Loading data. Please wait
Screed material and floor screeds. Screed material. Properties and requirements
Số trang: 38
Ngày phát hành: 2002-11-11
Quality management systems - Requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 9001 |
Ngày phát hành | 2000-12-00 |
Mục phân loại | 03.120.10. Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Paints and varnishes - Falling-weight test | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 6272 |
Ngày phát hành | 1993-04-00 |
Mục phân loại | 87.040. Sơn và vecni |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Products and systems for the protection and repair of concrete structures - Definitions, requirements, quality control and evaluation of conformity - Part 2: Surface protection systems for concrete | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 1504-2 |
Ngày phát hành | 2004-04-00 |
Mục phân loại | 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng) 91.080.40. Kết cấu bêtông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Bituminous mixtures - Test methods for hot mix asphalt - Part 20: Indentation using cube or marshall specimens | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 12697-20 |
Ngày phát hành | 2003-07-00 |
Mục phân loại | 93.080.20. Hè đường |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Bituminous mixtures - Test methods for hot mix asphalt - Part 21: Indentation using plate specimens | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 12697-21 |
Ngày phát hành | 2003-05-00 |
Mục phân loại | 93.080.20. Hè đường |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Building acoustics - Estimation of acoustic performance of buildings from the performance of elements - Part 6: Sound absorption in enclosed spaces | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 12354-6 |
Ngày phát hành | 2002-02-00 |
Mục phân loại | 91.120.20. Cách âm. Chống rung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Methods of test for screed materials - Part 1: Sampling, making and curing specimens for test | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 13892-1 |
Ngày phát hành | 2000-04-00 |
Mục phân loại | 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Methods of test for screed materials - Part 2: Determination of flexural and compressive strength | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 13892-2 |
Ngày phát hành | 2000-04-00 |
Mục phân loại | 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Methods of test for screed materials - Part 3: Determination of wear resistance-Böhme | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 13892-3 |
Ngày phát hành | 2003-10-00 |
Mục phân loại | 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Methods of test for screed materials - Part 4: Determination of wear resistance BCA | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 13892-4 |
Ngày phát hành | 2000-11-00 |
Mục phân loại | 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Methods of test for screed materials - Part 5: Determination of wear resistance to rolling wheel of screed material for wearing layer | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 13892-5 |
Ngày phát hành | 2002-12-00 |
Mục phân loại | 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Methods of test for screed materials - Part 8: Determination of bond strength | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 13892-8 |
Ngày phát hành | 2000-11-00 |
Mục phân loại | 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Binders, composite binders and factory made mixtures for floor screeds based on calcium sulfate - Part 2: Test methods | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 13454-2 |
Ngày phát hành | 2003-04-00 |
Mục phân loại | 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Products and systems for the protection and repair of concrete structures - Test method - Determination to severe chemical attack | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 13529 |
Ngày phát hành | 2003-04-00 |
Mục phân loại | 91.080.40. Kết cấu bêtông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Screed material and floor screeds - Definitions | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 13318 |
Ngày phát hành | 2000-06-00 |
Mục phân loại | 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng) 91.060.30. Trần. Sàn. Thang gác 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Resilient floor coverings - Determination of the electrical resistance | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1081 |
Ngày phát hành | 1998-01-00 |
Mục phân loại | 97.150. Phủ sàn nhà |
Trạng thái | Có hiệu lực |