Loading data. Please wait
AQAP-2009NATO guidance on the use of the AQAP 2000 series
Số trang: 38
Ngày phát hành: 2003-06-00
| Quality management systems - Requirements | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 9001 |
| Ngày phát hành | 2000-12-00 |
| Mục phân loại | 03.120.10. Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Quality managment systems - Guidelines for performance improvements | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 9004 |
| Ngày phát hành | 2000-12-00 |
| Mục phân loại | 03.120.10. Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Quality management systems - Guidelines for quality management in projects | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 10006 |
| Ngày phát hành | 2003-06-00 |
| Mục phân loại | 03.120.10. Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Quality assurance requirements for measuring equipment - Part 1: Metrological confirmation system for measuring equipment | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 10012-1 |
| Ngày phát hành | 1992-01-00 |
| Mục phân loại | 03.120.10. Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng 17.020. Ðo lường và phép đo nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Information technology - Software life cycle processes | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 12207 |
| Ngày phát hành | 1995-08-00 |
| Mục phân loại | 35.080. Phát triển phần mềm và hệ thống tư liệu |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Systems engineering - System life cycle processes | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 15288 |
| Ngày phát hành | 2002-11-00 |
| Mục phân loại | 03.100.40. Nghiên cứu và phát triển 35.080. Phát triển phần mềm và hệ thống tư liệu 35.240.50. Ứng dụng IT trong công nghiệp |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| NATO quality assurance requirements for software development | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | AQAP-150 |
| Ngày phát hành | 1997-09-00 |
| Mục phân loại | 03.120.10. Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng 35.080. Phát triển phần mềm và hệ thống tư liệu |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Guidance for the use of AQAP-150 | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | AQAP-159 |
| Ngày phát hành | 1997-09-00 |
| Mục phân loại | 03.120.10. Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng 35.080. Phát triển phần mềm và hệ thống tư liệu |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| NATO Integrated quality requirements for software throughout the life cycle | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | AQAP-160 |
| Ngày phát hành | 2001-07-00 |
| Mục phân loại | 03.120.10. Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| NATO Guidance on the use of AQAP-160 Edition 1 | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | AQAP-169 |
| Ngày phát hành | 2001-07-00 |
| Mục phân loại | 03.120.10. Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| NATO policy on an integrated systems approach to quality through the life cycle | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | AQAP-2000 |
| Ngày phát hành | 2003-06-00 |
| Mục phân loại | 03.120.10. Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| NATO mutual government quality assurance (GQA) process | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | AQAP-2070 |
| Ngày phát hành | 2004-01-00 |
| Mục phân loại | 95.020. Quân sự nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| NATO requirements for deliverable quality plans | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | AQAP-2105 |
| Ngày phát hành | 2005-12-00 |
| Mục phân loại | 03.120.10. Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| NATO guide to AQAPs -110, -120, -130 | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | AQAP-119 |
| Ngày phát hành | 1995-02-00 |
| Mục phân loại | 03.120.10. Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| NATO guidance on the use of the AQAP 2000 series | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | AQAP-2009 |
| Ngày phát hành | 2006-11-00 |
| Mục phân loại | 03.120.10. Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| NATO guidance on the use of the AQAP 2000 series | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | AQAP-2009 |
| Ngày phát hành | 2006-11-00 |
| Mục phân loại | 03.120.10. Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| NATO guide to AQAPs -110, -120, -130 | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | AQAP-119 |
| Ngày phát hành | 1995-02-00 |
| Mục phân loại | 03.120.10. Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| NATO guide to AQAPs -110, -120, -130 | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | AQAP-119 |
| Ngày phát hành | 1993-03-00 |
| Mục phân loại | 03.120.10. Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Guide for the evaluation of a contractor's quality control system for compliance with AQAP-1 | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | AQAP-2 |
| Ngày phát hành | 1984-05-00 |
| Mục phân loại | 03.100.10. Mua vào. Tìm nguồn (Procurement). Quản lý hàng trong kho. Tiếp cận thị trường |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Guide for the evaluation of a contractor's inspection system for compliance with AQAP-4 | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | AQAP-5 |
| Ngày phát hành | 1976-03-00 |
| Mục phân loại | 03.100.10. Mua vào. Tìm nguồn (Procurement). Quản lý hàng trong kho. Tiếp cận thị trường |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| NATO guidance on the use of the AQAP 2000 series | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | AQAP-2009 |
| Ngày phát hành | 2003-06-00 |
| Mục phân loại | 03.120.10. Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| NATO guidance on the use of the AQAP 2000 series | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | AQAP-2009 |
| Ngày phát hành | 2010-03-00 |
| Mục phân loại | 03.120.10. Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng |
| Trạng thái | Có hiệu lực |