Loading data. Please wait

EN 60384-1

Fixed capacitors for use in electronic equipment - Part 1: Generic specification (IEC 60384-1:2008 + Corrigendum 1:2008)

Số trang:
Ngày phát hành: 2009-12-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 60384-1
Tên tiêu chuẩn
Fixed capacitors for use in electronic equipment - Part 1: Generic specification (IEC 60384-1:2008 + Corrigendum 1:2008)
Ngày phát hành
2009-12-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
IEC 60384-1 Corrigendum 1*CEI 60384-1 Corrigendum 1 (2008-11), IDT
Fixed capacitors for use in electronic equipment - Part 1: Generic specification; Corrigendum 1
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60384-1 Corrigendum 1*CEI 60384-1 Corrigendum 1
Ngày phát hành 2008-11-00
Mục phân loại 31.060.10. Tụ điện không đổi nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 60384-1 (2010-05), IDT * BS EN 60384-1 (2010-03-31), IDT * NF C93-112-1 (2014-11-15), IDT * IEC 60384-1 (2008-07), IDT * OEVE/OENORM EN 60384-1 (2010-07-01), IDT * PN-EN 60384-1 (2010-02-19), IDT * SS-EN 60384-1 (2010-06-21), IDT * STN EN 60384-1 (2010-04-01), IDT * CSN EN 60384-1 ed. 2 (2010-06-01), IDT * DS/EN 60384-1 (2010-03-19), IDT * NEN-EN-IEC 60384-1:2009 en (2009-12-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
QC 001002-3 (2005-06)
IEC Quality assessment system for Electronic Components (IECQ) - Rules of procedure - Part 3: Approval procedures
Số hiệu tiêu chuẩn QC 001002-3
Ngày phát hành 2005-06-00
Mục phân loại 31.020. Thành phần điện tử nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60027-1*CEI 60027-1 (1992-12)
Letter symbols to be used in electrical technology; part 1: general
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60027-1*CEI 60027-1
Ngày phát hành 1992-12-00
Mục phân loại 01.075. Các ký hiệu ký tự
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60027-1 Corrigendum 1*CEI 60027-1 Corrigendum 1 (1993-04)
Letter symbols to be used in electrical technology - Part 1: General; Corrigendum 1
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60027-1 Corrigendum 1*CEI 60027-1 Corrigendum 1
Ngày phát hành 1993-04-00
Mục phân loại 01.075. Các ký hiệu ký tự
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60027-1 AMD 1*CEI 60027-1 AMD 1 (1997-05)
Letter symbols to be used in electrical technology - Part 1: General; Amendment 1
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60027-1 AMD 1*CEI 60027-1 AMD 1
Ngày phát hành 1997-05-00
Mục phân loại 01.075. Các ký hiệu ký tự
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60027-1 AMD 2*CEI 60027-1 AMD 2 (2005-10)
Letter symbols to be used in electrical technology - Part 1: General; Amendment 2
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60027-1 AMD 2*CEI 60027-1 AMD 2
Ngày phát hành 2005-10-00
Mục phân loại 01.075. Các ký hiệu ký tự
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60027-2*CEI 60027-2 (2005-08)
Letter symbols to be used in electrical technology - Part 2: Telecommunications and electronics
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60027-2*CEI 60027-2
Ngày phát hành 2005-08-00
Mục phân loại 01.075. Các ký hiệu ký tự
31.020. Thành phần điện tử nói chung
33.020. Viễn thông nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60027-3*CEI 60027-3 (2002-07)
Letter symbols to be used in electrical technology - Part 3: Logarithmic and related quantities, and their units
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60027-3*CEI 60027-3
Ngày phát hành 2002-07-00
Mục phân loại 01.075. Các ký hiệu ký tự
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60027-4*CEI 60027-4 (2006-12)
Letter symbols to be used in electrical technology - Part 4: Rotating electric machines
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60027-4*CEI 60027-4
Ngày phát hành 2006-12-00
Mục phân loại 01.060. Ðại lượng và đơn vị
01.075. Các ký hiệu ký tự
29.160.01. Máy điện quay nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60027-6*CEI 60027-6 (2006-12)
Letter symbols to be used in electrical technology - Part 6: Control technology
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60027-6*CEI 60027-6
Ngày phát hành 2006-12-00
Mục phân loại 01.075. Các ký hiệu ký tự
25.040.40. Ðo và điều khiển quá trình công nghiệp
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
35.240.50. Ứng dụng IT trong công nghiệp
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60050-0*CEI 60050-0 (1975)
International Electrotechnical Vocabulary General Index
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60050-0*CEI 60050-0
Ngày phát hành 1975-00-00
Mục phân loại 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60050-55*CEI 60050-55 (1970)
International Electrotechnical Vocabulary. Part 55 : Telegraphy and telephony
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60050-55*CEI 60050-55
Ngày phát hành 1970-00-00
Mục phân loại 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
01.040.33. Viễn thông. Âm thanh, nghe nhìn (Từ vựng)
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
33.050.30. Thiết bị mạng điện báo thuê bao, teletext, telefax
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60050-101*CEI 60050-101 (1998-04)
International Electrotechnical Vocabulary - Part 101: Mathematics
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60050-101*CEI 60050-101
Ngày phát hành 1998-04-00
Mục phân loại 01.040.07. Khoa học tự nhiên (Từ vựng)
01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
07.020. Toán học
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60050-111*CEI 60050-111 (1996-07)
International Electrotechnical Vocabulary - Chapter 111: Physics and chemistry
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60050-111*CEI 60050-111
Ngày phát hành 1996-07-00
Mục phân loại 01.040.07. Khoa học tự nhiên (Từ vựng)
01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
07.030. Vật lý. Hoá học
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60050-111 AMD 1*CEI 60050-111 AMD 1 (2005-03)
Amendment 1 - International Electrotechnical Vocabulary - Part 111: Physics and chemistry
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60050-111 AMD 1*CEI 60050-111 AMD 1
Ngày phát hành 2005-03-00
Mục phân loại 01.040.07. Khoa học tự nhiên (Từ vựng)
01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
07.030. Vật lý. Hoá học
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60050-121*CEI 60050-121 (1998-08)
International Electrotechnical Vocabulary - Part 121: Electromagnetism
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60050-121*CEI 60050-121
Ngày phát hành 1998-08-00
Mục phân loại 01.040.17. Ðo lường và phép đo. Hiện tượng vật lý (Từ vựng)
01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
17.220.01. Ðiện. Từ. Các khía cạnh chung
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60050-121 AMD 1*CEI 60050-121 AMD 1 (2002-01)
International Electrotechnical Vocabulary - Part 121: Electromagnetism; Amendment 1
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60050-121 AMD 1*CEI 60050-121 AMD 1
Ngày phát hành 2002-01-00
Mục phân loại 01.040.17. Ðo lường và phép đo. Hiện tượng vật lý (Từ vựng)
01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
17.220.01. Ðiện. Từ. Các khía cạnh chung
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60050-121 AMD 2*CEI 60050-121 AMD 2 (2008-08)
International Electrotechnical Vocabulary - Part 121: Electromagnetism
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60050-121 AMD 2*CEI 60050-121 AMD 2
Ngày phát hành 2008-08-00
Mục phân loại 01.040.17. Ðo lường và phép đo. Hiện tượng vật lý (Từ vựng)
01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
17.220.01. Ðiện. Từ. Các khía cạnh chung
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60050-131*CEI 60050-131 (2002-06)
International Electrotechnical Vocabulary - Part 131: Circuit theory
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60050-131*CEI 60050-131
Ngày phát hành 2002-06-00
Mục phân loại 01.040.17. Ðo lường và phép đo. Hiện tượng vật lý (Từ vựng)
01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
17.220.01. Ðiện. Từ. Các khía cạnh chung
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60050-131 AMD 1*CEI 60050-131 AMD 1 (2008-09)
International Electrotechnical Vocabulary - Part 131: Circuit theory; Amendment 1
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60050-131 AMD 1*CEI 60050-131 AMD 1
Ngày phát hành 2008-09-00
Mục phân loại 01.040.17. Ðo lường và phép đo. Hiện tượng vật lý (Từ vựng)
01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
17.220.01. Ðiện. Từ. Các khía cạnh chung
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60050-141*CEI 60050-141 (2004-08)
International Electrotechnical Vocabulary - Part 141: Polyphase systems and circuits
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60050-141*CEI 60050-141
Ngày phát hành 2004-08-00
Mục phân loại 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60050-151*CEI 60050-151 (2001-07)
International Electrotechnical Vocabulary - Part 151: Electrical and magnetic devices
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60050-151*CEI 60050-151
Ngày phát hành 2001-07-00
Mục phân loại 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
29.100.01. Bộ phận của thiết bị điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60050-161*CEI 60050-161 (1990-08)
International elektrotechnical vocabulary; chapter 161: electromagnetic compatibility
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60050-161*CEI 60050-161
Ngày phát hành 1990-08-00
Mục phân loại 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
01.040.33. Viễn thông. Âm thanh, nghe nhìn (Từ vựng)
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60050-161 AMD 1*CEI 60050-161 AMD 1 (1997-10)
International Elektrotechnical Vocabulary - Chapter 161: Electromagnetic compatibility; Amendment 1
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60050-161 AMD 1*CEI 60050-161 AMD 1
Ngày phát hành 1997-10-00
Mục phân loại 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
01.040.33. Viễn thông. Âm thanh, nghe nhìn (Từ vựng)
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60050-161 AMD 2*CEI 60050-161 AMD 2 (1998-04)
International Electrotechnical Vocabulary - Chapter 161: Electromagnetic compatibility; Amendment 2
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60050-161 AMD 2*CEI 60050-161 AMD 2
Ngày phát hành 1998-04-00
Mục phân loại 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
01.040.33. Viễn thông. Âm thanh, nghe nhìn (Từ vựng)
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60050-191*CEI 60050-191 (1990-12)
International electrotechnical vocabulary; chapter 191: dependability and quality of service
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60050-191*CEI 60050-191
Ngày phát hành 1990-12-00
Mục phân loại 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60050-191 AMD 1*CEI 60050-191 AMD 1 (1999-03)
International Electrotechnical Vocabulary - Chapter 191: Dependability and quality of service; Amendment 1
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60050-191 AMD 1*CEI 60050-191 AMD 1
Ngày phát hành 1999-03-00
Mục phân loại 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60050-191 AMD 2*CEI 60050-191 AMD 2 (2002-01)
International Electrotechnical Vocabulary - Part 191: Dependability and quality of service; Amendment 2
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60050-191 AMD 2*CEI 60050-191 AMD 2
Ngày phát hành 2002-01-00
Mục phân loại 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60050-195*CEI 60050-195 (1998-08)
International Electrotechnical Vocabulary - Part 195: Earthing and protection against electric shock
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60050-195*CEI 60050-195
Ngày phát hành 1998-08-00
Mục phân loại 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
13.260. Bảo vệ phòng chống điện giật
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60050-102 (2007-08) * IEC 60063 (1963) * IEC 60068-2-78 (2001-08)
Thay thế cho
EN 60384-1 (2001-05)
Fixed capacitors for use in electronic equipment - Part 1: Generic specification (IEC 60384-1:1999, modified)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60384-1
Ngày phát hành 2001-05-00
Mục phân loại 31.060.10. Tụ điện không đổi nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60384-1/AC (2001-10)
Fixed capacitors for use in electronic equipment - Part 1: Generic specification (IEC 60384-1:1999, modified)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60384-1/AC
Ngày phát hành 2001-10-00
Mục phân loại 31.060.10. Tụ điện không đổi nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* FprEN 60384-1 (2008-04)
IEC 60384-1: Fixed capacitors for use in electronic equipment - Part 1: Generic specification
Số hiệu tiêu chuẩn FprEN 60384-1
Ngày phát hành 2008-04-00
Mục phân loại 31.060.10. Tụ điện không đổi nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
EN 60384-1/AC (2001-10)
Fixed capacitors for use in electronic equipment - Part 1: Generic specification (IEC 60384-1:1999, modified)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60384-1/AC
Ngày phát hành 2001-10-00
Mục phân loại 31.060.10. Tụ điện không đổi nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60384-1 (2001-05)
Fixed capacitors for use in electronic equipment - Part 1: Generic specification (IEC 60384-1:1999, modified)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60384-1
Ngày phát hành 2001-05-00
Mục phân loại 31.060.10. Tụ điện không đổi nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 130000/A9 (1995-11)
Generic specification: Fixed capacitors; Amendment A9
Số hiệu tiêu chuẩn EN 130000/A9
Ngày phát hành 1995-11-00
Mục phân loại 31.060.10. Tụ điện không đổi nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 130000/A8 (1995-06)
Generic specification: Fixed capacitors; Amendment A8
Số hiệu tiêu chuẩn EN 130000/A8
Ngày phát hành 1995-06-00
Mục phân loại 31.060.10. Tụ điện không đổi nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* CECC 30000 (1983)
Harmonized system of quality assessment for electronic components; generic specification: fixed capacitors
Số hiệu tiêu chuẩn CECC 30000
Ngày phát hành 1983-00-00
Mục phân loại 31.060.10. Tụ điện không đổi nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60384-1 (2009-12)
Fixed capacitors for use in electronic equipment - Part 1: Generic specification (IEC 60384-1:2008 + Corrigendum 1:2008)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60384-1
Ngày phát hành 2009-12-00
Mục phân loại 31.060.10. Tụ điện không đổi nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 130000 (1993-11)
Generic specification: fixed capacitors
Số hiệu tiêu chuẩn EN 130000
Ngày phát hành 1993-11-00
Mục phân loại 31.060.10. Tụ điện không đổi nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 130000/A10 (1997-02)
Generic specification: Fixed capacitors; Amendment A10
Số hiệu tiêu chuẩn EN 130000/A10
Ngày phát hành 1997-02-00
Mục phân loại 31.060.10. Tụ điện không đổi nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 130000/prA1 (1991-04)
Generic specification; fixed capacitors; amendment 1
Số hiệu tiêu chuẩn EN 130000/prA1
Ngày phát hành 1991-04-00
Mục phân loại 31.060.10. Tụ điện không đổi nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 130000/prA2 (1992-03)
Amendment to generic specification: fixed capacitors
Số hiệu tiêu chuẩn EN 130000/prA2
Ngày phát hành 1992-03-00
Mục phân loại 31.060.10. Tụ điện không đổi nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 130000/prA3 (1993-03)
Generic specification: fixed capacitors; amendment: intermediate values within an approved range
Số hiệu tiêu chuẩn EN 130000/prA3
Ngày phát hành 1993-03-00
Mục phân loại 31.060.10. Tụ điện không đổi nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 130000/prA4 (1993-03)
Generic specification: fixed capacitors; amendment: measuring points (table 1)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 130000/prA4
Ngày phát hành 1993-03-00
Mục phân loại 31.060.10. Tụ điện không đổi nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 130000/prA5 (1993-03)
Generic specification: fixed capacitors; amendment: passive flammability
Số hiệu tiêu chuẩn EN 130000/prA5
Ngày phát hành 1993-03-00
Mục phân loại 31.060.10. Tụ điện không đổi nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 130000/prA6 (1994-02)
Generic specification: fixed capacitors; charge and discharge or inrush current test
Số hiệu tiêu chuẩn EN 130000/prA6
Ngày phát hành 1994-02-00
Mục phân loại 31.060.10. Tụ điện không đổi nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 130000/prA7 (1994-02)
Generic specification: fixed capacitors; voltage transient overload
Số hiệu tiêu chuẩn EN 130000/prA7
Ngày phát hành 1994-02-00
Mục phân loại 31.060.10. Tụ điện không đổi nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 130000/prA8 (1994-04)
Generic specification: fixed capacitors; CECC assessed process average procedure (APA); change of the concept of non-operatives
Số hiệu tiêu chuẩn EN 130000/prA8
Ngày phát hành 1994-04-00
Mục phân loại 31.060.10. Tụ điện không đổi nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 130000/prA9 (1994-12)
Generic specification: Fixed capacitors
Số hiệu tiêu chuẩn EN 130000/prA9
Ngày phát hành 1994-12-00
Mục phân loại 31.060.10. Tụ điện không đổi nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 130000/prA10 (1996-03)
Generic specification: Fixed capacitors; Amendment A10
Số hiệu tiêu chuẩn EN 130000/prA10
Ngày phát hành 1996-03-00
Mục phân loại 31.060.10. Tụ điện không đổi nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 130000/prA11 (1999-08)
Generic specification: Fixed capacitors; Amendment A11
Số hiệu tiêu chuẩn EN 130000/prA11
Ngày phát hành 1999-08-00
Mục phân loại 31.060.10. Tụ điện không đổi nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* FprEN 60384-1 (2008-04)
IEC 60384-1: Fixed capacitors for use in electronic equipment - Part 1: Generic specification
Số hiệu tiêu chuẩn FprEN 60384-1
Ngày phát hành 2008-04-00
Mục phân loại 31.060.10. Tụ điện không đổi nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 60384-1 (2006-10)
IEC 60384-1: Fixed capacitors for use in electronic equipment - Part 1: Generic specification
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 60384-1
Ngày phát hành 2006-10-00
Mục phân loại 31.060.10. Tụ điện không đổi nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 60384-1 (1999-12)
Fixed capacitors for use in electronic equipment - Part 1: Generic specification (IEC 60384-1:1999, modified)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 60384-1
Ngày phát hành 1999-12-00
Mục phân loại 31.060.10. Tụ điện không đổi nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 60384-1 (1998-10)
IEC 60384-1: Fixed capacitors for use in electronic equipment - Part 1: Generic specification
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 60384-1
Ngày phát hành 1998-10-00
Mục phân loại 31.060.10. Tụ điện không đổi nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Capacitors * Chip capacitors * Components * Control charts * Definitions * Dielectric materials * Direct current * Direct voltage * Electrical engineering * Electronic engineering * Electronic equipment and components * Electronic instruments * English language * Fixed capacitors * Generic specification * Inspection * Marking * Measurement * Measuring techniques * Metal films * Plastics capacitors * Polyethylene terephthalate * Polyphenylene sulfides * Properties * Quality assessment * Quality assessment procedures * Quality assurance systems * Ratings * Specification (approval) * Specifications * Surface mounting * Surface mounting devices * Testing * Testing conditions * SMD
Số trang