Loading data. Please wait
| Naming principles | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/R 704 |
| Ngày phát hành | 1968-04-00 |
| Mục phân loại | 01.020. Thuật ngữ (Nguyên tắc và phối hợp), bao gồm cả từ vựng |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Terminology work - Principles and methods | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 704 |
| Ngày phát hành | 2000-11-00 |
| Mục phân loại | 01.020. Thuật ngữ (Nguyên tắc và phối hợp), bao gồm cả từ vựng |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Terminology work - Principles and methods | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 704 |
| Ngày phát hành | 2009-11-00 |
| Mục phân loại | 01.020. Thuật ngữ (Nguyên tắc và phối hợp), bao gồm cả từ vựng |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Terminology work - Principles and methods | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 704 |
| Ngày phát hành | 2000-11-00 |
| Mục phân loại | 01.020. Thuật ngữ (Nguyên tắc và phối hợp), bao gồm cả từ vựng |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Principles and methods of terminology | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 704 |
| Ngày phát hành | 1987-07-00 |
| Mục phân loại | 01.020. Thuật ngữ (Nguyên tắc và phối hợp), bao gồm cả từ vựng |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Naming principles | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/R 704 |
| Ngày phát hành | 1968-04-00 |
| Mục phân loại | 01.020. Thuật ngữ (Nguyên tắc và phối hợp), bao gồm cả từ vựng |
| Trạng thái | Có hiệu lực |