Loading data. Please wait
AQAP-2Guide for the evaluation of a contractor's quality control system for compliance with AQAP-1
Số trang: 46
Ngày phát hành: 1984-05-00
| NATO requirements for an industrial quality control system | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | AQAP-1 |
| Ngày phát hành | 1984-05-00 |
| Mục phân loại | 03.100.10. Mua vào. Tìm nguồn (Procurement). Quản lý hàng trong kho. Tiếp cận thị trường |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| NATO guide to AQAPs -110, -120, -130 | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | AQAP-119 |
| Ngày phát hành | 1993-03-00 |
| Mục phân loại | 03.120.10. Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Guide for the evaluation of a contractor's quality control system for compliance with AQAP-1 | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | AQAP-2 |
| Ngày phát hành | 1984-05-00 |
| Mục phân loại | 03.100.10. Mua vào. Tìm nguồn (Procurement). Quản lý hàng trong kho. Tiếp cận thị trường |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| NATO guide to AQAPs -110, -120, -130 | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | AQAP-119 |
| Ngày phát hành | 1995-02-00 |
| Mục phân loại | 03.120.10. Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| NATO guide to AQAPs -110, -120, -130 | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | AQAP-119 |
| Ngày phát hành | 1993-03-00 |
| Mục phân loại | 03.120.10. Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| NATO guidance on the use of the AQAP 2000 series | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | AQAP-2009 |
| Ngày phát hành | 2006-11-00 |
| Mục phân loại | 03.120.10. Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| NATO guidance on the use of the AQAP 2000 series | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | AQAP-2009 |
| Ngày phát hành | 2003-06-00 |
| Mục phân loại | 03.120.10. Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| NATO guidance on the use of the AQAP 2000 series | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | AQAP-2009 |
| Ngày phát hành | 2010-03-00 |
| Mục phân loại | 03.120.10. Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng |
| Trạng thái | Có hiệu lực |