Loading data. Please wait

SN EN ISO 9001

Quality management systems - Requirements (ISO 9001:2008)

Số trang: 87
Ngày phát hành: 2008-12-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
SN EN ISO 9001
Tên tiêu chuẩn
Quality management systems - Requirements (ISO 9001:2008)
Ngày phát hành
2008-12-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
EN ISO 9001 (2008-11), IDT * ISO 9001 (2008-11), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
Thay thế cho
SN EN ISO 9001 (2000-12)
Quality management systems - Requirements (ISO 9001:2000)
Số hiệu tiêu chuẩn SN EN ISO 9001
Ngày phát hành 2000-12-00
Mục phân loại 03.120.10. Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
SN EN ISO 9001 (2015-09)
Quality management systems - Requirements (ISO 9001:2015)
Số hiệu tiêu chuẩn SN EN ISO 9001
Ngày phát hành 2015-09-00
Mục phân loại 03.120.10. Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
SN EN ISO 9001 (2015-09)
Quality management systems - Requirements (ISO 9001:2015)
Số hiệu tiêu chuẩn SN EN ISO 9001
Ngày phát hành 2015-09-00
Mục phân loại 03.120.10. Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng
Trạng thái Có hiệu lực
* SN EN ISO 9001 (2008-12)
Quality management systems - Requirements (ISO 9001:2008)
Số hiệu tiêu chuẩn SN EN ISO 9001
Ngày phát hành 2008-12-00
Mục phân loại 03.120.10. Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng
Trạng thái Có hiệu lực
* SN EN ISO 9001 (2000-12)
Quality management systems - Requirements (ISO 9001:2000)
Số hiệu tiêu chuẩn SN EN ISO 9001
Ngày phát hành 2000-12-00
Mục phân loại 03.120.10. Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng
Trạng thái Có hiệu lực
* SN EN ISO 9001 (1994)
Quality systems - Model for quality assurance in design/development, production, installation and servicing (ISO 9001:1994); Trilingual version EN ISO 9001:1994
Số hiệu tiêu chuẩn SN EN ISO 9001
Ngày phát hành 1994-00-00
Mục phân loại 03.120.10. Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng
Trạng thái Có hiệu lực
* SN EN ISO 9001/AC (1997)
Quality systems - Model for quality assurance in design, development, production, installation and servicing; Amendment AC (ISO 9001:1994, including Technical Corrigendum 1:1995)
Số hiệu tiêu chuẩn SN EN ISO 9001/AC
Ngày phát hành 1997-00-00
Mục phân loại 03.120.10. Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng
Trạng thái Có hiệu lực
* SN EN ISO 9002 (1994)
Quality systems - Model for quality assurance in production, installation and servicing (ISO 9002:1994); Trilingual version EN ISO 9002:1994
Số hiệu tiêu chuẩn SN EN ISO 9002
Ngày phát hành 1994-00-00
Mục phân loại 03.120.10. Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng
Trạng thái Có hiệu lực
* SN EN ISO 9002/AC (1997)
Quality systems - Model for quality assurance in production, installation and servicing; Amendment AC (ISO 9002:1994, including Technical Corrigendum 1:1995)
Số hiệu tiêu chuẩn SN EN ISO 9002/AC
Ngày phát hành 1997-00-00
Mục phân loại 03.120.10. Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng
Trạng thái Có hiệu lực
* SN EN ISO 9003 (1994)
Quality systems - Model for quality assurance in final inspection and test (ISO 9003:1994); Trilingual version EN ISO 9003:1994
Số hiệu tiêu chuẩn SN EN ISO 9003
Ngày phát hành 1994-00-00
Mục phân loại 03.120.10. Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng
Trạng thái Có hiệu lực
* SN EN ISO 9003/AC (1997)
Quality systems - Model for quality assurance in final inspection and test; Amendment AC (ISO 9003:1994, including Technical Corrigendum 1:1994 and Technical Corrigendum 2:1995)
Số hiệu tiêu chuẩn SN EN ISO 9003/AC
Ngày phát hành 1997-00-00
Mục phân loại 03.120.10. Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng
Trạng thái Có hiệu lực
* SN EN ISO 9003/AC 1 (1994)
Quality systems - Model for quality assurance in final inspection and test; Amendment AC (ISO 9003:1994)
Số hiệu tiêu chuẩn SN EN ISO 9003/AC 1
Ngày phát hành 1994-00-00
Mục phân loại 03.120.10. Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng
Trạng thái Có hiệu lực
* SN EN 29001 (1990)
Quality systems; model for quality assurance in design/development, production, installation and servicing
Số hiệu tiêu chuẩn SN EN 29001
Ngày phát hành 1990-00-00
Mục phân loại 03.120.10. Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng
Trạng thái Có hiệu lực
* SN EN 29002 (1990)
Quality systems; model for quality assurance in production and installation
Số hiệu tiêu chuẩn SN EN 29002
Ngày phát hành 1990-00-00
Mục phân loại 03.120.10. Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng
Trạng thái Có hiệu lực
* SN EN 29003 (1990)
Quality systems; model for quality assurance in final inspection and test
Số hiệu tiêu chuẩn SN EN 29003
Ngày phát hành 1990-00-00
Mục phân loại 03.120.10. Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng
Trạng thái Có hiệu lực
* SN 029100 (1982)
Requirements for quality assurance systems
Số hiệu tiêu chuẩn SN 029100
Ngày phát hành 1982-00-00
Mục phân loại 01.040.03. Xã hội học. Dịch vụ. Tổ chức và quản lý công ty. Hành chính. Vận tải (Từ vựng)
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
After-sales services * Analysis * Applications * Auditing * Communication * Conduits * Customer satisfaction * Customers * Data * Design * Developments * Environment (working) * Erecting (construction operation) * Further education * Guide books * Handbooks * Improvement * Industrial economics * Industries * Information * Inspection * Installation * Maintenance * Management * Management planning * Manuals * Manufacturing * Marking * Measurement * Models * Operation planning * Operational research * Personnel * Preventive actions * Process control * Process specification * Procurements * Production * Products * Provision * Quality * Quality assessment * Quality assurance * Quality assurance systems * Quality auditing * Quality control * Quality improvement * Quality management * Repair * Resources * Responsibility * Satisfaction * Specification (approval) * Steering gear * Suitability * Surveillance (approval) * Systems * Trade * Training * Validation * Verification * Pipelines * Cords * Supplying * Implementation * Patterns * Use * Electric cables
Số trang
87