Loading data. Please wait

EN 60384-1

Fixed capacitors for use in electronic equipment - Part 1: Generic specification (IEC 60384-1:1999, modified)

Số trang:
Ngày phát hành: 2001-05-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 60384-1
Tên tiêu chuẩn
Fixed capacitors for use in electronic equipment - Part 1: Generic specification (IEC 60384-1:1999, modified)
Ngày phát hành
2001-05-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 60384-1 (2002-02), IDT * BS EN 60384-1 (2001-07-15), IDT * NF C93-112-1 (2006-01-01), IDT * IEC 60384-1 (1999-03), MOD * SN EN 60384-1 (2001), IDT * SN EN 60384-1 (2009), IDT * OEVE/OENORM EN 60384-1 (2002-04-01), IDT * PN-EN 60384-1 (2002-09-15), IDT * PN-EN 60384-1 (2003-07-08), IDT * SS-EN 60384-1 (2001-08-28), IDT * STN EN 60384-1 (2002-04-01), IDT * CSN EN 60384-1 (2002-01-01), IDT * DS/EN 60384-1 (2002-05-07), MOD * DS/EN 60384-1 (2002-05-07), IDT * NEN-EN-IEC 60384-1:2001 en;fr (2001-08-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 100014 (1991-10)
Basic specification: CECC assessed process average procedure (60 % confidence limit)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 100014
Ngày phát hành 1991-10-00
Mục phân loại 03.120.30. Áp dụng các phương pháp thống kê
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 100114-1 (1996-07) * EN 100114-2 (1999) * EN 100114-3 (1999)
Thay thế cho
EN 130000/A8 (1995-06)
Generic specification: Fixed capacitors; Amendment A8
Số hiệu tiêu chuẩn EN 130000/A8
Ngày phát hành 1995-06-00
Mục phân loại 31.060.10. Tụ điện không đổi nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 130000/A9 (1995-11)
Generic specification: Fixed capacitors; Amendment A9
Số hiệu tiêu chuẩn EN 130000/A9
Ngày phát hành 1995-11-00
Mục phân loại 31.060.10. Tụ điện không đổi nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 130000 (1993-11)
Generic specification: fixed capacitors
Số hiệu tiêu chuẩn EN 130000
Ngày phát hành 1993-11-00
Mục phân loại 31.060.10. Tụ điện không đổi nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 130000/A10 (1997-02)
Generic specification: Fixed capacitors; Amendment A10
Số hiệu tiêu chuẩn EN 130000/A10
Ngày phát hành 1997-02-00
Mục phân loại 31.060.10. Tụ điện không đổi nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 130000/prA6 (1994-02)
Generic specification: fixed capacitors; charge and discharge or inrush current test
Số hiệu tiêu chuẩn EN 130000/prA6
Ngày phát hành 1994-02-00
Mục phân loại 31.060.10. Tụ điện không đổi nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 130000/prA7 (1994-02)
Generic specification: fixed capacitors; voltage transient overload
Số hiệu tiêu chuẩn EN 130000/prA7
Ngày phát hành 1994-02-00
Mục phân loại 31.060.10. Tụ điện không đổi nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 130000/prA11 (1999-08)
Generic specification: Fixed capacitors; Amendment A11
Số hiệu tiêu chuẩn EN 130000/prA11
Ngày phát hành 1999-08-00
Mục phân loại 31.060.10. Tụ điện không đổi nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 60384-1 (1999-12)
Fixed capacitors for use in electronic equipment - Part 1: Generic specification (IEC 60384-1:1999, modified)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 60384-1
Ngày phát hành 1999-12-00
Mục phân loại 31.060.10. Tụ điện không đổi nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
EN 60384-1 (2009-12)
Fixed capacitors for use in electronic equipment - Part 1: Generic specification (IEC 60384-1:2008 + Corrigendum 1:2008)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60384-1
Ngày phát hành 2009-12-00
Mục phân loại 31.060.10. Tụ điện không đổi nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN 130000/A9 (1995-11)
Generic specification: Fixed capacitors; Amendment A9
Số hiệu tiêu chuẩn EN 130000/A9
Ngày phát hành 1995-11-00
Mục phân loại 31.060.10. Tụ điện không đổi nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 130000/A8 (1995-06)
Generic specification: Fixed capacitors; Amendment A8
Số hiệu tiêu chuẩn EN 130000/A8
Ngày phát hành 1995-06-00
Mục phân loại 31.060.10. Tụ điện không đổi nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60384-1 (2001-05)
Fixed capacitors for use in electronic equipment - Part 1: Generic specification (IEC 60384-1:1999, modified)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60384-1
Ngày phát hành 2001-05-00
Mục phân loại 31.060.10. Tụ điện không đổi nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* CECC 30000 (1983)
Harmonized system of quality assessment for electronic components; generic specification: fixed capacitors
Số hiệu tiêu chuẩn CECC 30000
Ngày phát hành 1983-00-00
Mục phân loại 31.060.10. Tụ điện không đổi nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60384-1 (2009-12)
Fixed capacitors for use in electronic equipment - Part 1: Generic specification (IEC 60384-1:2008 + Corrigendum 1:2008)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60384-1
Ngày phát hành 2009-12-00
Mục phân loại 31.060.10. Tụ điện không đổi nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 130000 (1993-11)
Generic specification: fixed capacitors
Số hiệu tiêu chuẩn EN 130000
Ngày phát hành 1993-11-00
Mục phân loại 31.060.10. Tụ điện không đổi nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 130000/A10 (1997-02)
Generic specification: Fixed capacitors; Amendment A10
Số hiệu tiêu chuẩn EN 130000/A10
Ngày phát hành 1997-02-00
Mục phân loại 31.060.10. Tụ điện không đổi nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 130000/prA1 (1991-04)
Generic specification; fixed capacitors; amendment 1
Số hiệu tiêu chuẩn EN 130000/prA1
Ngày phát hành 1991-04-00
Mục phân loại 31.060.10. Tụ điện không đổi nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 130000/prA2 (1992-03)
Amendment to generic specification: fixed capacitors
Số hiệu tiêu chuẩn EN 130000/prA2
Ngày phát hành 1992-03-00
Mục phân loại 31.060.10. Tụ điện không đổi nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 130000/prA3 (1993-03)
Generic specification: fixed capacitors; amendment: intermediate values within an approved range
Số hiệu tiêu chuẩn EN 130000/prA3
Ngày phát hành 1993-03-00
Mục phân loại 31.060.10. Tụ điện không đổi nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 130000/prA4 (1993-03)
Generic specification: fixed capacitors; amendment: measuring points (table 1)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 130000/prA4
Ngày phát hành 1993-03-00
Mục phân loại 31.060.10. Tụ điện không đổi nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 130000/prA5 (1993-03)
Generic specification: fixed capacitors; amendment: passive flammability
Số hiệu tiêu chuẩn EN 130000/prA5
Ngày phát hành 1993-03-00
Mục phân loại 31.060.10. Tụ điện không đổi nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 130000/prA6 (1994-02)
Generic specification: fixed capacitors; charge and discharge or inrush current test
Số hiệu tiêu chuẩn EN 130000/prA6
Ngày phát hành 1994-02-00
Mục phân loại 31.060.10. Tụ điện không đổi nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 130000/prA7 (1994-02)
Generic specification: fixed capacitors; voltage transient overload
Số hiệu tiêu chuẩn EN 130000/prA7
Ngày phát hành 1994-02-00
Mục phân loại 31.060.10. Tụ điện không đổi nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 130000/prA8 (1994-04)
Generic specification: fixed capacitors; CECC assessed process average procedure (APA); change of the concept of non-operatives
Số hiệu tiêu chuẩn EN 130000/prA8
Ngày phát hành 1994-04-00
Mục phân loại 31.060.10. Tụ điện không đổi nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 130000/prA9 (1994-12)
Generic specification: Fixed capacitors
Số hiệu tiêu chuẩn EN 130000/prA9
Ngày phát hành 1994-12-00
Mục phân loại 31.060.10. Tụ điện không đổi nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* CECC 30000 (1983)
Từ khóa
Capacitors * Chip capacitors * Components * Control charts * Definitions * Dielectric materials * Direct current * Direct voltage * Electrical engineering * Electronic engineering * Electronic equipment and components * Electronic instruments * Fixed capacitors * Generic specification * Inspection * Marking * Measurement * Measuring techniques * Metal films * Plastics capacitors * Polyethylene terephthalate * Polyphenylene sulfides * Properties * Quality assessment * Quality assessment procedures * Quality assurance systems * Ratings * Specification (approval) * Specifications * Surface mounting * Surface mounting devices * Testing * Testing conditions * SMD
Số trang