Loading data. Please wait
NATO quality assurance requirements for design, development and production
Số trang: 32
Ngày phát hành: 1995-02-00
Quality systems - Model for quality assurance in design/development, production, installation and servicing (ISO 9001:1994); trilingual version EN ISO 9001:1994 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 9001 |
Ngày phát hành | 1994-08-00 |
Mục phân loại | 03.120.10. Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Quality assurance requirements for measuring equipment; part 1: metrological confirmation system for measuring equipment; identical with ISO 10012-1:1992 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN ISO 10012-1 |
Ngày phát hành | 1992-08-00 |
Mục phân loại | 03.120.10. Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng 17.020. Ðo lường và phép đo nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Quality management and qualtity assurance - Vocabulary | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 8402 |
Ngày phát hành | 1994-04-00 |
Mục phân loại | 01.040.03. Xã hội học. Dịch vụ. Tổ chức và quản lý công ty. Hành chính. Vận tải (Từ vựng) 03.120.01. Chất lượng nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Quality systems - Model for quality assurance in design, development, production, installation and servicing | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 9001 |
Ngày phát hành | 1994-07-00 |
Mục phân loại | 03.120.10. Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Quality management and quality system elements; Guidelines | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 9004 |
Ngày phát hành | 1987-03-00 |
Mục phân loại | 03.120.10. Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Quality assurance requirements for measuring equipment - Part 1: Metrological confirmation system for measuring equipment | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 10012-1 |
Ngày phát hành | 1992-01-00 |
Mục phân loại | 03.120.10. Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng 17.020. Ðo lường và phép đo nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
NATO quality assurance requirements for design, development and production | |
Số hiệu tiêu chuẩn | AQAP-110 |
Ngày phát hành | 1993-03-00 |
Mục phân loại | 03.120.10. Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
NATO quality assurance requirements for design, development and production | |
Số hiệu tiêu chuẩn | AQAP-2110 |
Ngày phát hành | 2003-06-00 |
Mục phân loại | 03.120.10. Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
NATO requirements for an industrial quality control system | |
Số hiệu tiêu chuẩn | AQAP-1 |
Ngày phát hành | 1984-05-00 |
Mục phân loại | 03.100.10. Mua vào. Tìm nguồn (Procurement). Quản lý hàng trong kho. Tiếp cận thị trường |
Trạng thái | Có hiệu lực |
NATO quality assurance requirements for design, development and production | |
Số hiệu tiêu chuẩn | AQAP-110 |
Ngày phát hành | 1995-02-00 |
Mục phân loại | 03.120.10. Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
NATO quality assurance requirements for design, development and production | |
Số hiệu tiêu chuẩn | AQAP-110 |
Ngày phát hành | 1993-03-00 |
Mục phân loại | 03.120.10. Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
NATO quality assurance requirements for design, development and production | |
Số hiệu tiêu chuẩn | AQAP-2110 |
Ngày phát hành | 2006-11-00 |
Mục phân loại | 03.120.10. Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
NATO quality assurance requirements for design, development and production | |
Số hiệu tiêu chuẩn | AQAP-2110 |
Ngày phát hành | 2003-06-00 |
Mục phân loại | 03.120.10. Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
NATO quality assurance requirements for design, development and production | |
Số hiệu tiêu chuẩn | AQAP-2110 |
Ngày phát hành | 2009-11-00 |
Mục phân loại | 03.120.10. Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng |
Trạng thái | Có hiệu lực |