Loading data. Please wait
Guide for the evaluation of a contractor's inspection system for compliance with AQAP-4
Số trang: 43
Ngày phát hành: 1976-03-00
NATO guide to AQAPs -110, -120, -130 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | AQAP-119 |
Ngày phát hành | 1993-03-00 |
Mục phân loại | 03.120.10. Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Guide for the evaluation of a contractor's inspection system for compliance with AQAP-4 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | AQAP-5 |
Ngày phát hành | 1976-03-00 |
Mục phân loại | 03.100.10. Mua vào. Tìm nguồn (Procurement). Quản lý hàng trong kho. Tiếp cận thị trường |
Trạng thái | Có hiệu lực |
NATO guide to AQAPs -110, -120, -130 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | AQAP-119 |
Ngày phát hành | 1995-02-00 |
Mục phân loại | 03.120.10. Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
NATO guide to AQAPs -110, -120, -130 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | AQAP-119 |
Ngày phát hành | 1993-03-00 |
Mục phân loại | 03.120.10. Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
NATO guidance on the use of the AQAP 2000 series | |
Số hiệu tiêu chuẩn | AQAP-2009 |
Ngày phát hành | 2006-11-00 |
Mục phân loại | 03.120.10. Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
NATO guidance on the use of the AQAP 2000 series | |
Số hiệu tiêu chuẩn | AQAP-2009 |
Ngày phát hành | 2003-06-00 |
Mục phân loại | 03.120.10. Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
NATO guidance on the use of the AQAP 2000 series | |
Số hiệu tiêu chuẩn | AQAP-2009 |
Ngày phát hành | 2010-03-00 |
Mục phân loại | 03.120.10. Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng |
Trạng thái | Có hiệu lực |