Loading data. Please wait
Quality assurance and statistical terminology; statistical terminology; special probability distributions
Số trang: 8
Ngày phát hành: 1987-02-00
Stochastics; probability theory, common fundamental concepts of mathematical and of descriptive statistics; concepts, signs and symbols | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 13303-1 |
Ngày phát hành | 1982-05-00 |
Mục phân loại | 01.040.07. Khoa học tự nhiên (Từ vựng) 01.075. Các ký hiệu ký tự 07.020. Toán học |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Stochastics; mathematical statistics; concepts, signs and symbols | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 13303-2 |
Ngày phát hành | 1982-11-00 |
Mục phân loại | 01.040.07. Khoa học tự nhiên (Từ vựng) 01.075. Các ký hiệu ký tự 07.020. Toán học |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Quality assurance and statistical terminology; concepts relating to sampling | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 55350-14 |
Ngày phát hành | 1985-12-00 |
Mục phân loại | 01.040.03. Xã hội học. Dịch vụ. Tổ chức và quản lý công ty. Hành chính. Vận tải (Từ vựng) 03.120.01. Chất lượng nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Quality assurance and statistical terminology; statistical terminology; random variables and probability distributions | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 55350-21 |
Ngày phát hành | 1982-05-00 |
Mục phân loại | 01.040.03. Xã hội học. Dịch vụ. Tổ chức và quản lý công ty. Hành chính. Vận tải (Từ vựng) 03.120.01. Chất lượng nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Statistics; Vocabulary and symbols Bilingual edition | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 3534 |
Ngày phát hành | 1977-07-00 |
Mục phân loại | 01.040.03. Xã hội học. Dịch vụ. Tổ chức và quản lý công ty. Hành chính. Vận tải (Từ vựng) 03.120.30. Áp dụng các phương pháp thống kê |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Quality assurance and statistical terminology; statistical terminology; special probability distributions | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 55350-22 |
Ngày phát hành | 1982-05-00 |
Mục phân loại | 01.040.03. Xã hội học. Dịch vụ. Tổ chức và quản lý công ty. Hành chính. Vận tải (Từ vựng) 03.120.01. Chất lượng nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Quality assurance and statistical terminology; statistical terminology; special probability distributions | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 55350-22 |
Ngày phát hành | 1987-02-00 |
Mục phân loại | 01.040.03. Xã hội học. Dịch vụ. Tổ chức và quản lý công ty. Hành chính. Vận tải (Từ vựng) 03.120.01. Chất lượng nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Quality assurance and statistical terminology; statistical terminology; special probability distributions | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 55350-22 |
Ngày phát hành | 1982-05-00 |
Mục phân loại | 01.040.03. Xã hội học. Dịch vụ. Tổ chức và quản lý công ty. Hành chính. Vận tải (Từ vựng) 03.120.01. Chất lượng nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |