Loading data. Please wait
NATO quality assurance requirements for inspection
Số trang: 24
Ngày phát hành: 1995-02-00
Quality management and quality assurance standards - Part 1: Guidelines for selection and use (ISO 9000-1:1994); Trilingual version EN ISO 9000-1:1994 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 9000-1 |
Ngày phát hành | 1994-08-00 |
Mục phân loại | 03.120.10. Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Quality systems - Model for quality assurance in final inspection and test (ISO 9003:1994); trilingual version EN ISO 9003:1994 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 9003 |
Ngày phát hành | 1994-08-00 |
Mục phân loại | 03.120.10. Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Quality assurance requirements for measuring equipment; part 1: metrological confirmation system for measuring equipment; identical with ISO 10012-1:1992 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN ISO 10012-1 |
Ngày phát hành | 1992-08-00 |
Mục phân loại | 03.120.10. Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng 17.020. Ðo lường và phép đo nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Quality management and qualtity assurance - Vocabulary | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 8402 |
Ngày phát hành | 1994-04-00 |
Mục phân loại | 01.040.03. Xã hội học. Dịch vụ. Tổ chức và quản lý công ty. Hành chính. Vận tải (Từ vựng) 03.120.01. Chất lượng nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Quality systems - Model for quality assurance in final inspection and test | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 9003 |
Ngày phát hành | 1994-07-00 |
Mục phân loại | 03.120.10. Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Quality assurance requirements for measuring equipment - Part 1: Metrological confirmation system for measuring equipment | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 10012-1 |
Ngày phát hành | 1992-01-00 |
Mục phân loại | 03.120.10. Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng 17.020. Ðo lường và phép đo nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
NATO inspection system requirements for industry | |
Số hiệu tiêu chuẩn | AQAP-4 |
Ngày phát hành | 1976-06-00 |
Mục phân loại | 03.100.10. Mua vào. Tìm nguồn (Procurement). Quản lý hàng trong kho. Tiếp cận thị trường |
Trạng thái | Có hiệu lực |
NATO quality assurance requirements for inspection | |
Số hiệu tiêu chuẩn | AQAP-130 |
Ngày phát hành | 1993-03-00 |
Mục phân loại | 03.120.10. Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
NATO quality assurance requirements for inspection and test | |
Số hiệu tiêu chuẩn | AQAP-2130 |
Ngày phát hành | 2003-06-00 |
Mục phân loại | 03.120.10. Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
NATO inspection system requirements for industry | |
Số hiệu tiêu chuẩn | AQAP-4 |
Ngày phát hành | 1976-06-00 |
Mục phân loại | 03.100.10. Mua vào. Tìm nguồn (Procurement). Quản lý hàng trong kho. Tiếp cận thị trường |
Trạng thái | Có hiệu lực |
NATO quality assurance requirements for inspection | |
Số hiệu tiêu chuẩn | AQAP-130 |
Ngày phát hành | 1995-02-00 |
Mục phân loại | 03.120.10. Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
NATO quality assurance requirements for inspection | |
Số hiệu tiêu chuẩn | AQAP-130 |
Ngày phát hành | 1993-03-00 |
Mục phân loại | 03.120.10. Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
NATO quality assurance requirements for inspection and test | |
Số hiệu tiêu chuẩn | AQAP-2130 |
Ngày phát hành | 2006-11-00 |
Mục phân loại | 03.120.10. Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
NATO quality assurance requirements for inspection and test | |
Số hiệu tiêu chuẩn | AQAP-2130 |
Ngày phát hành | 2003-06-00 |
Mục phân loại | 03.120.10. Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
NATO quality assurance requirements for inspection and test | |
Số hiệu tiêu chuẩn | AQAP-2130 |
Ngày phát hành | 2009-11-00 |
Mục phân loại | 03.120.10. Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng |
Trạng thái | Có hiệu lực |