Loading data. Please wait
NATO mutual government quality assurance (GQA) process
Số trang: 55
Ngày phát hành: 2009-04-00
Quality management systems - Fundamentals and vocabulary | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 9000 |
Ngày phát hành | 2005-09-00 |
Mục phân loại | 01.040.03. Xã hội học. Dịch vụ. Tổ chức và quản lý công ty. Hành chính. Vận tải (Từ vựng) 03.120.10. Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
NATO mutual government quality assurance (GQA) process | |
Số hiệu tiêu chuẩn | AQAP-2070 |
Ngày phát hành | 2004-01-00 |
Mục phân loại | 95.020. Quân sự nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
NATO mutual government quality assurance (GQA) process | |
Số hiệu tiêu chuẩn | AQAP-2070 |
Ngày phát hành | 2004-01-00 |
Mục phân loại | 95.020. Quân sự nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
NATO guide for the delegation of government quality assurance | |
Số hiệu tiêu chuẩn | AQAP-170 |
Ngày phát hành | 1997-09-00 |
Mục phân loại | 03.120.10. Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
NATO guide for a government quality assurance programme | |
Số hiệu tiêu chuẩn | AQAP-170 |
Ngày phát hành | 1993-03-00 |
Mục phân loại | 03.120.10. Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Nato guide for a government quality assurance programme | |
Số hiệu tiêu chuẩn | AQAP-10 |
Ngày phát hành | 1987-09-00 |
Mục phân loại | 03.100.10. Mua vào. Tìm nguồn (Procurement). Quản lý hàng trong kho. Tiếp cận thị trường |
Trạng thái | Có hiệu lực |
NATO mutual government quality assurance (GQA) process | |
Số hiệu tiêu chuẩn | AQAP-2070 |
Ngày phát hành | 2009-04-00 |
Mục phân loại | 95.020. Quân sự nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |