Loading data. Please wait

AQAP-2130

NATO quality assurance requirements for inspection and test

Số trang: 18
Ngày phát hành: 2006-11-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
AQAP-2130
Tên tiêu chuẩn
NATO quality assurance requirements for inspection and test
Ngày phát hành
2006-11-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
Tiêu chuẩn liên quan
ISO 9000 (2005-09)
Quality management systems - Fundamentals and vocabulary
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 9000
Ngày phát hành 2005-09-00
Mục phân loại 01.040.03. Xã hội học. Dịch vụ. Tổ chức và quản lý công ty. Hành chính. Vận tải (Từ vựng)
03.120.10. Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 9001 (2000-12)
Quality management systems - Requirements
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 9001
Ngày phát hành 2000-12-00
Mục phân loại 03.120.10. Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 10012 (2003-04)
Measurement management systems - Requirements for measurement processes and measuring equipment
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 10012
Ngày phát hành 2003-04-00
Mục phân loại 03.120.10. Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng
17.020. Ðo lường và phép đo nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* STANAG 4427 (1997-07-14)
INTRODUCTION OF ALLIED CONFIGURATION MANAGEMENT PUBLICATIONS (ACMPs)
Số hiệu tiêu chuẩn STANAG 4427
Ngày phát hành 1997-07-14
Mục phân loại 95.020. Quân sự nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* AQAP-2000 (2003-06)
NATO policy on an integrated systems approach to quality through the life cycle
Số hiệu tiêu chuẩn AQAP-2000
Ngày phát hành 2003-06-00
Mục phân loại 03.120.10. Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng
Trạng thái Có hiệu lực
* AQAP-2009 (2006-11)
NATO guidance on the use of the AQAP 2000 series
Số hiệu tiêu chuẩn AQAP-2009
Ngày phát hành 2006-11-00
Mục phân loại 03.120.10. Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng
Trạng thái Có hiệu lực
* AQAP-2070 (2004-01)
NATO mutual government quality assurance (GQA) process
Số hiệu tiêu chuẩn AQAP-2070
Ngày phát hành 2004-01-00
Mục phân loại 95.020. Quân sự nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* AQAP-2105 (2005-12)
NATO requirements for deliverable quality plans
Số hiệu tiêu chuẩn AQAP-2105
Ngày phát hành 2005-12-00
Mục phân loại 03.120.10. Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng
Trạng thái Có hiệu lực
* STANAG 4107 (2006-08-28) * STANAG 4159 (1991-09-11) * STANAG 4174 (2004-11-02)
Thay thế cho
AQAP-2130 (2003-06)
NATO quality assurance requirements for inspection and test
Số hiệu tiêu chuẩn AQAP-2130
Ngày phát hành 2003-06-00
Mục phân loại 03.120.10. Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
AQAP-2130 (2009-11)
NATO quality assurance requirements for inspection and test
Số hiệu tiêu chuẩn AQAP-2130
Ngày phát hành 2009-11-00
Mục phân loại 03.120.10. Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
AQAP-130 (1995-02)
NATO quality assurance requirements for inspection
Số hiệu tiêu chuẩn AQAP-130
Ngày phát hành 1995-02-00
Mục phân loại 03.120.10. Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng
Trạng thái Có hiệu lực
* AQAP-130 (1993-03)
NATO quality assurance requirements for inspection
Số hiệu tiêu chuẩn AQAP-130
Ngày phát hành 1993-03-00
Mục phân loại 03.120.10. Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng
Trạng thái Có hiệu lực
* AQAP-4 (1976-06)
NATO inspection system requirements for industry
Số hiệu tiêu chuẩn AQAP-4
Ngày phát hành 1976-06-00
Mục phân loại 03.100.10. Mua vào. Tìm nguồn (Procurement). Quản lý hàng trong kho. Tiếp cận thị trường
Trạng thái Có hiệu lực
* AQAP-2130 (2006-11)
NATO quality assurance requirements for inspection and test
Số hiệu tiêu chuẩn AQAP-2130
Ngày phát hành 2006-11-00
Mục phân loại 03.120.10. Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng
Trạng thái Có hiệu lực
* AQAP-2130 (2003-06)
NATO quality assurance requirements for inspection and test
Số hiệu tiêu chuẩn AQAP-2130
Ngày phát hành 2003-06-00
Mục phân loại 03.120.10. Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng
Trạng thái Có hiệu lực
* AQAP-2130 (2009-11)
NATO quality assurance requirements for inspection and test
Số hiệu tiêu chuẩn AQAP-2130
Ngày phát hành 2009-11-00
Mục phân loại 03.120.10. Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Acceptance inspection * Definitions * Evaluations * Guarantees * Industrial * Industries * Inspection * Military engineering * NATO * Quality * Quality assurance * Quality testing * Specification (approval) * Supplying * Test equipment * Test techniques * Testing * Testing devices * North Atlantic Treaty Organization * Procurements
Số trang
18