tổ chức và quản lý công ty. Hành chính. Vận tải (Từ vựng)
03.120.01. Chất lượng nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 55350-23 (1983-04)
Quality assurance and statistical terminology; statistical terminology; descriptive statistics
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 55350-23
Ngày phát hành 1983-04-00
Mục phân loại 01.040.03. Xã hội học. Dịch vụ. Tổ chức và quản lý công ty. Hành chính. Vận tải (Từ vựng)
03.120.01. Chất lượng nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 55350-24 (1982-11)
Quality assurance and statistical terminology; statistical terminology; inferential statistics
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 55350-24
Ngày phát hành 1982-11-00
Mục phân loại 01.040.03. Xã hội học. Dịch vụ. Tổ chức và quản lý công ty. Hành chính. Vận tải (Từ vựng)
03.120.01. Chất lượng nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 55350-31 (1985-12)
Concepts of quality management and statistics; concepts of acceptance sampling inspection
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 55350-31
Ngày phát hành 1985-12-00
Mục phân loại 01.040.03. Xã hội học. Dịch vụ. Tổ chức và quản lý công ty. Hành chính. Vận tải (Từ vựng)
03.120.01. Chất lượng nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN ISO 9000 (1990-05)
Quality management and quality assurance standards; guidelines for selection and use (identical with ISO 9000 1987); EN 29000:1987
Số hiệu tiêu chuẩn DIN ISO 9000
Ngày phát hành 1990-05-00
Mục phân loại 03.120.10. Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN ISO 9001 (1990-05)
Quality systems; model for quality assurance in design/development, production, installation and servicing (identical with ISO 9001:1987); EN 29001:1987
Số hiệu tiêu chuẩn DIN ISO 9001
Ngày phát hành 1990-05-00
Mục phân loại 03.120.10. Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 29000 (1987-12)
Quality management and quality assurance standards; guidelines for selection and use
Số hiệu tiêu chuẩn EN 29000
Ngày phát hành 1987-12-00
Mục phân loại 03.120.10. Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 29001 (1987-12)
Quality systems; model for quality assurance in design/development, production, installation and servicing
Số hiệu tiêu chuẩn EN 29001
Ngày phát hành 1987-12-00
Mục phân loại 03.120.10. Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 29003 (1987-12)
Quality systems; model for quality assurance in final inspection and test
Số hiệu tiêu chuẩn EN 29003
Ngày phát hành 1987-12-00
Mục phân loại 03.120.10. Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 29004 (1987-12)
Quality management and quality system elements; guidelines
Số hiệu tiêu chuẩn EN 29004
Ngày phát hành 1987-12-00
Mục phân loại 03.120.10. Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 8402 (1986-06)
Quality; Vocabulary Trilingual edition
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 8402
Ngày phát hành 1986-06-00
Mục phân loại 01.040.03. Xã hội học. Dịch vụ. Tổ chức và quản lý công ty. Hành chính. Vận tải (Từ vựng)
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 9001 (1987-03)
Quality systems; Model for quality assurance in design/development, production, installation and servicing
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 9001
Ngày phát hành 1987-03-00
Mục phân loại 03.120.10. Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 9003 (1987-03)
Quality systems; Model for quality assurance in final inspection and test
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 9003
Ngày phát hành 1987-03-00
Mục phân loại 03.120.10. Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 9004 (1987-03)
Quality management and quality system elements; Guidelines
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 9004
Ngày phát hành 1987-03-00
Mục phân loại 03.120.10. Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 820-3 (1975-03) * DIN 55350-11 (1987-05) * DIN ISO 8402 (1989-04) * DIN ISO 8402/A1 (1989-10) * DIN ISO 9003 (1990-05) * DIN ISO 9004 (1990-05)
Thay thế cho
DIN ISO 9002 (1987-05)
Quality systems; model for quality assurance in production and installation; identical with ISO 9002, edition 1987
Số hiệu tiêu chuẩn DIN ISO 9002
Ngày phát hành 1987-05-00
Mục phân loại 03.120.10. Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
DIN EN ISO 9002 (1994-08)
Quality systems - Model for quality assurance in production, installation and servicing (ISO 9002:1994); trilingual version EN ISO 9002:1994
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN ISO 9002
Ngày phát hành 1994-08-00
Mục phân loại 03.120.10. Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
DIN EN ISO 9001 (2008-12)
Quality management systems - Requirements (ISO 9001:2008); Trilingual version EN ISO 9001:2008
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN ISO 9001
Ngày phát hành 2008-12-00
Mục phân loại 03.120.10. Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN ISO 9001 (2000-12)
Quality management systems - Requirements (ISO 9001:2000); Trilingual version EN ISO 9001:2000
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN ISO 9001
Ngày phát hành 2000-12-00
Mục phân loại 03.120.10. Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN ISO 9002 (1994-08)
Quality systems - Model for quality assurance in production, installation and servicing (ISO 9002:1994); trilingual version EN ISO 9002:1994
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN ISO 9002
Ngày phát hành 1994-08-00
Mục phân loại 03.120.10. Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN ISO 9002 (1990-05)
Quality systems; model for quality assurance in production and installation (identical with ISO 9002:1987); EN 29002:1987
Số hiệu tiêu chuẩn DIN ISO 9002
Ngày phát hành 1990-05-00
Mục phân loại 03.120.10. Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN ISO 9002 (1987-05)
Quality systems; model for quality assurance in production and installation; identical with ISO 9002, edition 1987
Số hiệu tiêu chuẩn DIN ISO 9002
Ngày phát hành 1987-05-00
Mục phân loại 03.120.10. Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN ISO 9002 (1985-07)
Từ khóa
Erecting (construction operation) * Industrial economics * Industries * Inspection * Installation * Management planning * Operational research * Production * Quality * Quality assurance * Quality assurance systems * Quality auditing * Quality control * Verification * Final inspection * Operation planning * Manufacturing * Suitability * Trade * Multilingual
Số trang
19