Loading data. Please wait
Fixed capacitors for use in electronic equipment - Part 1: Generic specification (IEC 60384-1:1999, modified)
Số trang:
Ngày phát hành: 2001-05-00
Basic specification: CECC assessed process average procedure (60 % confidence limit) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 100014 |
Ngày phát hành | 1991-10-00 |
Mục phân loại | 03.120.30. Áp dụng các phương pháp thống kê |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Generic specification: Fixed capacitors; Amendment A8 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 130000/A8 |
Ngày phát hành | 1995-06-00 |
Mục phân loại | 31.060.10. Tụ điện không đổi nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Generic specification: Fixed capacitors; Amendment A9 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 130000/A9 |
Ngày phát hành | 1995-11-00 |
Mục phân loại | 31.060.10. Tụ điện không đổi nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Generic specification: fixed capacitors | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 130000 |
Ngày phát hành | 1993-11-00 |
Mục phân loại | 31.060.10. Tụ điện không đổi nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Generic specification: Fixed capacitors; Amendment A10 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 130000/A10 |
Ngày phát hành | 1997-02-00 |
Mục phân loại | 31.060.10. Tụ điện không đổi nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Generic specification: fixed capacitors; charge and discharge or inrush current test | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 130000/prA6 |
Ngày phát hành | 1994-02-00 |
Mục phân loại | 31.060.10. Tụ điện không đổi nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Generic specification: fixed capacitors; voltage transient overload | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 130000/prA7 |
Ngày phát hành | 1994-02-00 |
Mục phân loại | 31.060.10. Tụ điện không đổi nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Generic specification: Fixed capacitors; Amendment A11 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 130000/prA11 |
Ngày phát hành | 1999-08-00 |
Mục phân loại | 31.060.10. Tụ điện không đổi nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fixed capacitors for use in electronic equipment - Part 1: Generic specification (IEC 60384-1:1999, modified) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 60384-1 |
Ngày phát hành | 1999-12-00 |
Mục phân loại | 31.060.10. Tụ điện không đổi nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fixed capacitors for use in electronic equipment - Part 1: Generic specification (IEC 60384-1:2008 + Corrigendum 1:2008) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60384-1 |
Ngày phát hành | 2009-12-00 |
Mục phân loại | 31.060.10. Tụ điện không đổi nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Generic specification: Fixed capacitors; Amendment A9 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 130000/A9 |
Ngày phát hành | 1995-11-00 |
Mục phân loại | 31.060.10. Tụ điện không đổi nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Generic specification: Fixed capacitors; Amendment A8 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 130000/A8 |
Ngày phát hành | 1995-06-00 |
Mục phân loại | 31.060.10. Tụ điện không đổi nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fixed capacitors for use in electronic equipment - Part 1: Generic specification (IEC 60384-1:1999, modified) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60384-1 |
Ngày phát hành | 2001-05-00 |
Mục phân loại | 31.060.10. Tụ điện không đổi nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Harmonized system of quality assessment for electronic components; generic specification: fixed capacitors | |
Số hiệu tiêu chuẩn | CECC 30000 |
Ngày phát hành | 1983-00-00 |
Mục phân loại | 31.060.10. Tụ điện không đổi nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fixed capacitors for use in electronic equipment - Part 1: Generic specification (IEC 60384-1:2008 + Corrigendum 1:2008) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60384-1 |
Ngày phát hành | 2009-12-00 |
Mục phân loại | 31.060.10. Tụ điện không đổi nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Generic specification: fixed capacitors | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 130000 |
Ngày phát hành | 1993-11-00 |
Mục phân loại | 31.060.10. Tụ điện không đổi nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Generic specification: Fixed capacitors; Amendment A10 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 130000/A10 |
Ngày phát hành | 1997-02-00 |
Mục phân loại | 31.060.10. Tụ điện không đổi nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Generic specification; fixed capacitors; amendment 1 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 130000/prA1 |
Ngày phát hành | 1991-04-00 |
Mục phân loại | 31.060.10. Tụ điện không đổi nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Amendment to generic specification: fixed capacitors | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 130000/prA2 |
Ngày phát hành | 1992-03-00 |
Mục phân loại | 31.060.10. Tụ điện không đổi nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Generic specification: fixed capacitors; amendment: intermediate values within an approved range | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 130000/prA3 |
Ngày phát hành | 1993-03-00 |
Mục phân loại | 31.060.10. Tụ điện không đổi nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Generic specification: fixed capacitors; amendment: measuring points (table 1) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 130000/prA4 |
Ngày phát hành | 1993-03-00 |
Mục phân loại | 31.060.10. Tụ điện không đổi nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Generic specification: fixed capacitors; amendment: passive flammability | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 130000/prA5 |
Ngày phát hành | 1993-03-00 |
Mục phân loại | 31.060.10. Tụ điện không đổi nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Generic specification: fixed capacitors; charge and discharge or inrush current test | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 130000/prA6 |
Ngày phát hành | 1994-02-00 |
Mục phân loại | 31.060.10. Tụ điện không đổi nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Generic specification: fixed capacitors; voltage transient overload | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 130000/prA7 |
Ngày phát hành | 1994-02-00 |
Mục phân loại | 31.060.10. Tụ điện không đổi nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Generic specification: fixed capacitors; CECC assessed process average procedure (APA); change of the concept of non-operatives | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 130000/prA8 |
Ngày phát hành | 1994-04-00 |
Mục phân loại | 31.060.10. Tụ điện không đổi nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Generic specification: Fixed capacitors | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 130000/prA9 |
Ngày phát hành | 1994-12-00 |
Mục phân loại | 31.060.10. Tụ điện không đổi nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |