Loading data. Please wait
Quality management systems - Requirements (ISO 9001:2000)
Số trang: 64
Ngày phát hành: 2000-12-00
Quality management systems - Fundamentals and vocabulary (ISO 9000:2000) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 9000 |
Ngày phát hành | 2000-12-00 |
Mục phân loại | 01.040.03. Xã hội học. Dịch vụ. Tổ chức và quản lý công ty. Hành chính. Vận tải (Từ vựng) 03.120.10. Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Quality systems - Model for quality assurance in design/development, production, installation and servicing (ISO 9001:1994); Trilingual version EN ISO 9001:1994 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | SN EN ISO 9001 |
Ngày phát hành | 1994-00-00 |
Mục phân loại | 03.120.10. Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Quality systems - Model for quality assurance in design, development, production, installation and servicing; Amendment AC (ISO 9001:1994, including Technical Corrigendum 1:1995) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | SN EN ISO 9001/AC |
Ngày phát hành | 1997-00-00 |
Mục phân loại | 03.120.10. Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Quality systems - Model for quality assurance in production, installation and servicing (ISO 9002:1994); Trilingual version EN ISO 9002:1994 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | SN EN ISO 9002 |
Ngày phát hành | 1994-00-00 |
Mục phân loại | 03.120.10. Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Quality systems - Model for quality assurance in production, installation and servicing; Amendment AC (ISO 9002:1994, including Technical Corrigendum 1:1995) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | SN EN ISO 9002/AC |
Ngày phát hành | 1997-00-00 |
Mục phân loại | 03.120.10. Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Quality systems - Model for quality assurance in final inspection and test (ISO 9003:1994); Trilingual version EN ISO 9003:1994 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | SN EN ISO 9003 |
Ngày phát hành | 1994-00-00 |
Mục phân loại | 03.120.10. Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Quality systems - Model for quality assurance in final inspection and test; Amendment AC (ISO 9003:1994, including Technical Corrigendum 1:1994 and Technical Corrigendum 2:1995) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | SN EN ISO 9003/AC |
Ngày phát hành | 1997-00-00 |
Mục phân loại | 03.120.10. Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Quality systems - Model for quality assurance in final inspection and test; Amendment AC (ISO 9003:1994) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | SN EN ISO 9003/AC 1 |
Ngày phát hành | 1994-00-00 |
Mục phân loại | 03.120.10. Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Quality management systems - Requirements (ISO 9001:2008) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | SN EN ISO 9001 |
Ngày phát hành | 2008-12-00 |
Mục phân loại | 03.120.10. Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Quality management systems - Requirements (ISO 9001:2015) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | SN EN ISO 9001 |
Ngày phát hành | 2015-09-00 |
Mục phân loại | 03.120.10. Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Quality management systems - Requirements (ISO 9001:2008) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | SN EN ISO 9001 |
Ngày phát hành | 2008-12-00 |
Mục phân loại | 03.120.10. Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Quality management systems - Requirements (ISO 9001:2000) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | SN EN ISO 9001 |
Ngày phát hành | 2000-12-00 |
Mục phân loại | 03.120.10. Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Quality systems - Model for quality assurance in design/development, production, installation and servicing (ISO 9001:1994); Trilingual version EN ISO 9001:1994 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | SN EN ISO 9001 |
Ngày phát hành | 1994-00-00 |
Mục phân loại | 03.120.10. Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Quality systems - Model for quality assurance in design, development, production, installation and servicing; Amendment AC (ISO 9001:1994, including Technical Corrigendum 1:1995) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | SN EN ISO 9001/AC |
Ngày phát hành | 1997-00-00 |
Mục phân loại | 03.120.10. Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Quality systems - Model for quality assurance in production, installation and servicing (ISO 9002:1994); Trilingual version EN ISO 9002:1994 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | SN EN ISO 9002 |
Ngày phát hành | 1994-00-00 |
Mục phân loại | 03.120.10. Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Quality systems - Model for quality assurance in production, installation and servicing; Amendment AC (ISO 9002:1994, including Technical Corrigendum 1:1995) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | SN EN ISO 9002/AC |
Ngày phát hành | 1997-00-00 |
Mục phân loại | 03.120.10. Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Quality systems - Model for quality assurance in final inspection and test (ISO 9003:1994); Trilingual version EN ISO 9003:1994 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | SN EN ISO 9003 |
Ngày phát hành | 1994-00-00 |
Mục phân loại | 03.120.10. Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Quality systems - Model for quality assurance in final inspection and test; Amendment AC (ISO 9003:1994, including Technical Corrigendum 1:1994 and Technical Corrigendum 2:1995) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | SN EN ISO 9003/AC |
Ngày phát hành | 1997-00-00 |
Mục phân loại | 03.120.10. Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Quality systems - Model for quality assurance in final inspection and test; Amendment AC (ISO 9003:1994) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | SN EN ISO 9003/AC 1 |
Ngày phát hành | 1994-00-00 |
Mục phân loại | 03.120.10. Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Quality systems; model for quality assurance in design/development, production, installation and servicing | |
Số hiệu tiêu chuẩn | SN EN 29001 |
Ngày phát hành | 1990-00-00 |
Mục phân loại | 03.120.10. Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Quality systems; model for quality assurance in production and installation | |
Số hiệu tiêu chuẩn | SN EN 29002 |
Ngày phát hành | 1990-00-00 |
Mục phân loại | 03.120.10. Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Quality systems; model for quality assurance in final inspection and test | |
Số hiệu tiêu chuẩn | SN EN 29003 |
Ngày phát hành | 1990-00-00 |
Mục phân loại | 03.120.10. Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Requirements for quality assurance systems | |
Số hiệu tiêu chuẩn | SN 029100 |
Ngày phát hành | 1982-00-00 |
Mục phân loại | 01.040.03. Xã hội học. Dịch vụ. Tổ chức và quản lý công ty. Hành chính. Vận tải (Từ vựng) |
Trạng thái | Có hiệu lực |