Loading data. Please wait

CECC 30000

Harmonized system of quality assessment for electronic components; generic specification: fixed capacitors

Số trang:
Ngày phát hành: 1983-00-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
CECC 30000
Tên tiêu chuẩn
Harmonized system of quality assessment for electronic components; generic specification: fixed capacitors
Ngày phát hành
1983-00-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN 45910 (1985-09), IDT * DIN EN 130000 (1994-04), IDT * BS CECC 30000 (1984-05-31), IDT * BS CECC 30000 (1992-12-15), IDT * NF C83-100 (1988-03-01), NEQ * NF C83-100 (1988-03-01), IDT * SS-CECC 30000 (1984-05-20), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
CECC 00014 (1986)
Harmonized system of quality assessment for electronic components; basic specification; CECC assessed process average procedure (60% confidence limit)
Số hiệu tiêu chuẩn CECC 00014
Ngày phát hành 1986-00-00
Mục phân loại 03.120.30. Áp dụng các phương pháp thống kê
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60027-1*CEI 60027-1 (1971)
Letter symbols to be used in electrical technology. Part 1 : General
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60027-1*CEI 60027-1
Ngày phát hành 1971-00-00
Mục phân loại 01.080.30. Ký hiệu sơ đồ dùng trên các bản vẽ kỹ thuật, biểu đồ, sơ đồ, bản đồ và trong tài liệu kỹ
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60068-2-1*CEI 60068-2-1 (1974)
Basic environmental testing procedures. Part 2 : Tests. Test A: Cold
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60068-2-1*CEI 60068-2-1
Ngày phát hành 1974-00-00
Mục phân loại 19.040. Thử môi trường
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60068-2-1 AMD 1*CEI 60068-2-1 AMD 1 (1983)
Environmental testing. Part 2: Tests. Test A: Cold
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60068-2-1 AMD 1*CEI 60068-2-1 AMD 1
Ngày phát hành 1983-00-00
Mục phân loại 19.040. Thử môi trường
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60068-2-2*CEI 60068-2-2 (1974)
Basic environmental testing procedures. Part 2 : Tests. Test B: Dry heat
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60068-2-2*CEI 60068-2-2
Ngày phát hành 1974-00-00
Mục phân loại 19.040. Thử môi trường
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60068-2-2A*CEI 60068-2-2A (1976)
Basic environmental testing procedures. Part 2 : Tests. Test B: Dry heat.
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60068-2-2A*CEI 60068-2-2A
Ngày phát hành 1976-00-00
Mục phân loại 19.040. Thử môi trường
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60068-2-3*CEI 60068-2-3 (1969)
Basic environmental testing procedures. Part 2 : Tests. Test Ca: Damp heat, steady state
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60068-2-3*CEI 60068-2-3
Ngày phát hành 1969-00-00
Mục phân loại 19.040. Thử môi trường
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60068-2-6*CEI 60068-2-6 (1982)
Basic environmental testing procedures. Part 2 : Tests. Test Fc and guidance: Vibration (sinusoidal)
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60068-2-6*CEI 60068-2-6
Ngày phát hành 1982-00-00
Mục phân loại 19.040. Thử môi trường
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60068-2-6 AMD 1*CEI 60068-2-6 AMD 1 (1983)
Basic environmental testing procedures. Part 2 : Tests. Test Fc and guidance: Vibration (sinusoidal)
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60068-2-6 AMD 1*CEI 60068-2-6 AMD 1
Ngày phát hành 1983-00-00
Mục phân loại 19.040. Thử môi trường
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60068-2-13*CEI 60068-2-13 (1983)
Environmental testing. Part 2: Tests. Test M: Low air pressure
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60068-2-13*CEI 60068-2-13
Ngày phát hành 1983-00-00
Mục phân loại 19.040. Thử môi trường
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60068-2-17*CEI 60068-2-17 (1978)
Basic environmental testing procedures. Part 2 : Tests. Test Q: Sealing
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60068-2-17*CEI 60068-2-17
Ngày phát hành 1978-00-00
Mục phân loại 19.040. Thử môi trường
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60068-2-20*CEI 60068-2-20 (1979)
Environmental testing. Part 2: Tests. Test T: Soldering
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60068-2-20*CEI 60068-2-20
Ngày phát hành 1979-00-00
Mục phân loại 19.040. Thử môi trường
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60068-2-21*CEI 60068-2-21 (1983)
Basic environmental testing procedures. Part 2 : Tests. Test U: Robustness of terminations and integral mounting devices
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60068-2-21*CEI 60068-2-21
Ngày phát hành 1983-00-00
Mục phân loại 19.040. Thử môi trường
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60068-2-30*CEI 60068-2-30 (1980)
Basic environmental testing procedures. Part 2 : Tests. Test Db and guidance: Damp heat, cyclic (12 + 12-hour cycle)
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60068-2-30*CEI 60068-2-30
Ngày phát hành 1980-00-00
Mục phân loại 19.040. Thử môi trường
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60068-2-45*CEI 60068-2-45 (1980)
Environmental testing. Part 2: Tests. Test XA and guidance: Immersion in cleaning solvents
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60068-2-45*CEI 60068-2-45
Ngày phát hành 1980-00-00
Mục phân loại 19.040. Thử môi trường
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60068-2-47*CEI 60068-2-47 (1982)
Basic environmental testing procedures. Part 2 : Tests. Mounting of components, equipment and other articles for dynamic tests including shock (Ea), bump (Eb), vibration (Fc and Fd) and steady-state acceleration (Ga) and guidance
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60068-2-47*CEI 60068-2-47
Ngày phát hành 1982-00-00
Mục phân loại 19.040. Thử môi trường
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60294*CEI 60294 (1969)
Measurement of the dimensions of a cylindrical component having two axial terminations
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60294*CEI 60294
Ngày phát hành 1969-00-00
Mục phân loại 31.020. Thành phần điện tử nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60410*CEI 60410 (1973)
Sampling plans and procedures for inspection by attributes
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60410*CEI 60410
Ngày phát hành 1973-00-00
Mục phân loại 03.120.30. Áp dụng các phương pháp thống kê
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 3 (1973-04)
Preferred numbers; Series of preferred numbers
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 3
Ngày phát hành 1973-04-00
Mục phân loại 17.020. Ðo lường và phép đo nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 497 (1973-05)
Guide to the choice of series of preferred numbers and of series containing more rounded values of preferred numbers
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 497
Ngày phát hành 1973-05-00
Mục phân loại 17.020. Ðo lường và phép đo nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* CECC 00100 (1974) * IEC 60050 * IEC 60062 (1974) * IEC 60063 (1963) * IEC 60063 AMD 1 (1967) * IEC 60063 AMD 2 (1977) * IEC 60068 * IEC 60068-1 (1982) * IEC 60068-2-1A (1983) * IEC 60068-2-14 (1974) * IEC 60068-2-14 AMD 1 (1978) * IEC 60068-2-27 (1972) * IEC 60068-2-27 AMD 1 (1982) * IEC 60068-2-27 AMD 2 (1983) * IEC 60068-2-29 (1968) * IEC 60068-2-29 AMD 1 (1982) * IEC 60068-2-29 AMD 2 (1983) * IEC 60117 * ISO 1000 (1973)
Thay thế cho
Thay thế bằng
EN 130000 (1993-11)
Generic specification: fixed capacitors
Số hiệu tiêu chuẩn EN 130000
Ngày phát hành 1993-11-00
Mục phân loại 31.060.10. Tụ điện không đổi nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN 60384-1 (2001-05)
Fixed capacitors for use in electronic equipment - Part 1: Generic specification (IEC 60384-1:1999, modified)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60384-1
Ngày phát hành 2001-05-00
Mục phân loại 31.060.10. Tụ điện không đổi nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* CECC 30000 (1983)
Harmonized system of quality assessment for electronic components; generic specification: fixed capacitors
Số hiệu tiêu chuẩn CECC 30000
Ngày phát hành 1983-00-00
Mục phân loại 31.060.10. Tụ điện không đổi nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60384-1 (2009-12)
Fixed capacitors for use in electronic equipment - Part 1: Generic specification (IEC 60384-1:2008 + Corrigendum 1:2008)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60384-1
Ngày phát hành 2009-12-00
Mục phân loại 31.060.10. Tụ điện không đổi nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 130000 (1993-11)
Generic specification: fixed capacitors
Số hiệu tiêu chuẩn EN 130000
Ngày phát hành 1993-11-00
Mục phân loại 31.060.10. Tụ điện không đổi nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* CECC 30000 (1983)
Từ khóa
Capacitors * Components * Definitions * Dimensions * Electrical engineering * Electronic engineering * Electronic equipment and components * Fixed capacitors * Generic specification * Harmonization * Measuring techniques * Quality * Quality assessment * Quality assessment procedures * Quality assessment systems * Quality assurance systems * Testing
Số trang