Loading data. Please wait
DIN EN ISO 9000Quality management systems - Fundamentals and vocabulary (ISO 9000:2000); Trilingual version EN ISO 9000:2000
Số trang: 62
Ngày phát hành: 2000-12-00
| International electrotechnical vocabulary; chapter 191: dependability and quality of service | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60050-191*CEI 60050-191 |
| Ngày phát hành | 1990-12-00 |
| Mục phân loại | 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng) 29.020. Kỹ thuật điện nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Principles and methods of terminology | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 704 |
| Ngày phát hành | 1987-07-00 |
| Mục phân loại | 01.020. Thuật ngữ (Nguyên tắc và phối hợp), bao gồm cả từ vựng |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Terminology work - Vocabulary - Part 1: Theory and application | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 1087-1 |
| Ngày phát hành | 2000-10-00 |
| Mục phân loại | 01.020. Thuật ngữ (Nguyên tắc và phối hợp), bao gồm cả từ vựng 01.040.01. Vấn đề chung. Thuật ngữ. Tiêu chuẩn hóa. Tư liệu (Từ vựng) |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Quality systems - Model for quality assurance in design, development, production, installation and servicing | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 9001 |
| Ngày phát hành | 1994-07-00 |
| Mục phân loại | 03.120.10. Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Quality management and quality system elements; Guidelines | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 9004 |
| Ngày phát hành | 1987-03-00 |
| Mục phân loại | 03.120.10. Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Quality management - Guidelines to quality in project management | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 10006 |
| Ngày phát hành | 1997-12-00 |
| Mục phân loại | 03.120.10. Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Measurement management systems - Requirements for measurement processes and measuring equipment | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 10012 |
| Ngày phát hành | 2003-04-00 |
| Mục phân loại | 03.120.10. Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng 17.020. Ðo lường và phép đo nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Environmental management systems - Specification with guidance for use | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 14001 |
| Ngày phát hành | 1996-09-00 |
| Mục phân loại | 13.020.10. Quản lý môi trường |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Quality management and quality assurance - Vocabulary (ISO 8402:1994); Trilingual version EN ISO 8402:1995 | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 8402 |
| Ngày phát hành | 1995-08-00 |
| Mục phân loại | 01.040.03. Xã hội học. Dịch vụ. Tổ chức và quản lý công ty. Hành chính. Vận tải (Từ vựng) 03.120.01. Chất lượng nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Quality management systems - Fundamentals and vocabulary (ISO 9000:2005); Trilingual version EN ISO 9000:2005 | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 9000 |
| Ngày phát hành | 2005-12-00 |
| Mục phân loại | 01.040.03. Xã hội học. Dịch vụ. Tổ chức và quản lý công ty. Hành chính. Vận tải (Từ vựng) 03.120.10. Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Quality management systems - Fundamentals and vocabulary (ISO 9000:2005); Trilingual version EN ISO 9000:2005 | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 9000 |
| Ngày phát hành | 2005-12-00 |
| Mục phân loại | 01.040.03. Xã hội học. Dịch vụ. Tổ chức và quản lý công ty. Hành chính. Vận tải (Từ vựng) 03.120.10. Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Quality management and quality assurance - Vocabulary (ISO 8402:1994); Trilingual version EN ISO 8402:1995 | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 8402 |
| Ngày phát hành | 1995-08-00 |
| Mục phân loại | 01.040.03. Xã hội học. Dịch vụ. Tổ chức và quản lý công ty. Hành chính. Vận tải (Từ vựng) 03.120.01. Chất lượng nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |