Loading data. Please wait
NATO quality assurance requirements for design, development and production
Số trang: 26
Ngày phát hành: 2009-11-00
Quality management systems - Fundamentals and vocabulary | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 9000 |
Ngày phát hành | 2005-09-00 |
Mục phân loại | 01.040.03. Xã hội học. Dịch vụ. Tổ chức và quản lý công ty. Hành chính. Vận tải (Từ vựng) 03.120.10. Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Quality management systems - Requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 9001 |
Ngày phát hành | 2008-11-00 |
Mục phân loại | 03.120.10. Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Measurement management systems - Requirements for measurement processes and measuring equipment | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 10012 |
Ngày phát hành | 2003-04-00 |
Mục phân loại | 03.120.10. Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng 17.020. Ðo lường và phép đo nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
INTRODUCTION OF ALLIED CONFIGURATION MANAGEMENT PUBLICATIONS (ACMPs) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | STANAG 4427 |
Ngày phát hành | 2007-02-27 |
Mục phân loại | 95.020. Quân sự nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
NATO policy on an integrated systems approach to quality through the life cycle | |
Số hiệu tiêu chuẩn | AQAP-2000 |
Ngày phát hành | 2009-11-00 |
Mục phân loại | 03.120.10. Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
NATO guidance on the use of the AQAP 2000 series | |
Số hiệu tiêu chuẩn | AQAP-2009 |
Ngày phát hành | 2006-11-00 |
Mục phân loại | 03.120.10. Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
NATO mutual government quality assurance (GQA) process | |
Số hiệu tiêu chuẩn | AQAP-2070 |
Ngày phát hành | 2009-04-00 |
Mục phân loại | 95.020. Quân sự nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
NATO requirements for deliverable quality plans | |
Số hiệu tiêu chuẩn | AQAP-2105 |
Ngày phát hành | 2009-11-00 |
Mục phân loại | 03.120.10. Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
NATO quality assurance requirements for design, development and production | |
Số hiệu tiêu chuẩn | AQAP-2110 |
Ngày phát hành | 2006-11-00 |
Mục phân loại | 03.120.10. Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
NATO quality assurance requirements for design, development and production | |
Số hiệu tiêu chuẩn | AQAP-2110 |
Ngày phát hành | 2006-11-00 |
Mục phân loại | 03.120.10. Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
NATO quality assurance requirements for design, development and production | |
Số hiệu tiêu chuẩn | AQAP-2110 |
Ngày phát hành | 2003-06-00 |
Mục phân loại | 03.120.10. Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
NATO quality assurance requirements for design, development and production | |
Số hiệu tiêu chuẩn | AQAP-110 |
Ngày phát hành | 1995-02-00 |
Mục phân loại | 03.120.10. Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
NATO quality assurance requirements for design, development and production | |
Số hiệu tiêu chuẩn | AQAP-110 |
Ngày phát hành | 1993-03-00 |
Mục phân loại | 03.120.10. Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
NATO requirements for an industrial quality control system | |
Số hiệu tiêu chuẩn | AQAP-1 |
Ngày phát hành | 1984-05-00 |
Mục phân loại | 03.100.10. Mua vào. Tìm nguồn (Procurement). Quản lý hàng trong kho. Tiếp cận thị trường |
Trạng thái | Có hiệu lực |
NATO quality assurance requirements for design, development and production | |
Số hiệu tiêu chuẩn | AQAP-2110 |
Ngày phát hành | 2009-11-00 |
Mục phân loại | 03.120.10. Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng |
Trạng thái | Có hiệu lực |