Loading data. Please wait

DIN EN ISO 8402

Quality management and quality assurance - Vocabulary (ISO 8402:1994); Trilingual version EN ISO 8402:1995

Số trang: 34
Ngày phát hành: 1995-08-00

Liên hệ
This document defines the fundamental terms relating to quality concepts, as they apply to all areas, for the preparation and use of quality-related standards and for mutual understanding in international communications.
Số hiệu tiêu chuẩn
DIN EN ISO 8402
Tên tiêu chuẩn
Quality management and quality assurance - Vocabulary (ISO 8402:1994); Trilingual version EN ISO 8402:1995
Ngày phát hành
1995-08-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
EN ISO 8402 (1995-03), IDT * NF X50-120 (1995-07-01), IDT * ISO 8402 (1994-04), IDT * SN EN ISO 8402 (1995), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
DIN 55350-11 (1995-08)
Concepts on quality and statistics - Part 11: Concepts of the quality management
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 55350-11
Ngày phát hành 1995-08-00
Mục phân loại 01.040.03. Xã hội học. Dịch vụ. Tổ chức và quản lý công ty. Hành chính. Vận tải (Từ vựng)
03.120.01. Chất lượng nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 55350-12 (1989-03)
Concepts in the field of quality and statistics; concepts relating to characteristics
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 55350-12
Ngày phát hành 1989-03-00
Mục phân loại 01.040.03. Xã hội học. Dịch vụ. Tổ chức và quản lý công ty. Hành chính. Vận tải (Từ vựng)
03.120.01. Chất lượng nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 55350-13 (1987-07)
Concepts in quality and statistics; concepts relating to the accuracy of methods of determination and of results of determination
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 55350-13
Ngày phát hành 1987-07-00
Mục phân loại 01.040.03. Xã hội học. Dịch vụ. Tổ chức và quản lý công ty. Hành chính. Vận tải (Từ vựng)
03.120.01. Chất lượng nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 55350-14 (1985-12)
Quality assurance and statistical terminology; concepts relating to sampling
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 55350-14
Ngày phát hành 1985-12-00
Mục phân loại 01.040.03. Xã hội học. Dịch vụ. Tổ chức và quản lý công ty. Hành chính. Vận tải (Từ vựng)
03.120.01. Chất lượng nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 55350-15 (1986-02)
Concepts of quality management and statistics; concepts of types (models)
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 55350-15
Ngày phát hành 1986-02-00
Mục phân loại 01.040.03. Xã hội học. Dịch vụ. Tổ chức và quản lý công ty. Hành chính. Vận tải (Từ vựng)
03.120.01. Chất lượng nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 55350-17 (1988-08)
Concepts in quality and statistics; concepts relating to quality inspection and test
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 55350-17
Ngày phát hành 1988-08-00
Mục phân loại 01.040.03. Xã hội học. Dịch vụ. Tổ chức và quản lý công ty. Hành chính. Vận tải (Từ vựng)
03.120.01. Chất lượng nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 55350-21 (1982-05)
Quality assurance and statistical terminology; statistical terminology; random variables and probability distributions
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 55350-21
Ngày phát hành 1982-05-00
Mục phân loại 01.040.03. Xã hội học. Dịch vụ. Tổ chức và quản lý công ty. Hành chính. Vận tải (Từ vựng)
03.120.01. Chất lượng nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 55350-22 (1987-02)
Quality assurance and statistical terminology; statistical terminology; special probability distributions
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 55350-22
Ngày phát hành 1987-02-00
Mục phân loại 01.040.03. Xã hội học. Dịch vụ. Tổ chức và quản lý công ty. Hành chính. Vận tải (Từ vựng)
03.120.01. Chất lượng nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 55350-23 (1983-04)
Quality assurance and statistical terminology; statistical terminology; descriptive statistics
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 55350-23
Ngày phát hành 1983-04-00
Mục phân loại 01.040.03. Xã hội học. Dịch vụ. Tổ chức và quản lý công ty. Hành chính. Vận tải (Từ vựng)
03.120.01. Chất lượng nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 55350-24 (1982-11)
Quality assurance and statistical terminology; statistical terminology; inferential statistics
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 55350-24
Ngày phát hành 1982-11-00
Mục phân loại 01.040.03. Xã hội học. Dịch vụ. Tổ chức và quản lý công ty. Hành chính. Vận tải (Từ vựng)
03.120.01. Chất lượng nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 55350-31 (1985-12)
Concepts of quality management and statistics; concepts of acceptance sampling inspection
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 55350-31
Ngày phát hành 1985-12-00
Mục phân loại 01.040.03. Xã hội học. Dịch vụ. Tổ chức và quản lý công ty. Hành chính. Vận tải (Từ vựng)
03.120.01. Chất lượng nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 55350-33 (1993-09)
Concepts to quality management and statistics; concepts of statistical process control (SPC)
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 55350-33
Ngày phát hành 1993-09-00
Mục phân loại 01.040.03. Xã hội học. Dịch vụ. Tổ chức và quản lý công ty. Hành chính. Vận tải (Từ vựng)
03.120.30. Áp dụng các phương pháp thống kê
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 55350-34 (1991-02)
Concepts in the field of quality and statistics; limit of detection, limit of determination and capability of a method for determination
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 55350-34
Ngày phát hành 1991-02-00
Mục phân loại 01.040.03. Xã hội học. Dịch vụ. Tổ chức và quản lý công ty. Hành chính. Vận tải (Từ vựng)
03.120.01. Chất lượng nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN ISO 8402 Beiblatt 1 (1995-08)
Quality management and quality assurance - Remarks to concepts
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN ISO 8402 Beiblatt 1
Ngày phát hành 1995-08-00
Mục phân loại 01.040.03. Xã hội học. Dịch vụ. Tổ chức và quản lý công ty. Hành chính. Vận tải (Từ vựng)
03.120.10. Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN ISO 9000-1 (1994-08)
Quality management and quality assurance standards - Part 1: Guidelines for selection and use (ISO 9000-1:1994); Trilingual version EN ISO 9000-1:1994
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN ISO 9000-1
Ngày phát hành 1994-08-00
Mục phân loại 03.120.10. Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN ISO 9001 (1994-08)
Quality systems - Model for quality assurance in design/development, production, installation and servicing (ISO 9001:1994); trilingual version EN ISO 9001:1994
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN ISO 9001
Ngày phát hành 1994-08-00
Mục phân loại 03.120.10. Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN ISO 9002 (1994-08)
Quality systems - Model for quality assurance in production, installation and servicing (ISO 9002:1994); trilingual version EN ISO 9002:1994
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN ISO 9002
Ngày phát hành 1994-08-00
Mục phân loại 03.120.10. Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN ISO 10011-2 (1992-06)
Guidelines for auditing quality systems - Part 2: Qualification criteria for quality systems auditors; Identical with ISO 10011-2:1991
Số hiệu tiêu chuẩn DIN ISO 10011-2
Ngày phát hành 1992-06-00
Mục phân loại 03.120.20. Chứng nhận sản phẩm và công ty. Ðánh giá sự phù hợp
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN ISO 10011-3 (1992-06)
Guidelines for auditing quality systems - Part 3: Management of audit programmes; identical with ISO 10011-3:1991
Số hiệu tiêu chuẩn DIN ISO 10011-3
Ngày phát hành 1992-06-00
Mục phân loại 03.120.20. Chứng nhận sản phẩm và công ty. Ðánh giá sự phù hợp
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN ISO 9003 (1994-08) * DIN EN ISO 9004-1 (1994-08) * DIN ISO 9000-2 (1992-03) * DIN ISO 9000-3 (1992-06) * DIN ISO 9000-4 (1994-06) * DIN ISO 9004-2 (1992-06) * DIN ISO 9004-3 (1992-07) * DIN ISO 9004-4 (1992-07) * DIN ISO 9004-7 (1993-12) * DIN ISO 10011-1 (1992-06) * DIN ISO 10012 * DIN ISO 10013 (1994-02)
Thay thế cho
DIN 55350-11 (1987-05) * DIN ISO 8402 (1992-03)
Thay thế bằng
DIN EN ISO 9000 (2000-12)
Quality management systems - Fundamentals and vocabulary (ISO 9000:2000); Trilingual version EN ISO 9000:2000
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN ISO 9000
Ngày phát hành 2000-12-00
Mục phân loại 01.040.03. Xã hội học. Dịch vụ. Tổ chức và quản lý công ty. Hành chính. Vận tải (Từ vựng)
03.120.10. Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
DIN EN ISO 9000 (2005-12)
Quality management systems - Fundamentals and vocabulary (ISO 9000:2005); Trilingual version EN ISO 9000:2005
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN ISO 9000
Ngày phát hành 2005-12-00
Mục phân loại 01.040.03. Xã hội học. Dịch vụ. Tổ chức và quản lý công ty. Hành chính. Vận tải (Từ vựng)
03.120.10. Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN ISO 8402 (1995-08)
Quality management and quality assurance - Vocabulary (ISO 8402:1994); Trilingual version EN ISO 8402:1995
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN ISO 8402
Ngày phát hành 1995-08-00
Mục phân loại 01.040.03. Xã hội học. Dịch vụ. Tổ chức và quản lý công ty. Hành chính. Vận tải (Từ vựng)
03.120.01. Chất lượng nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN ISO 9000 (2000-12) * DIN EN ISO 8402 (1995-08) * DIN ISO 8402 (1992-03) * DIN ISO 8402/A1 (1989-10) * DIN ISO 8402 (1989-04) * DIN 55350-11 (1987-05) * DIN 55350-11 (1986-03) * DIN 55350-11 (1980-09)
Từ khóa
Definitions * English language * French language * Quality * Quality assurance * Quality control * Quality management * Terminology * Vocabulary
Số trang
34