Loading data. Please wait
Harmonized system of quality assessment for electronic components; generic specification: fixed capacitors
Số trang:
Ngày phát hành: 1983-00-00
Harmonized system of quality assessment for electronic components; basic specification; CECC assessed process average procedure (60% confidence limit) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | CECC 00014 |
Ngày phát hành | 1986-00-00 |
Mục phân loại | 03.120.30. Áp dụng các phương pháp thống kê |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Letter symbols to be used in electrical technology. Part 1 : General | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60027-1*CEI 60027-1 |
Ngày phát hành | 1971-00-00 |
Mục phân loại | 01.080.30. Ký hiệu sơ đồ dùng trên các bản vẽ kỹ thuật, biểu đồ, sơ đồ, bản đồ và trong tài liệu kỹ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Basic environmental testing procedures. Part 2 : Tests. Test A: Cold | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60068-2-1*CEI 60068-2-1 |
Ngày phát hành | 1974-00-00 |
Mục phân loại | 19.040. Thử môi trường |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Environmental testing. Part 2: Tests. Test A: Cold | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60068-2-1 AMD 1*CEI 60068-2-1 AMD 1 |
Ngày phát hành | 1983-00-00 |
Mục phân loại | 19.040. Thử môi trường |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Basic environmental testing procedures. Part 2 : Tests. Test B: Dry heat | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60068-2-2*CEI 60068-2-2 |
Ngày phát hành | 1974-00-00 |
Mục phân loại | 19.040. Thử môi trường |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Basic environmental testing procedures. Part 2 : Tests. Test B: Dry heat. | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60068-2-2A*CEI 60068-2-2A |
Ngày phát hành | 1976-00-00 |
Mục phân loại | 19.040. Thử môi trường |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Basic environmental testing procedures. Part 2 : Tests. Test Ca: Damp heat, steady state | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60068-2-3*CEI 60068-2-3 |
Ngày phát hành | 1969-00-00 |
Mục phân loại | 19.040. Thử môi trường |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Basic environmental testing procedures. Part 2 : Tests. Test Fc and guidance: Vibration (sinusoidal) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60068-2-6*CEI 60068-2-6 |
Ngày phát hành | 1982-00-00 |
Mục phân loại | 19.040. Thử môi trường |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Basic environmental testing procedures. Part 2 : Tests. Test Fc and guidance: Vibration (sinusoidal) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60068-2-6 AMD 1*CEI 60068-2-6 AMD 1 |
Ngày phát hành | 1983-00-00 |
Mục phân loại | 19.040. Thử môi trường |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Environmental testing. Part 2: Tests. Test M: Low air pressure | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60068-2-13*CEI 60068-2-13 |
Ngày phát hành | 1983-00-00 |
Mục phân loại | 19.040. Thử môi trường |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Basic environmental testing procedures. Part 2 : Tests. Test Q: Sealing | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60068-2-17*CEI 60068-2-17 |
Ngày phát hành | 1978-00-00 |
Mục phân loại | 19.040. Thử môi trường |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Environmental testing. Part 2: Tests. Test T: Soldering | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60068-2-20*CEI 60068-2-20 |
Ngày phát hành | 1979-00-00 |
Mục phân loại | 19.040. Thử môi trường |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Basic environmental testing procedures. Part 2 : Tests. Test U: Robustness of terminations and integral mounting devices | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60068-2-21*CEI 60068-2-21 |
Ngày phát hành | 1983-00-00 |
Mục phân loại | 19.040. Thử môi trường |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Basic environmental testing procedures. Part 2 : Tests. Test Db and guidance: Damp heat, cyclic (12 + 12-hour cycle) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60068-2-30*CEI 60068-2-30 |
Ngày phát hành | 1980-00-00 |
Mục phân loại | 19.040. Thử môi trường |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Environmental testing. Part 2: Tests. Test XA and guidance: Immersion in cleaning solvents | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60068-2-45*CEI 60068-2-45 |
Ngày phát hành | 1980-00-00 |
Mục phân loại | 19.040. Thử môi trường |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Basic environmental testing procedures. Part 2 : Tests. Mounting of components, equipment and other articles for dynamic tests including shock (Ea), bump (Eb), vibration (Fc and Fd) and steady-state acceleration (Ga) and guidance | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60068-2-47*CEI 60068-2-47 |
Ngày phát hành | 1982-00-00 |
Mục phân loại | 19.040. Thử môi trường |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Measurement of the dimensions of a cylindrical component having two axial terminations | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60294*CEI 60294 |
Ngày phát hành | 1969-00-00 |
Mục phân loại | 31.020. Thành phần điện tử nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Sampling plans and procedures for inspection by attributes | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60410*CEI 60410 |
Ngày phát hành | 1973-00-00 |
Mục phân loại | 03.120.30. Áp dụng các phương pháp thống kê |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Preferred numbers; Series of preferred numbers | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 3 |
Ngày phát hành | 1973-04-00 |
Mục phân loại | 17.020. Ðo lường và phép đo nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Guide to the choice of series of preferred numbers and of series containing more rounded values of preferred numbers | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 497 |
Ngày phát hành | 1973-05-00 |
Mục phân loại | 17.020. Ðo lường và phép đo nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Generic specification: fixed capacitors | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 130000 |
Ngày phát hành | 1993-11-00 |
Mục phân loại | 31.060.10. Tụ điện không đổi nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fixed capacitors for use in electronic equipment - Part 1: Generic specification (IEC 60384-1:1999, modified) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60384-1 |
Ngày phát hành | 2001-05-00 |
Mục phân loại | 31.060.10. Tụ điện không đổi nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Harmonized system of quality assessment for electronic components; generic specification: fixed capacitors | |
Số hiệu tiêu chuẩn | CECC 30000 |
Ngày phát hành | 1983-00-00 |
Mục phân loại | 31.060.10. Tụ điện không đổi nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fixed capacitors for use in electronic equipment - Part 1: Generic specification (IEC 60384-1:2008 + Corrigendum 1:2008) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60384-1 |
Ngày phát hành | 2009-12-00 |
Mục phân loại | 31.060.10. Tụ điện không đổi nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Generic specification: fixed capacitors | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 130000 |
Ngày phát hành | 1993-11-00 |
Mục phân loại | 31.060.10. Tụ điện không đổi nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |