Loading data. Please wait
AQAP-10Nato guide for a government quality assurance programme
Số trang: 24
Ngày phát hành: 1987-09-00
| NATO requirements for an industrial quality control system | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | AQAP-1 |
| Ngày phát hành | 1984-05-00 |
| Mục phân loại | 03.100.10. Mua vào. Tìm nguồn (Procurement). Quản lý hàng trong kho. Tiếp cận thị trường |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Guide for the evaluation of a contractor's quality control system for compliance with AQAP-1 | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | AQAP-2 |
| Ngày phát hành | 1984-05-00 |
| Mục phân loại | 03.100.10. Mua vào. Tìm nguồn (Procurement). Quản lý hàng trong kho. Tiếp cận thị trường |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| List of sampling schemes used in NATO countries | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | AQAP-3 |
| Ngày phát hành | 1979-01-00 |
| Mục phân loại | 03.100.30. Quản lý nguồn nhân lực |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| NATO inspection system requirements for industry | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | AQAP-4 |
| Ngày phát hành | 1976-06-00 |
| Mục phân loại | 03.100.10. Mua vào. Tìm nguồn (Procurement). Quản lý hàng trong kho. Tiếp cận thị trường |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Guide for the evaluation of a contractor's inspection system for compliance with AQAP-4 | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | AQAP-5 |
| Ngày phát hành | 1976-03-00 |
| Mục phân loại | 03.100.10. Mua vào. Tìm nguồn (Procurement). Quản lý hàng trong kho. Tiếp cận thị trường |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| NATO measurement and calibration system requirements for industry | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | AQAP-6 |
| Ngày phát hành | 1976-07-00 |
| Mục phân loại | 39.020. Cơ khí chính xác |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Guide for the evaluation of a contractor's measurement and calibration system for compliance with AQAP-6 | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | AQAP-7 |
| Ngày phát hành | 1978-10-00 |
| Mục phân loại | 39.020. Cơ khí chính xác |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| NATO guide to the preparation of specifications for the procurement of defence materiel | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | AQAP-8 |
| Ngày phát hành | 1978-09-00 |
| Mục phân loại | 95.020. Quân sự nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| NATO basic inspection requirements for industry | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | AQAP-9 |
| Ngày phát hành | 1976-03-00 |
| Mục phân loại | 03.100.10. Mua vào. Tìm nguồn (Procurement). Quản lý hàng trong kho. Tiếp cận thị trường |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| NATO guide for a government quality assurance programme | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | AQAP-170 |
| Ngày phát hành | 1993-03-00 |
| Mục phân loại | 03.120.10. Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Nato guide for a government quality assurance programme | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | AQAP-10 |
| Ngày phát hành | 1987-09-00 |
| Mục phân loại | 03.100.10. Mua vào. Tìm nguồn (Procurement). Quản lý hàng trong kho. Tiếp cận thị trường |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| NATO guide for the delegation of government quality assurance | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | AQAP-170 |
| Ngày phát hành | 1997-09-00 |
| Mục phân loại | 03.120.10. Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| NATO guide for a government quality assurance programme | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | AQAP-170 |
| Ngày phát hành | 1993-03-00 |
| Mục phân loại | 03.120.10. Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| NATO mutual government quality assurance (GQA) process | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | AQAP-2070 |
| Ngày phát hành | 2004-01-00 |
| Mục phân loại | 95.020. Quân sự nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| NATO mutual government quality assurance (GQA) process | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | AQAP-2070 |
| Ngày phát hành | 2009-04-00 |
| Mục phân loại | 95.020. Quân sự nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |