Loading data. Please wait

DIN EN ISO 9000

Quality management systems - Fundamentals and vocabulary (ISO 9000:2005); Trilingual version EN ISO 9000:2005

Số trang: 68
Ngày phát hành: 2005-12-00

Liên hệ
This International Standard describes fundamentals of quality management systems, which form the subject of the ISO 9000 family, and defines related terms. This International Standard is applicable to the following: a) organizations seeking advantage through the implementation of a quality management system; b) organizations seeking confidence from their suppliers that their product requirements will be satisfied; c) users of the products; d) those concerned with a mutual understanding of the terminology used in quality management (e. g. suppliers, customers, regulators).
Số hiệu tiêu chuẩn
DIN EN ISO 9000
Tên tiêu chuẩn
Quality management systems - Fundamentals and vocabulary (ISO 9000:2005); Trilingual version EN ISO 9000:2005
Ngày phát hành
2005-12-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
EN ISO 9000 (2005-09), IDT * ISO 9000 (2005-09), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
DIN 55350-12 (1989-03)
Concepts in the field of quality and statistics; concepts relating to characteristics
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 55350-12
Ngày phát hành 1989-03-00
Mục phân loại 01.040.03. Xã hội học. Dịch vụ. Tổ chức và quản lý công ty. Hành chính. Vận tải (Từ vựng)
03.120.01. Chất lượng nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 55350-13 (1987-07)
Concepts in quality and statistics; concepts relating to the accuracy of methods of determination and of results of determination
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 55350-13
Ngày phát hành 1987-07-00
Mục phân loại 01.040.03. Xã hội học. Dịch vụ. Tổ chức và quản lý công ty. Hành chính. Vận tải (Từ vựng)
03.120.01. Chất lượng nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 55350-14 (1985-12)
Quality assurance and statistical terminology; concepts relating to sampling
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 55350-14
Ngày phát hành 1985-12-00
Mục phân loại 01.040.03. Xã hội học. Dịch vụ. Tổ chức và quản lý công ty. Hành chính. Vận tải (Từ vựng)
03.120.01. Chất lượng nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 55350-15 (1986-02)
Concepts of quality management and statistics; concepts of types (models)
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 55350-15
Ngày phát hành 1986-02-00
Mục phân loại 01.040.03. Xã hội học. Dịch vụ. Tổ chức và quản lý công ty. Hành chính. Vận tải (Từ vựng)
03.120.01. Chất lượng nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 55350-17 (1988-08)
Concepts in quality and statistics; concepts relating to quality inspection and test
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 55350-17
Ngày phát hành 1988-08-00
Mục phân loại 01.040.03. Xã hội học. Dịch vụ. Tổ chức và quản lý công ty. Hành chính. Vận tải (Từ vựng)
03.120.01. Chất lượng nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 55350-18 (1987-07)
Concepts in quality and statistics; concepts relating to certificates on results of quality inspections; quality inspection certificates
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 55350-18
Ngày phát hành 1987-07-00
Mục phân loại 01.040.03. Xã hội học. Dịch vụ. Tổ chức và quản lý công ty. Hành chính. Vận tải (Từ vựng)
03.120.01. Chất lượng nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 55350-21 (1982-05)
Quality assurance and statistical terminology; statistical terminology; random variables and probability distributions
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 55350-21
Ngày phát hành 1982-05-00
Mục phân loại 01.040.03. Xã hội học. Dịch vụ. Tổ chức và quản lý công ty. Hành chính. Vận tải (Từ vựng)
03.120.01. Chất lượng nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 55350-22 (1987-02)
Quality assurance and statistical terminology; statistical terminology; special probability distributions
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 55350-22
Ngày phát hành 1987-02-00
Mục phân loại 01.040.03. Xã hội học. Dịch vụ. Tổ chức và quản lý công ty. Hành chính. Vận tải (Từ vựng)
03.120.01. Chất lượng nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 55350-23 (1983-04)
Quality assurance and statistical terminology; statistical terminology; descriptive statistics
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 55350-23
Ngày phát hành 1983-04-00
Mục phân loại 01.040.03. Xã hội học. Dịch vụ. Tổ chức và quản lý công ty. Hành chính. Vận tải (Từ vựng)
03.120.01. Chất lượng nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 55350-24 (1982-11)
Quality assurance and statistical terminology; statistical terminology; inferential statistics
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 55350-24
Ngày phát hành 1982-11-00
Mục phân loại 01.040.03. Xã hội học. Dịch vụ. Tổ chức và quản lý công ty. Hành chính. Vận tải (Từ vựng)
03.120.01. Chất lượng nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 55350-31 (1985-12)
Concepts of quality management and statistics; concepts of acceptance sampling inspection
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 55350-31
Ngày phát hành 1985-12-00
Mục phân loại 01.040.03. Xã hội học. Dịch vụ. Tổ chức và quản lý công ty. Hành chính. Vận tải (Từ vựng)
03.120.01. Chất lượng nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 55350-33 (1993-09)
Concepts to quality management and statistics; concepts of statistical process control (SPC)
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 55350-33
Ngày phát hành 1993-09-00
Mục phân loại 01.040.03. Xã hội học. Dịch vụ. Tổ chức và quản lý công ty. Hành chính. Vận tải (Từ vựng)
03.120.30. Áp dụng các phương pháp thống kê
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN ISO 11843-1 (2004-09)
Capability of detection - Part 1: Terms and definitions (ISO 11843-1:1997, including Technical Corrigendum 1:2003)
Số hiệu tiêu chuẩn DIN ISO 11843-1
Ngày phát hành 2004-09-00
Mục phân loại 01.040.17. Ðo lường và phép đo. Hiện tượng vật lý (Từ vựng)
17.020. Ðo lường và phép đo nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60050-191*CEI 60050-191 (1990-12)
International electrotechnical vocabulary; chapter 191: dependability and quality of service
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60050-191*CEI 60050-191
Ngày phát hành 1990-12-00
Mục phân loại 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60050-191 AMD 2*CEI 60050-191 AMD 2 (2002-01)
International Electrotechnical Vocabulary - Part 191: Dependability and quality of service; Amendment 2
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60050-191 AMD 2*CEI 60050-191 AMD 2
Ngày phát hành 2002-01-00
Mục phân loại 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 704 (2000-11)
Terminology work - Principles and methods
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 704
Ngày phát hành 2000-11-00
Mục phân loại 01.020. Thuật ngữ (Nguyên tắc và phối hợp), bao gồm cả từ vựng
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 1087-1 (2000-10)
Terminology work - Vocabulary - Part 1: Theory and application
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 1087-1
Ngày phát hành 2000-10-00
Mục phân loại 01.020. Thuật ngữ (Nguyên tắc và phối hợp), bao gồm cả từ vựng
01.040.01. Vấn đề chung. Thuật ngữ. Tiêu chuẩn hóa. Tư liệu (Từ vựng)
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 9001 (2000-12)
Quality management systems - Requirements
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 9001
Ngày phát hành 2000-12-00
Mục phân loại 03.120.10. Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 9004 (2000-12)
Quality managment systems - Guidelines for performance improvements
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 9004
Ngày phát hành 2000-12-00
Mục phân loại 03.120.10. Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 10012 (2003-04)
Measurement management systems - Requirements for measurement processes and measuring equipment
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 10012
Ngày phát hành 2003-04-00
Mục phân loại 03.120.10. Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng
17.020. Ðo lường và phép đo nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 10019 (2005-01)
Guidelines for the selection of quality management system consultants and use of their services
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 10019
Ngày phát hành 2005-01-00
Mục phân loại 03.100.30. Quản lý nguồn nhân lực
03.120.10. Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/IEC 17000 (2004-11)
Conformity assessment - Vocabulary and general principles
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/IEC 17000
Ngày phát hành 2004-11-00
Mục phân loại 01.040.03. Xã hội học. Dịch vụ. Tổ chức và quản lý công ty. Hành chính. Vận tải (Từ vựng)
03.120.20. Chứng nhận sản phẩm và công ty. Ðánh giá sự phù hợp
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 55350-11 (2004-03) * ISO/IEC Guide 2 (2004-11) * ISO 3534-2 (1993-06) * ISO/TR 10013 (2001-07) * ISO/TR 10017 (2003-05) * ISO 10241 (1992-12) * ISO/TR 13425 (2003-11) * ISO 19011 (2002-10) * Internationales Wörterbuch Metrologie (1994-02)
Thay thế cho
DIN EN ISO 9000 Berichtigung 1 (2003-04)
Corrigenda to DIN EN ISO 9000:2000-12
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN ISO 9000 Berichtigung 1
Ngày phát hành 2003-04-00
Mục phân loại 01.040.03. Xã hội học. Dịch vụ. Tổ chức và quản lý công ty. Hành chính. Vận tải (Từ vựng)
03.120.10. Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN ISO 9000 (2000-12)
Quality management systems - Fundamentals and vocabulary (ISO 9000:2000); Trilingual version EN ISO 9000:2000
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN ISO 9000
Ngày phát hành 2000-12-00
Mục phân loại 01.040.03. Xã hội học. Dịch vụ. Tổ chức và quản lý công ty. Hành chính. Vận tải (Từ vựng)
03.120.10. Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN ISO 9000/A1 (2004-09)
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
DIN EN ISO 9000 Berichtigung 1 (2003-04)
Corrigenda to DIN EN ISO 9000:2000-12
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN ISO 9000 Berichtigung 1
Ngày phát hành 2003-04-00
Mục phân loại 01.040.03. Xã hội học. Dịch vụ. Tổ chức và quản lý công ty. Hành chính. Vận tải (Từ vựng)
03.120.10. Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN ISO 9000 (2005-12)
Quality management systems - Fundamentals and vocabulary (ISO 9000:2005); Trilingual version EN ISO 9000:2005
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN ISO 9000
Ngày phát hành 2005-12-00
Mục phân loại 01.040.03. Xã hội học. Dịch vụ. Tổ chức và quản lý công ty. Hành chính. Vận tải (Từ vựng)
03.120.10. Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN ISO 8402 (1995-08)
Quality management and quality assurance - Vocabulary (ISO 8402:1994); Trilingual version EN ISO 8402:1995
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN ISO 8402
Ngày phát hành 1995-08-00
Mục phân loại 01.040.03. Xã hội học. Dịch vụ. Tổ chức và quản lý công ty. Hành chính. Vận tải (Từ vựng)
03.120.01. Chất lượng nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN ISO 9000 (2005-12) * DIN EN ISO 9000/A1 (2004-09) * DIN EN ISO 9000 (2000-12) * DIN EN ISO 9000 (2000-01) * DIN EN ISO 9000 (1999-05) * DIN EN ISO 9000 (1998-11) * DIN EN ISO 8402 (1995-08) * DIN ISO 8402 (1992-03) * DIN ISO 8402/A1 (1989-10) * DIN ISO 8402 (1989-04) * DIN 55350-11 (1987-05) * DIN 55350-11 (1986-03) * DIN 55350-11 (1980-09)
Từ khóa
Applications * Auditing * Basis * Bodies * Characteristics * Conformity * Definitions * Design * Documentation * Evaluations * Guide books * Industrial economics * Industries * Investigations * Management * Measurement * Operation planning * Organization * Process * Products * Quality * Quality assurance * Quality assurance systems * Quality auditing * Quality control * Quality management * Selection * Standards * Systems * Terminology * Trade * Verification * Vocabulary * Implementation * Use
Số trang
68