Loading data. Please wait

SN EN ISO 8402

Quality management and quality assurance - Vocabulary (ISO 8402:1994); Trilingual version EN ISO 8402:1995

Số trang: 32
Ngày phát hành: 1995-00-00

Liên hệ
This document defines the fundamental terms relating to quality concepts, as they apply to all areas, for the preparation and use of quality-related standards and for mutual understanding in international communications.
Số hiệu tiêu chuẩn
SN EN ISO 8402
Tên tiêu chuẩn
Quality management and quality assurance - Vocabulary (ISO 8402:1994); Trilingual version EN ISO 8402:1995
Ngày phát hành
1995-00-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN ISO 8402 (1995-08), IDT * EN ISO 8402 (1995-03), IDT * ISO 8402 (1994-04), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
Thay thế cho
SN ISO 8402 (1988)
Quality; Vocabulary Trilingual edition
Số hiệu tiêu chuẩn SN ISO 8402
Ngày phát hành 1988-00-00
Mục phân loại 01.040.03. Xã hội học. Dịch vụ. Tổ chức và quản lý công ty. Hành chính. Vận tải (Từ vựng)
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
SN EN ISO 9000 (2000-12)
Quality management systems - Fundamentals and vocabulary (ISO 9000:2000)
Số hiệu tiêu chuẩn SN EN ISO 9000
Ngày phát hành 2000-12-00
Mục phân loại 01.040.03. Xã hội học. Dịch vụ. Tổ chức và quản lý công ty. Hành chính. Vận tải (Từ vựng)
03.120.10. Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
SN EN ISO 9000 (2015-09)
Quality management systems - Fundamentals and vocabulary (ISO 9000:2015)
Số hiệu tiêu chuẩn SN EN ISO 9000
Ngày phát hành 2015-09-00
Mục phân loại 01.040.03. Xã hội học. Dịch vụ. Tổ chức và quản lý công ty. Hành chính. Vận tải (Từ vựng)
03.120.10. Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng
Trạng thái Có hiệu lực
* SN EN ISO 8402 (1995)
Quality management and quality assurance - Vocabulary (ISO 8402:1994); Trilingual version EN ISO 8402:1995
Số hiệu tiêu chuẩn SN EN ISO 8402
Ngày phát hành 1995-00-00
Mục phân loại 03.120.10. Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng
Trạng thái Có hiệu lực
* SN EN ISO 9000 (2005-11)
Quality management systems - Fundamentals and vocabulary (ISO 9000:2005)
Số hiệu tiêu chuẩn SN EN ISO 9000
Ngày phát hành 2005-11-00
Mục phân loại 01.040.03. Xã hội học. Dịch vụ. Tổ chức và quản lý công ty. Hành chính. Vận tải (Từ vựng)
03.120.10. Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng
Trạng thái Có hiệu lực
* SN EN ISO 9000 (2000-12)
Quality management systems - Fundamentals and vocabulary (ISO 9000:2000)
Số hiệu tiêu chuẩn SN EN ISO 9000
Ngày phát hành 2000-12-00
Mục phân loại 01.040.03. Xã hội học. Dịch vụ. Tổ chức và quản lý công ty. Hành chính. Vận tải (Từ vựng)
03.120.10. Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng
Trạng thái Có hiệu lực
* SN ISO 8402 (1988)
Quality; Vocabulary Trilingual edition
Số hiệu tiêu chuẩn SN ISO 8402
Ngày phát hành 1988-00-00
Mục phân loại 01.040.03. Xã hội học. Dịch vụ. Tổ chức và quản lý công ty. Hành chính. Vận tải (Từ vựng)
Trạng thái Có hiệu lực
* SN 029100 (1982)
Requirements for quality assurance systems
Số hiệu tiêu chuẩn SN 029100
Ngày phát hành 1982-00-00
Mục phân loại 01.040.03. Xã hội học. Dịch vụ. Tổ chức và quản lý công ty. Hành chính. Vận tải (Từ vựng)
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Definitions * English language * French language * Quality * Quality assurance * Quality control * Quality management * Terminology * Vocabulary
Số trang
32