Loading data. Please wait
DIN EN ISO 9002Quality systems - Model for quality assurance in production, installation and servicing (ISO 9002:1994); trilingual version EN ISO 9002:1994
Số trang: 25
Ngày phát hành: 1994-08-00
| Quality management and qualtity assurance - Vocabulary | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 8402 |
| Ngày phát hành | 1994-04-00 |
| Mục phân loại | 01.040.03. Xã hội học. Dịch vụ. Tổ chức và quản lý công ty. Hành chính. Vận tải (Từ vựng) 03.120.01. Chất lượng nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Quality systems; model for quality assurance in production and installation (identical with ISO 9002:1987); EN 29002:1987 | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN ISO 9002 |
| Ngày phát hành | 1990-05-00 |
| Mục phân loại | 03.120.10. Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Quality management systems - Requirements (ISO 9001:2000); Trilingual version EN ISO 9001:2000 | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 9001 |
| Ngày phát hành | 2000-12-00 |
| Mục phân loại | 03.120.10. Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Quality systems - Model for quality assurance in production, installation and servicing (ISO 9002:1994); trilingual version EN ISO 9002:1994 | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 9002 |
| Ngày phát hành | 1994-08-00 |
| Mục phân loại | 03.120.10. Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Quality management systems - Requirements (ISO 9001:2008); Trilingual version EN ISO 9001:2008 | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 9001 |
| Ngày phát hành | 2008-12-00 |
| Mục phân loại | 03.120.10. Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Quality management systems - Requirements (ISO 9001:2000); Trilingual version EN ISO 9001:2000 | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 9001 |
| Ngày phát hành | 2000-12-00 |
| Mục phân loại | 03.120.10. Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Quality systems; model for quality assurance in production and installation (identical with ISO 9002:1987); EN 29002:1987 | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN ISO 9002 |
| Ngày phát hành | 1990-05-00 |
| Mục phân loại | 03.120.10. Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Quality systems; model for quality assurance in production and installation; identical with ISO 9002, edition 1987 | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN ISO 9002 |
| Ngày phát hành | 1987-05-00 |
| Mục phân loại | 03.120.10. Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng |
| Trạng thái | Có hiệu lực |