Loading data. Please wait

SN EN ISO 9002

Quality systems - Model for quality assurance in production, installation and servicing (ISO 9002:1994); Trilingual version EN ISO 9002:1994

Số trang: 23
Ngày phát hành: 1994-00-00

Liên hệ
The document specifies quality system requirements for use where a supplier's capability to design and supply conforming product needs to be demonstrated and when the specified requirements for product are stated in terms of an established design or specification, and confidence in product in product conformance can be attained by adequate demonstration of a supplier's capabilities in production, installation and servicing.
Số hiệu tiêu chuẩn
SN EN ISO 9002
Tên tiêu chuẩn
Quality systems - Model for quality assurance in production, installation and servicing (ISO 9002:1994); Trilingual version EN ISO 9002:1994
Ngày phát hành
1994-00-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN ISO 9002 (1994-08), IDT * EN ISO 9002 (1994-07), IDT * ISO 9002 (1994-07), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
ISO 8402 (1994-04)
Quality management and qualtity assurance - Vocabulary
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 8402
Ngày phát hành 1994-04-00
Mục phân loại 01.040.03. Xã hội học. Dịch vụ. Tổ chức và quản lý công ty. Hành chính. Vận tải (Từ vựng)
03.120.01. Chất lượng nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế cho
SN EN 29002 (1990)
Quality systems; model for quality assurance in production and installation
Số hiệu tiêu chuẩn SN EN 29002
Ngày phát hành 1990-00-00
Mục phân loại 03.120.10. Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
SN EN ISO 9001 (2000-12)
Quality management systems - Requirements (ISO 9001:2000)
Số hiệu tiêu chuẩn SN EN ISO 9001
Ngày phát hành 2000-12-00
Mục phân loại 03.120.10. Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
SN EN ISO 9001 (2015-09)
Quality management systems - Requirements (ISO 9001:2015)
Số hiệu tiêu chuẩn SN EN ISO 9001
Ngày phát hành 2015-09-00
Mục phân loại 03.120.10. Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng
Trạng thái Có hiệu lực
* SN EN ISO 9001 (2008-12)
Quality management systems - Requirements (ISO 9001:2008)
Số hiệu tiêu chuẩn SN EN ISO 9001
Ngày phát hành 2008-12-00
Mục phân loại 03.120.10. Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng
Trạng thái Có hiệu lực
* SN EN ISO 9001 (2000-12)
Quality management systems - Requirements (ISO 9001:2000)
Số hiệu tiêu chuẩn SN EN ISO 9001
Ngày phát hành 2000-12-00
Mục phân loại 03.120.10. Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng
Trạng thái Có hiệu lực
* SN EN ISO 9002 (1994)
Quality systems - Model for quality assurance in production, installation and servicing (ISO 9002:1994); Trilingual version EN ISO 9002:1994
Số hiệu tiêu chuẩn SN EN ISO 9002
Ngày phát hành 1994-00-00
Mục phân loại 03.120.10. Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng
Trạng thái Có hiệu lực
* SN EN 29002 (1990)
Quality systems; model for quality assurance in production and installation
Số hiệu tiêu chuẩn SN EN 29002
Ngày phát hành 1990-00-00
Mục phân loại 03.120.10. Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng
Trạng thái Có hiệu lực
* SN 029100 (1982)
Requirements for quality assurance systems
Số hiệu tiêu chuẩn SN 029100
Ngày phát hành 1982-00-00
Mục phân loại 01.040.03. Xã hội học. Dịch vụ. Tổ chức và quản lý công ty. Hành chính. Vận tải (Từ vựng)
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
After-sales services * Definitions * Design * Erecting (construction operation) * Industrial economics * Industries * Inspection * Installation * Maintenance * Management planning * Manufacturing * Models * Operation planning * Operational research * Production * Proof of suitability * Quality * Quality assurance * Quality assurance systems * Quality auditing * Quality control * Quality management * Reference model * Repair * Run-off control * Suitability * Testing * Trade * Verification * Patterns
Số trang
23