Loading data. Please wait
Quality management systems. Requirements
Số trang: 40
Ngày phát hành: 2008-11-30
Quality management systems - Fundamentals and vocabulary | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 9000 |
Ngày phát hành | 2005-09-00 |
Mục phân loại | 01.040.03. Xã hội học. Dịch vụ. Tổ chức và quản lý công ty. Hành chính. Vận tải (Từ vựng) 03.120.10. Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Quality management - Customer satisfaction - Guidelines for codes of conduct for organizations | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 10001 |
Ngày phát hành | 2007-12-00 |
Mục phân loại | 03.120.10. Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Quality management - Customer satisfaction - Guidelines for complaints handling in organizations | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 10002 |
Ngày phát hành | 2004-07-00 |
Mục phân loại | 03.120.10. Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Quality management - Customer satisfaction - Guidelines for dispute resolution external to organizations | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 10003 |
Ngày phát hành | 2007-12-00 |
Mục phân loại | 03.120.10. Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Quality management systems - Guidelines for quality plans | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 10005 |
Ngày phát hành | 2005-06-00 |
Mục phân loại | 03.120.10. Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Quality management systems - Guidelines for quality management in projects | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 10006 |
Ngày phát hành | 2003-06-00 |
Mục phân loại | 03.120.10. Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Quality management systems - Guidelines for configuration management | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 10007 |
Ngày phát hành | 2003-06-00 |
Mục phân loại | 03.120.10. Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Measurement management systems - Requirements for measurement processes and measuring equipment | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 10012 |
Ngày phát hành | 2003-04-00 |
Mục phân loại | 03.120.10. Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng 17.020. Ðo lường và phép đo nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Quality management - Guidelines for realizing financial and economic benefits | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 10014 |
Ngày phát hành | 2006-07-00 |
Mục phân loại | 03.120.10. Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Quality management - Guidelines for training | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 10015 |
Ngày phát hành | 1999-12-00 |
Mục phân loại | 03.100.30. Quản lý nguồn nhân lực 03.120.10. Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Guidelines for the selection of quality management system consultants and use of their services | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 10019 |
Ngày phát hành | 2005-01-00 |
Mục phân loại | 03.100.30. Quản lý nguồn nhân lực 03.120.10. Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Design review | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61160*CEI 61160 |
Ngày phát hành | 2006-02-00 |
Mục phân loại | 03.100.40. Nghiên cứu và phát triển 29.020. Kỹ thuật điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Dependability management - Part 1: Dependability management systems (IEC 60300-1:2003) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | SN EN 60300-1*IEC 60300-1:2003 |
Ngày phát hành | 2003-00-00 |
Mục phân loại | 03.120.10. Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng 29.020. Kỹ thuật điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Quality management systems. Requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | BS EN ISO 9001:2000 |
Ngày phát hành | 2000-12-15 |
Mục phân loại | 03.120.10. Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng |
Trạng thái | Có hiệu lực |