Loading data. Please wait
ISO 10012-2Quality assurance for measuring equipment - Part 2: Guidelines for control of measurement processes
Số trang: 17
Ngày phát hành: 1997-09-00
| Quality management and qualtity assurance - Vocabulary | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 8402 |
| Ngày phát hành | 1994-04-00 |
| Mục phân loại | 01.040.03. Xã hội học. Dịch vụ. Tổ chức và quản lý công ty. Hành chính. Vận tải (Từ vựng) 03.120.01. Chất lượng nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Quality assurance requirements for measuring equipment - Part 1: Metrological confirmation system for measuring equipment | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 10012-1 |
| Ngày phát hành | 1992-01-00 |
| Mục phân loại | 03.120.10. Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng 17.020. Ðo lường và phép đo nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Measurement management systems - Requirements for measurement processes and measuring equipment | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 10012 |
| Ngày phát hành | 2003-04-00 |
| Mục phân loại | 03.120.10. Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng 17.020. Ðo lường và phép đo nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Measurement management systems - Requirements for measurement processes and measuring equipment | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 10012 |
| Ngày phát hành | 2003-04-00 |
| Mục phân loại | 03.120.10. Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng 17.020. Ðo lường và phép đo nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Quality assurance for measuring equipment - Part 2: Guidelines for control of measurement processes | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 10012-2 |
| Ngày phát hành | 1997-09-00 |
| Mục phân loại | 03.120.10. Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng 17.020. Ðo lường và phép đo nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |