Loading data. Please wait

SN 029100

Requirements for quality assurance systems

Số trang: 10
Ngày phát hành: 1982-00-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
SN 029100
Tên tiêu chuẩn
Requirements for quality assurance systems
Ngày phát hành
1982-00-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
OENORM A 6672 (1984-11-01), MOD
Tiêu chuẩn liên quan
Thay thế cho
Thay thế bằng
SN EN 29000 (1990)
Quality management and quality assurance standards; guidelines for selection and use
Số hiệu tiêu chuẩn SN EN 29000
Ngày phát hành 1990-00-00
Mục phân loại 03.120.10. Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng
Trạng thái Có hiệu lực
* SN EN 29001 (1990)
Quality systems; model for quality assurance in design/development, production, installation and servicing
Số hiệu tiêu chuẩn SN EN 29001
Ngày phát hành 1990-00-00
Mục phân loại 03.120.10. Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng
Trạng thái Có hiệu lực
* SN EN 29002 (1990)
Quality systems; model for quality assurance in production and installation
Số hiệu tiêu chuẩn SN EN 29002
Ngày phát hành 1990-00-00
Mục phân loại 03.120.10. Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng
Trạng thái Có hiệu lực
* SN EN 29003 (1990)
Quality systems; model for quality assurance in final inspection and test
Số hiệu tiêu chuẩn SN EN 29003
Ngày phát hành 1990-00-00
Mục phân loại 03.120.10. Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng
Trạng thái Có hiệu lực
* SN EN 29004 (1990)
Quality management and quality system elements; guidelines
Số hiệu tiêu chuẩn SN EN 29004
Ngày phát hành 1990-00-00
Mục phân loại 03.120.10. Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng
Trạng thái Có hiệu lực
* SN ISO 8402 (1988)
Quality; Vocabulary Trilingual edition
Số hiệu tiêu chuẩn SN ISO 8402
Ngày phát hành 1988-00-00
Mục phân loại 01.040.03. Xã hội học. Dịch vụ. Tổ chức và quản lý công ty. Hành chính. Vận tải (Từ vựng)
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
SN EN ISO 9001 (2015-09)
Quality management systems - Requirements (ISO 9001:2015)
Số hiệu tiêu chuẩn SN EN ISO 9001
Ngày phát hành 2015-09-00
Mục phân loại 03.120.10. Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng
Trạng thái Có hiệu lực
* SN EN ISO 9000 (2015-09)
Quality management systems - Fundamentals and vocabulary (ISO 9000:2015)
Số hiệu tiêu chuẩn SN EN ISO 9000
Ngày phát hành 2015-09-00
Mục phân loại 01.040.03. Xã hội học. Dịch vụ. Tổ chức và quản lý công ty. Hành chính. Vận tải (Từ vựng)
03.120.10. Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng
Trạng thái Có hiệu lực
* SN EN ISO 9004 (2009-12)
Managing for the sustained success of an organization - A quality management approach (ISO 9004:2009)
Số hiệu tiêu chuẩn SN EN ISO 9004
Ngày phát hành 2009-12-00
Mục phân loại 03.120.10. Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng
Trạng thái Có hiệu lực
* SN EN ISO 9001 (2008-12)
Quality management systems - Requirements (ISO 9001:2008)
Số hiệu tiêu chuẩn SN EN ISO 9001
Ngày phát hành 2008-12-00
Mục phân loại 03.120.10. Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng
Trạng thái Có hiệu lực
* SN EN ISO 9000 (2005-11)
Quality management systems - Fundamentals and vocabulary (ISO 9000:2005)
Số hiệu tiêu chuẩn SN EN ISO 9000
Ngày phát hành 2005-11-00
Mục phân loại 01.040.03. Xã hội học. Dịch vụ. Tổ chức và quản lý công ty. Hành chính. Vận tải (Từ vựng)
03.120.10. Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng
Trạng thái Có hiệu lực
* SN EN ISO 9004 (2000-12)
Quality management systems - Guidelines for performance improvements (ISO 9004:2000)
Số hiệu tiêu chuẩn SN EN ISO 9004
Ngày phát hành 2000-12-00
Mục phân loại 03.120.10. Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng
Trạng thái Có hiệu lực
* SN EN ISO 9001 (2000-12)
Quality management systems - Requirements (ISO 9001:2000)
Số hiệu tiêu chuẩn SN EN ISO 9001
Ngày phát hành 2000-12-00
Mục phân loại 03.120.10. Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng
Trạng thái Có hiệu lực
* SN EN ISO 9000 (2000-12)
Quality management systems - Fundamentals and vocabulary (ISO 9000:2000)
Số hiệu tiêu chuẩn SN EN ISO 9000
Ngày phát hành 2000-12-00
Mục phân loại 01.040.03. Xã hội học. Dịch vụ. Tổ chức và quản lý công ty. Hành chính. Vận tải (Từ vựng)
03.120.10. Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng
Trạng thái Có hiệu lực
* SN EN ISO 8402 (1995)
Quality management and quality assurance - Vocabulary (ISO 8402:1994); Trilingual version EN ISO 8402:1995
Số hiệu tiêu chuẩn SN EN ISO 8402
Ngày phát hành 1995-00-00
Mục phân loại 03.120.10. Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng
Trạng thái Có hiệu lực
* SN EN ISO 9004-1 (1994)
Quality management and quality system elements - Part: 1: Guidelines (ISO 9004-1:1994); Trilingual version EN ISO 9004-1:1994
Số hiệu tiêu chuẩn SN EN ISO 9004-1
Ngày phát hành 1994-00-00
Mục phân loại 03.120.10. Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng
Trạng thái Có hiệu lực
* SN EN ISO 9003 (1994)
Quality systems - Model for quality assurance in final inspection and test (ISO 9003:1994); Trilingual version EN ISO 9003:1994
Số hiệu tiêu chuẩn SN EN ISO 9003
Ngày phát hành 1994-00-00
Mục phân loại 03.120.10. Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng
Trạng thái Có hiệu lực
* SN EN ISO 9002 (1994)
Quality systems - Model for quality assurance in production, installation and servicing (ISO 9002:1994); Trilingual version EN ISO 9002:1994
Số hiệu tiêu chuẩn SN EN ISO 9002
Ngày phát hành 1994-00-00
Mục phân loại 03.120.10. Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng
Trạng thái Có hiệu lực
* SN EN ISO 9001 (1994)
Quality systems - Model for quality assurance in design/development, production, installation and servicing (ISO 9001:1994); Trilingual version EN ISO 9001:1994
Số hiệu tiêu chuẩn SN EN ISO 9001
Ngày phát hành 1994-00-00
Mục phân loại 03.120.10. Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng
Trạng thái Có hiệu lực
* SN EN ISO 9000-1 (1994)
Quality management and quality assurance standards - Part 1: Guidelines for selection and use (ISO 9000-1:1994); Trilingual version EN ISO 9000-1:1994
Số hiệu tiêu chuẩn SN EN ISO 9000-1
Ngày phát hành 1994-00-00
Mục phân loại 03.120.10. Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng
Trạng thái Có hiệu lực
* SN EN 29004 (1990)
Quality management and quality system elements; guidelines
Số hiệu tiêu chuẩn SN EN 29004
Ngày phát hành 1990-00-00
Mục phân loại 03.120.10. Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng
Trạng thái Có hiệu lực
* SN EN 29003 (1990)
Quality systems; model for quality assurance in final inspection and test
Số hiệu tiêu chuẩn SN EN 29003
Ngày phát hành 1990-00-00
Mục phân loại 03.120.10. Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng
Trạng thái Có hiệu lực
* SN EN 29002 (1990)
Quality systems; model for quality assurance in production and installation
Số hiệu tiêu chuẩn SN EN 29002
Ngày phát hành 1990-00-00
Mục phân loại 03.120.10. Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng
Trạng thái Có hiệu lực
* SN EN 29001 (1990)
Quality systems; model for quality assurance in design/development, production, installation and servicing
Số hiệu tiêu chuẩn SN EN 29001
Ngày phát hành 1990-00-00
Mục phân loại 03.120.10. Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng
Trạng thái Có hiệu lực
* SN EN 29000 (1990)
Quality management and quality assurance standards; guidelines for selection and use
Số hiệu tiêu chuẩn SN EN 29000
Ngày phát hành 1990-00-00
Mục phân loại 03.120.10. Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng
Trạng thái Có hiệu lực
* SN ISO 8402 (1988)
Quality; Vocabulary Trilingual edition
Số hiệu tiêu chuẩn SN ISO 8402
Ngày phát hành 1988-00-00
Mục phân loại 01.040.03. Xã hội học. Dịch vụ. Tổ chức và quản lý công ty. Hành chính. Vận tải (Từ vựng)
Trạng thái Có hiệu lực
* SN 029100 (1982)
Requirements for quality assurance systems
Số hiệu tiêu chuẩn SN 029100
Ngày phát hành 1982-00-00
Mục phân loại 01.040.03. Xã hội học. Dịch vụ. Tổ chức và quản lý công ty. Hành chính. Vận tải (Từ vựng)
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Product specification * Product tests * Quality assurance * Quality assurance systems * Testing
Số trang
10