Loading data. Please wait
SN EN 29004Quality management and quality system elements; guidelines
Số trang: 45
Ngày phát hành: 1990-00-00
| Quality; Vocabulary Trilingual edition | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 8402 |
| Ngày phát hành | 1986-06-00 |
| Mục phân loại | 01.040.03. Xã hội học. Dịch vụ. Tổ chức và quản lý công ty. Hành chính. Vận tải (Từ vựng) |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Quality management and quality assurance standards; Guidelines for selection and use | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 9000 |
| Ngày phát hành | 1987-03-00 |
| Mục phân loại | 03.120.10. Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Quality systems; Model for quality assurance in design/development, production, installation and servicing | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 9001 |
| Ngày phát hành | 1987-03-00 |
| Mục phân loại | 03.120.10. Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Quality systems; Model for quality assurance in production and installation | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 9002 |
| Ngày phát hành | 1987-03-00 |
| Mục phân loại | 03.120.10. Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Quality systems; Model for quality assurance in final inspection and test | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 9003 |
| Ngày phát hành | 1987-03-00 |
| Mục phân loại | 03.120.10. Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Requirements for quality assurance systems | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | SN 029100 |
| Ngày phát hành | 1982-00-00 |
| Mục phân loại | 01.040.03. Xã hội học. Dịch vụ. Tổ chức và quản lý công ty. Hành chính. Vận tải (Từ vựng) |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Quality management and quality system elements - Part: 1: Guidelines (ISO 9004-1:1994); Trilingual version EN ISO 9004-1:1994 | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | SN EN ISO 9004-1 |
| Ngày phát hành | 1994-00-00 |
| Mục phân loại | 03.120.10. Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Managing for the sustained success of an organization - A quality management approach (ISO 9004:2009) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | SN EN ISO 9004 |
| Ngày phát hành | 2009-12-00 |
| Mục phân loại | 03.120.10. Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Quality management systems - Guidelines for performance improvements (ISO 9004:2000) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | SN EN ISO 9004 |
| Ngày phát hành | 2000-12-00 |
| Mục phân loại | 03.120.10. Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Quality management and quality system elements - Part: 1: Guidelines (ISO 9004-1:1994); Trilingual version EN ISO 9004-1:1994 | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | SN EN ISO 9004-1 |
| Ngày phát hành | 1994-00-00 |
| Mục phân loại | 03.120.10. Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Quality management and quality system elements; guidelines | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | SN EN 29004 |
| Ngày phát hành | 1990-00-00 |
| Mục phân loại | 03.120.10. Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Requirements for quality assurance systems | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | SN 029100 |
| Ngày phát hành | 1982-00-00 |
| Mục phân loại | 01.040.03. Xã hội học. Dịch vụ. Tổ chức và quản lý công ty. Hành chính. Vận tải (Từ vựng) |
| Trạng thái | Có hiệu lực |