Loading data. Please wait

AQAP-1

NATO requirements for an industrial quality control system

Số trang: 21
Ngày phát hành: 1984-05-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
AQAP-1
Tên tiêu chuẩn
NATO requirements for an industrial quality control system
Ngày phát hành
1984-05-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
TS 10001 (1992-03-07), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
Thay thế cho
AQAP-1 (1972-12)
Thay thế bằng
AQAP-110 (1993-03)
NATO quality assurance requirements for design, development and production
Số hiệu tiêu chuẩn AQAP-110
Ngày phát hành 1993-03-00
Mục phân loại 03.120.10. Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
AQAP-1 (1984-05)
NATO requirements for an industrial quality control system
Số hiệu tiêu chuẩn AQAP-1
Ngày phát hành 1984-05-00
Mục phân loại 03.100.10. Mua vào. Tìm nguồn (Procurement). Quản lý hàng trong kho. Tiếp cận thị trường
Trạng thái Có hiệu lực
* AQAP-110 (1995-02)
NATO quality assurance requirements for design, development and production
Số hiệu tiêu chuẩn AQAP-110
Ngày phát hành 1995-02-00
Mục phân loại 03.120.10. Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng
Trạng thái Có hiệu lực
* AQAP-110 (1993-03)
NATO quality assurance requirements for design, development and production
Số hiệu tiêu chuẩn AQAP-110
Ngày phát hành 1993-03-00
Mục phân loại 03.120.10. Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng
Trạng thái Có hiệu lực
* AQAP-2110 (2006-11)
NATO quality assurance requirements for design, development and production
Số hiệu tiêu chuẩn AQAP-2110
Ngày phát hành 2006-11-00
Mục phân loại 03.120.10. Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng
Trạng thái Có hiệu lực
* AQAP-2110 (2003-06)
NATO quality assurance requirements for design, development and production
Số hiệu tiêu chuẩn AQAP-2110
Ngày phát hành 2003-06-00
Mục phân loại 03.120.10. Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng
Trạng thái Có hiệu lực
* AQAP-2110 (2009-11)
NATO quality assurance requirements for design, development and production
Số hiệu tiêu chuẩn AQAP-2110
Ngày phát hành 2009-11-00
Mục phân loại 03.120.10. Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Consumer-supplier relations * Industrial * Industries * Inspection * Military supplies * Production planning * Quality * Quality assurance * Quality assurance systems * Quality control * Specification (approval) * Surveillance (approval) * Quality testing * Testing * Defence materials * Contractors * Guarantees
Số trang
21