Loading data. Please wait
Resilient floor coverings - Determination of the electrical resistance
Số trang:
Ngày phát hành: 1998-01-00
Resilient floor coverings. Determination of the electrical resistance. | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF P62-125*NF EN 1081 |
Ngày phát hành | 1998-03-01 |
Mục phân loại | 97.150. Phủ sàn nhà |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Resilient floor coverings - Determination of the electrical resistance | |
Số hiệu tiêu chuẩn | SN EN 1081*SIA 253.038 |
Ngày phát hành | 1998-00-00 |
Mục phân loại | 97.150. Phủ sàn nhà |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Methods of test for volume resistivity and surface resistivity of solid electrical insulating materials | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60093*CEI 60093 |
Ngày phát hành | 1980-00-00 |
Mục phân loại | 29.035.01. Vật liệu cách điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Rubber, vulcanized or thermoplastic - Determination of hardness (Hardness between 10 IRHD and 100 IRHD) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 48 |
Ngày phát hành | 1994-05-00 |
Mục phân loại | 83.060. Cao su |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Resilient floor coverings - Determination of the electrical resistance | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1081 |
Ngày phát hành | 1998-01-00 |
Mục phân loại | 97.150. Phủ sàn nhà |
Trạng thái | Có hiệu lực |