Loading data. Please wait
ISO 10011-2Guidelines for auditing quality systems - Part 2: Qualification criteria for quality systems auditors
Số trang: 5
Ngày phát hành: 1991-05-00
| Quality; Vocabulary Trilingual edition | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 8402 |
| Ngày phát hành | 1986-06-00 |
| Mục phân loại | 01.040.03. Xã hội học. Dịch vụ. Tổ chức và quản lý công ty. Hành chính. Vận tải (Từ vựng) |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Guidelines for auditing quality systems - Part 1: Auditing | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 10011-1 |
| Ngày phát hành | 1990-12-00 |
| Mục phân loại | 03.120.20. Chứng nhận sản phẩm và công ty. Ðánh giá sự phù hợp |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Guidelines for auditing management systems | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 19011 |
| Ngày phát hành | 2011-11-00 |
| Mục phân loại | 03.120.10. Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng 13.020.10. Quản lý môi trường |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Guidelines for auditing quality systems - Part 2: Qualification criteria for quality systems auditors | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 10011-2 |
| Ngày phát hành | 1991-05-00 |
| Mục phân loại | 03.120.20. Chứng nhận sản phẩm và công ty. Ðánh giá sự phù hợp |
| Trạng thái | Có hiệu lực |