Loading data. Please wait

SN EN ISO 9004

Managing for the sustained success of an organization - A quality management approach (ISO 9004:2009)

Số trang: 58
Ngày phát hành: 2009-12-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
SN EN ISO 9004
Tên tiêu chuẩn
Managing for the sustained success of an organization - A quality management approach (ISO 9004:2009)
Ngày phát hành
2009-12-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
EN ISO 9004 (2009-11), IDT * ISO 9004 (2009-11), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
Thay thế cho
SN EN ISO 9004 (2000-12)
Quality management systems - Guidelines for performance improvements (ISO 9004:2000)
Số hiệu tiêu chuẩn SN EN ISO 9004
Ngày phát hành 2000-12-00
Mục phân loại 03.120.10. Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
SN EN ISO 9004 (2009-12)
Managing for the sustained success of an organization - A quality management approach (ISO 9004:2009)
Số hiệu tiêu chuẩn SN EN ISO 9004
Ngày phát hành 2009-12-00
Mục phân loại 03.120.10. Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng
Trạng thái Có hiệu lực
* SN EN ISO 9004 (2000-12)
Quality management systems - Guidelines for performance improvements (ISO 9004:2000)
Số hiệu tiêu chuẩn SN EN ISO 9004
Ngày phát hành 2000-12-00
Mục phân loại 03.120.10. Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng
Trạng thái Có hiệu lực
* SN EN ISO 9004-1 (1994)
Quality management and quality system elements - Part: 1: Guidelines (ISO 9004-1:1994); Trilingual version EN ISO 9004-1:1994
Số hiệu tiêu chuẩn SN EN ISO 9004-1
Ngày phát hành 1994-00-00
Mục phân loại 03.120.10. Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng
Trạng thái Có hiệu lực
* SN EN 29004 (1990)
Quality management and quality system elements; guidelines
Số hiệu tiêu chuẩn SN EN 29004
Ngày phát hành 1990-00-00
Mục phân loại 03.120.10. Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng
Trạng thái Có hiệu lực
* SN 029100 (1982)
Requirements for quality assurance systems
Số hiệu tiêu chuẩn SN 029100
Ngày phát hành 1982-00-00
Mục phân loại 01.040.03. Xã hội học. Dịch vụ. Tổ chức và quản lý công ty. Hành chính. Vận tải (Từ vựng)
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Adhesion * Applications * Communication * Conduits * Data * Definitions * Documentation * Effectiveness * Efficiency * Environment (working) * Evaluations * Guide books * Improvement * Industrial economics * Industries * Inspection * Liability * Management * Management planning * Marketing * Operation planning * Operational research * Organization * Performance * Personnel * Persons * Preventive actions * Process management * Production * Quality * Quality assurance * Quality assurance systems * Quality auditing * Quality control * Quality management * Resources * Responsibility * Statistics * Steering gear * Surveillance (approval) * Sustainability * Systems * Trade * Verification * Pipelines * Cords * Implementation * Use * Electric cables
Số trang
58