Loading data. Please wait

SN EN ISO 9000

Quality management systems - Fundamentals and vocabulary (ISO 9000:2015)

Số trang: 63
Ngày phát hành: 2015-09-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
SN EN ISO 9000
Tên tiêu chuẩn
Quality management systems - Fundamentals and vocabulary (ISO 9000:2015)
Ngày phát hành
2015-09-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
Tiêu chuẩn liên quan
Thay thế cho
SN EN ISO 9000 (2005-11)
Quality management systems - Fundamentals and vocabulary (ISO 9000:2005)
Số hiệu tiêu chuẩn SN EN ISO 9000
Ngày phát hành 2005-11-00
Mục phân loại 01.040.03. Xã hội học. Dịch vụ. Tổ chức và quản lý công ty. Hành chính. Vận tải (Từ vựng)
03.120.10. Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
SN EN ISO 9000 (2015-09)
Quality management systems - Fundamentals and vocabulary (ISO 9000:2015)
Số hiệu tiêu chuẩn SN EN ISO 9000
Ngày phát hành 2015-09-00
Mục phân loại 01.040.03. Xã hội học. Dịch vụ. Tổ chức và quản lý công ty. Hành chính. Vận tải (Từ vựng)
03.120.10. Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng
Trạng thái Có hiệu lực
* SN EN ISO 8402 (1995)
Quality management and quality assurance - Vocabulary (ISO 8402:1994); Trilingual version EN ISO 8402:1995
Số hiệu tiêu chuẩn SN EN ISO 8402
Ngày phát hành 1995-00-00
Mục phân loại 03.120.10. Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng
Trạng thái Có hiệu lực
* SN EN ISO 9000 (2005-11)
Quality management systems - Fundamentals and vocabulary (ISO 9000:2005)
Số hiệu tiêu chuẩn SN EN ISO 9000
Ngày phát hành 2005-11-00
Mục phân loại 01.040.03. Xã hội học. Dịch vụ. Tổ chức và quản lý công ty. Hành chính. Vận tải (Từ vựng)
03.120.10. Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng
Trạng thái Có hiệu lực
* SN EN ISO 9000 (2000-12)
Quality management systems - Fundamentals and vocabulary (ISO 9000:2000)
Số hiệu tiêu chuẩn SN EN ISO 9000
Ngày phát hành 2000-12-00
Mục phân loại 01.040.03. Xã hội học. Dịch vụ. Tổ chức và quản lý công ty. Hành chính. Vận tải (Từ vựng)
03.120.10. Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng
Trạng thái Có hiệu lực
* SN ISO 8402 (1988)
Quality; Vocabulary Trilingual edition
Số hiệu tiêu chuẩn SN ISO 8402
Ngày phát hành 1988-00-00
Mục phân loại 01.040.03. Xã hội học. Dịch vụ. Tổ chức và quản lý công ty. Hành chính. Vận tải (Từ vựng)
Trạng thái Có hiệu lực
* SN 029100 (1982)
Requirements for quality assurance systems
Số hiệu tiêu chuẩn SN 029100
Ngày phát hành 1982-00-00
Mục phân loại 01.040.03. Xã hội học. Dịch vụ. Tổ chức và quản lý công ty. Hành chính. Vận tải (Từ vựng)
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Applications * Auditing * Basis * Bodies * Characteristics * Conformity * Definitions * Design * Documentation * Evaluations * Guide books * Industrial economics * Industries * Investigations * Management * Management systems * Measurement * Operation planning * Organization * Process * Products * Quality * Quality assurance * Quality assurance systems * Quality auditing * Quality control * Quality management * Selection * Standards * Systems * Terminology * Trade * Verification * Vocabulary * Implementation * Use
Số trang
63