Loading data. Please wait
Methods of test for screed materials - Part 2: Determination of flexural and compressive strength
Số trang: 8
Ngày phát hành: 2000-04-00
Screed material and floor screeds - Definitions | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 13318 |
Ngày phát hành | 2000-01-00 |
Mục phân loại | 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng) 91.060.30. Trần. Sàn. Thang gác 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Screed material and floor screeds - Properties and requirements of screed materials | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 13813 |
Ngày phát hành | 2000-01-00 |
Mục phân loại | 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Standard atmospheres for conditioning and/or testing; Specifications | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 554 |
Ngày phát hành | 1976-07-00 |
Mục phân loại | 07.060. Ðịa chất. Khí tượng. Thủy văn |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Methods of test for screed materials - Part 2: Determination of flexural and compressive strength | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 13892-2 |
Ngày phát hành | 2002-06-00 |
Mục phân loại | 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Methods of test for screed materials - Part 2: Determination of flexural and compressive strength | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 13892-2 |
Ngày phát hành | 2002-11-00 |
Mục phân loại | 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Methods of test for screed materials - Part 2: Determination of flexural and compressive strength | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 13892-2 |
Ngày phát hành | 2002-06-00 |
Mục phân loại | 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Methods of test for screed materials - Part 2: Determination of flexural and compressive strength | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 13892-2 |
Ngày phát hành | 2000-04-00 |
Mục phân loại | 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa |
Trạng thái | Có hiệu lực |