Loading data. Please wait
Harmonized system of quality assessment for electronic components; generic specification: fixed capacitors | |
Số hiệu tiêu chuẩn | CECC 30000 |
Ngày phát hành | 1983-00-00 |
Mục phân loại | 31.060.10. Tụ điện không đổi nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Generic specification; fixed capacitors; amendment 1 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 130000/prA1 |
Ngày phát hành | 1991-04-00 |
Mục phân loại | 31.060.10. Tụ điện không đổi nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Amendment to generic specification: fixed capacitors | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 130000/prA2 |
Ngày phát hành | 1992-03-00 |
Mục phân loại | 31.060.10. Tụ điện không đổi nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Generic specification: fixed capacitors; amendment: intermediate values within an approved range | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 130000/prA3 |
Ngày phát hành | 1993-03-00 |
Mục phân loại | 31.060.10. Tụ điện không đổi nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Generic specification: fixed capacitors; amendment: measuring points (table 1) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 130000/prA4 |
Ngày phát hành | 1993-03-00 |
Mục phân loại | 31.060.10. Tụ điện không đổi nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Generic specification: fixed capacitors; amendment: passive flammability | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 130000/prA5 |
Ngày phát hành | 1993-03-00 |
Mục phân loại | 31.060.10. Tụ điện không đổi nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fixed capacitors for use in electronic equipment - Part 1: Generic specification (IEC 60384-1:1999, modified) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60384-1 |
Ngày phát hành | 2001-05-00 |
Mục phân loại | 31.060.10. Tụ điện không đổi nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fixed capacitors for use in electronic equipment - Part 1: Generic specification (IEC 60384-1:2008 + Corrigendum 1:2008) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60384-1 |
Ngày phát hành | 2009-12-00 |
Mục phân loại | 31.060.10. Tụ điện không đổi nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fixed capacitors for use in electronic equipment - Part 1: Generic specification (IEC 60384-1:1999, modified) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60384-1 |
Ngày phát hành | 2001-05-00 |
Mục phân loại | 31.060.10. Tụ điện không đổi nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Harmonized system of quality assessment for electronic components; generic specification: fixed capacitors | |
Số hiệu tiêu chuẩn | CECC 30000 |
Ngày phát hành | 1983-00-00 |
Mục phân loại | 31.060.10. Tụ điện không đổi nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Generic specification: fixed capacitors | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 130000 |
Ngày phát hành | 1993-11-00 |
Mục phân loại | 31.060.10. Tụ điện không đổi nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Generic specification; fixed capacitors; amendment 1 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 130000/prA1 |
Ngày phát hành | 1991-04-00 |
Mục phân loại | 31.060.10. Tụ điện không đổi nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Amendment to generic specification: fixed capacitors | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 130000/prA2 |
Ngày phát hành | 1992-03-00 |
Mục phân loại | 31.060.10. Tụ điện không đổi nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Generic specification: fixed capacitors; amendment: intermediate values within an approved range | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 130000/prA3 |
Ngày phát hành | 1993-03-00 |
Mục phân loại | 31.060.10. Tụ điện không đổi nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Generic specification: fixed capacitors; amendment: measuring points (table 1) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 130000/prA4 |
Ngày phát hành | 1993-03-00 |
Mục phân loại | 31.060.10. Tụ điện không đổi nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Generic specification: fixed capacitors; amendment: passive flammability | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 130000/prA5 |
Ngày phát hành | 1993-03-00 |
Mục phân loại | 31.060.10. Tụ điện không đổi nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |