Loading data. Please wait

AQAP-119

NATO guide to AQAPs -110, -120, -130

Số trang: 38
Ngày phát hành: 1995-02-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
AQAP-119
Tên tiêu chuẩn
NATO guide to AQAPs -110, -120, -130
Ngày phát hành
1995-02-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
TS 10009 (2002-04-24), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
DIN EN ISO 9000-1 (1994-08)
Quality management and quality assurance standards - Part 1: Guidelines for selection and use (ISO 9000-1:1994); Trilingual version EN ISO 9000-1:1994
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN ISO 9000-1
Ngày phát hành 1994-08-00
Mục phân loại 03.120.10. Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 8402 (1994-04)
Quality management and qualtity assurance - Vocabulary
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 8402
Ngày phát hành 1994-04-00
Mục phân loại 01.040.03. Xã hội học. Dịch vụ. Tổ chức và quản lý công ty. Hành chính. Vận tải (Từ vựng)
03.120.01. Chất lượng nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 9000-2 (1993-06)
Quality management and quality assurance standards; part 2: generic guidelines for the application of ISO 9001, ISO 9002 and ISO 9003
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 9000-2
Ngày phát hành 1993-06-00
Mục phân loại 03.120.10. Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng
Trạng thái Có hiệu lực
* AQAP-110 (1995-02)
NATO quality assurance requirements for design, development and production
Số hiệu tiêu chuẩn AQAP-110
Ngày phát hành 1995-02-00
Mục phân loại 03.120.10. Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN ISO 9000-2 (1992-03) * ISO 9000-1 (1994-07) * AQAP-120 (1995-02) * AQAP-130 (1995-02) * STANAG 4107
Thay thế cho
AQAP-119 (1993-03)
NATO guide to AQAPs -110, -120, -130
Số hiệu tiêu chuẩn AQAP-119
Ngày phát hành 1993-03-00
Mục phân loại 03.120.10. Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
AQAP-2009 (2003-06)
NATO guidance on the use of the AQAP 2000 series
Số hiệu tiêu chuẩn AQAP-2009
Ngày phát hành 2003-06-00
Mục phân loại 03.120.10. Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
AQAP-2 (1984-05)
Guide for the evaluation of a contractor's quality control system for compliance with AQAP-1
Số hiệu tiêu chuẩn AQAP-2
Ngày phát hành 1984-05-00
Mục phân loại 03.100.10. Mua vào. Tìm nguồn (Procurement). Quản lý hàng trong kho. Tiếp cận thị trường
Trạng thái Có hiệu lực
* AQAP-5 (1976-03)
Guide for the evaluation of a contractor's inspection system for compliance with AQAP-4
Số hiệu tiêu chuẩn AQAP-5
Ngày phát hành 1976-03-00
Mục phân loại 03.100.10. Mua vào. Tìm nguồn (Procurement). Quản lý hàng trong kho. Tiếp cận thị trường
Trạng thái Có hiệu lực
* AQAP-119 (1995-02)
NATO guide to AQAPs -110, -120, -130
Số hiệu tiêu chuẩn AQAP-119
Ngày phát hành 1995-02-00
Mục phân loại 03.120.10. Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng
Trạng thái Có hiệu lực
* AQAP-119 (1993-03)
NATO guide to AQAPs -110, -120, -130
Số hiệu tiêu chuẩn AQAP-119
Ngày phát hành 1993-03-00
Mục phân loại 03.120.10. Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng
Trạng thái Có hiệu lực
* AQAP-2009 (2006-11)
NATO guidance on the use of the AQAP 2000 series
Số hiệu tiêu chuẩn AQAP-2009
Ngày phát hành 2006-11-00
Mục phân loại 03.120.10. Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng
Trạng thái Có hiệu lực
* AQAP-2009 (2003-06)
NATO guidance on the use of the AQAP 2000 series
Số hiệu tiêu chuẩn AQAP-2009
Ngày phát hành 2003-06-00
Mục phân loại 03.120.10. Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng
Trạng thái Có hiệu lực
* AQAP-2009 (2010-03)
NATO guidance on the use of the AQAP 2000 series
Số hiệu tiêu chuẩn AQAP-2009
Ngày phát hành 2010-03-00
Mục phân loại 03.120.10. Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Configuration * Consistency * Consumer-supplier relations * Contractors * Defence materials * Evaluations * Guarantees * Guide books * Inspection * Military engineering * Military supplies * Procurements * Production planning * Quality * Quality assurance * Quality assurance systems * Quality control * Quality management * Quality testing * Specification (approval) * Surveillance (approval) * Testing * Weapons * Supplying
Số trang
38