Loading data. Please wait
NATO quality assurance requirements for inspection and test
Số trang: 19
Ngày phát hành: 2009-11-00
| Quality management systems - Fundamentals and vocabulary | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 9000 |
| Ngày phát hành | 2005-09-00 |
| Mục phân loại | 01.040.03. Xã hội học. Dịch vụ. Tổ chức và quản lý công ty. Hành chính. Vận tải (Từ vựng) 03.120.10. Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Quality management systems - Requirements | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 9001 |
| Ngày phát hành | 2008-11-00 |
| Mục phân loại | 03.120.10. Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Measurement management systems - Requirements for measurement processes and measuring equipment | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 10012 |
| Ngày phát hành | 2003-04-00 |
| Mục phân loại | 03.120.10. Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng 17.020. Ðo lường và phép đo nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| INTRODUCTION OF ALLIED CONFIGURATION MANAGEMENT PUBLICATIONS (ACMPs) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | STANAG 4427 |
| Ngày phát hành | 2007-02-27 |
| Mục phân loại | 95.020. Quân sự nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| NATO policy on an integrated systems approach to quality through the life cycle | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | AQAP-2000 |
| Ngày phát hành | 2009-11-00 |
| Mục phân loại | 03.120.10. Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| NATO guidance on the use of the AQAP 2000 series | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | AQAP-2009 |
| Ngày phát hành | 2006-11-00 |
| Mục phân loại | 03.120.10. Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| NATO mutual government quality assurance (GQA) process | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | AQAP-2070 |
| Ngày phát hành | 2009-04-00 |
| Mục phân loại | 95.020. Quân sự nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| NATO quality assurance requirements for inspection and test | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | AQAP-2130 |
| Ngày phát hành | 2006-11-00 |
| Mục phân loại | 03.120.10. Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| NATO quality assurance requirements for inspection and test | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | AQAP-2130 |
| Ngày phát hành | 2006-11-00 |
| Mục phân loại | 03.120.10. Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| NATO quality assurance requirements for inspection and test | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | AQAP-2130 |
| Ngày phát hành | 2003-06-00 |
| Mục phân loại | 03.120.10. Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| NATO quality assurance requirements for inspection | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | AQAP-130 |
| Ngày phát hành | 1995-02-00 |
| Mục phân loại | 03.120.10. Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| NATO quality assurance requirements for inspection | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | AQAP-130 |
| Ngày phát hành | 1993-03-00 |
| Mục phân loại | 03.120.10. Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| NATO inspection system requirements for industry | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | AQAP-4 |
| Ngày phát hành | 1976-06-00 |
| Mục phân loại | 03.100.10. Mua vào. Tìm nguồn (Procurement). Quản lý hàng trong kho. Tiếp cận thị trường |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| NATO quality assurance requirements for inspection and test | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | AQAP-2130 |
| Ngày phát hành | 2009-11-00 |
| Mục phân loại | 03.120.10. Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng |
| Trạng thái | Có hiệu lực |