Loading data. Please wait
Quality systems; model for quality assurance in production and installation; identical with ISO 9002, edition 1987
Số trang: 14
Ngày phát hành: 1987-05-00
Guidelines for selection und use of the standards on quality management, quality system elements and quality assurance; identical with ISO 9000, edition 1987 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN ISO 9000 |
Ngày phát hành | 1987-05-00 |
Mục phân loại | 03.120.10. Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Quality systems; model for quality assurance in design/development, production, installation and servicing; identical with ISO 9001, edition 1987 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN ISO 9001 |
Ngày phát hành | 1987-05-00 |
Mục phân loại | 03.120.10. Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Quality; Vocabulary Trilingual edition | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 8402 |
Ngày phát hành | 1986-06-00 |
Mục phân loại | 01.040.03. Xã hội học. Dịch vụ. Tổ chức và quản lý công ty. Hành chính. Vận tải (Từ vựng) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Quality management and quality assurance standards; Guidelines for selection and use | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 9000 |
Ngày phát hành | 1987-03-00 |
Mục phân loại | 03.120.10. Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Quality systems; Model for quality assurance in design/development, production, installation and servicing | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 9001 |
Ngày phát hành | 1987-03-00 |
Mục phân loại | 03.120.10. Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Quality systems; Model for quality assurance in final inspection and test | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 9003 |
Ngày phát hành | 1987-03-00 |
Mục phân loại | 03.120.10. Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Quality systems; model for quality assurance in production and installation (identical with ISO 9002:1987); EN 29002:1987 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN ISO 9002 |
Ngày phát hành | 1990-05-00 |
Mục phân loại | 03.120.10. Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Quality management systems - Requirements (ISO 9001:2008); Trilingual version EN ISO 9001:2008 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 9001 |
Ngày phát hành | 2008-12-00 |
Mục phân loại | 03.120.10. Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Quality management systems - Requirements (ISO 9001:2000); Trilingual version EN ISO 9001:2000 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 9001 |
Ngày phát hành | 2000-12-00 |
Mục phân loại | 03.120.10. Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Quality systems - Model for quality assurance in production, installation and servicing (ISO 9002:1994); trilingual version EN ISO 9002:1994 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 9002 |
Ngày phát hành | 1994-08-00 |
Mục phân loại | 03.120.10. Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Quality systems; model for quality assurance in production and installation (identical with ISO 9002:1987); EN 29002:1987 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN ISO 9002 |
Ngày phát hành | 1990-05-00 |
Mục phân loại | 03.120.10. Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Quality systems; model for quality assurance in production and installation; identical with ISO 9002, edition 1987 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN ISO 9002 |
Ngày phát hành | 1987-05-00 |
Mục phân loại | 03.120.10. Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng |
Trạng thái | Có hiệu lực |