Loading data. Please wait

EN 50110-1

Operation of electrical installations -Part 1: General requirements

Số trang:
Ngày phát hành: 2013-03-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 50110-1
Tên tiêu chuẩn
Operation of electrical installations -Part 1: General requirements
Ngày phát hành
2013-03-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 50110-1 (2014-02), IDT * BS EN 50110-1 (2013-04-30), IDT * NF C18-501 (2013-07-05), IDT * OEVE/OENORM EN 50110-1 (2014-10-01), IDT * OEVE/OENORM EN 50110-1 (2014-05-15), IDT * PN-EN 50110-1 (2013-05-23), IDT * UNE-EN 50110-1 (2014-03-12), IDT * STN EN 50110-1 (2014-04-01), IDT * CSN EN 50110-1 ed. 3 (2014-01-01), IDT * CSN EN 50110-1 ed. 3 (2015-05-01), IDT * DS/EN 50110-1 (2013-10-04), IDT * NEN-EN 50110-1:2013 en (2013-03-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 50191 (2010-10)
Erection and operation of electrical test equipment
Số hiệu tiêu chuẩn EN 50191
Ngày phát hành 2010-10-00
Mục phân loại 17.220.20. Ðo các đại lượng điện và từ
19.080. Thử điện và điện tử và thiết bị đo
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 61219 (1993-12)
Live working; earthing or earthing and short-circuiting equipment using lances as a short-circuiting device; lance earthing (IEC 61219:1993)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 61219
Ngày phát hành 1993-12-00
Mục phân loại 13.260. Bảo vệ phòng chống điện giật
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 61230 (2008-11)
Live working - Portable equipment for earthing or earthing and short-circuiting (IEC 61230:2008)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 61230
Ngày phát hành 2008-11-00
Mục phân loại 13.260. Bảo vệ phòng chống điện giật
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 61243-1 (2005-03)
Live working - Voltage detectors - Part 1: Capacitive type to be used or voltages exceeding 1 kV a.c. (IEC 61243-1:2003, modified)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 61243-1
Ngày phát hành 2005-03-00
Mục phân loại 13.260. Bảo vệ phòng chống điện giật
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 61243-1/A1 (2010-02)
Live working - Voltage detectors - Part 1: Capacitive type to be used for voltages exceeding 1 kV a.c. (IEC 61243-1:2003/A1:2009)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 61243-1/A1
Ngày phát hành 2010-02-00
Mục phân loại 13.260. Bảo vệ phòng chống điện giật
17.220.20. Ðo các đại lượng điện và từ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 61243-2 (1997-08)
Live working - Voltage detectors - Part 2: Resistive type to be used for voltages of 1 kV to 36 kV a.c. (IEC 61243-2:1995 + corrigendum 1996, modified)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 61243-2
Ngày phát hành 1997-08-00
Mục phân loại 13.260. Bảo vệ phòng chống điện giật
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 61243-2/A1 (2000-01)
Live working - Voltage detectors - Part 2: Resistive type to be used for voltages of 1 kV to 36 kV a.c.; Amendment A1 (IEC 61243-2:1995/A1:1999)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 61243-2/A1
Ngày phát hành 2000-01-00
Mục phân loại 13.260. Bảo vệ phòng chống điện giật
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 61243-2/A2 (2002-08)
Live working - Voltage detectors - Part 2: Resistive type to be used for voltages of 1 kV to 36 kV a.c.; Amendment A2 (IEC 61243-2:1995/A2:2002)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 61243-2/A2
Ngày phát hành 2002-08-00
Mục phân loại 13.260. Bảo vệ phòng chống điện giật
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 61243-3 (2010-05)
Live working - Voltage detectors - Part 3: Two-pole low-voltage type (IEC 61243-3:2009)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 61243-3
Ngày phát hành 2010-05-00
Mục phân loại 13.260. Bảo vệ phòng chống điện giật
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 61243-5 (2001-05)
Live working - Voltage detectors - Part 5: Voltage detecting systems (VDS) (IEC 61243-5:1997, modified)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 61243-5
Ngày phát hành 2001-05-00
Mục phân loại 13.260. Bảo vệ phòng chống điện giật
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 61472 (2004-11)
Live working - Minimum approach distances for a.c. systems in the voltage range 72,5 kV to 800 kV - A method of calculation (IEC 61472:2004)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 61472
Ngày phát hành 2004-11-00
Mục phân loại 13.260. Bảo vệ phòng chống điện giật
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60050-55*CEI 60050-55 (1970)
International Electrotechnical Vocabulary. Part 55 : Telegraphy and telephony
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60050-55*CEI 60050-55
Ngày phát hành 1970-00-00
Mục phân loại 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
01.040.33. Viễn thông. Âm thanh, nghe nhìn (Từ vựng)
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
33.050.30. Thiết bị mạng điện báo thuê bao, teletext, telefax
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60050-101*CEI 60050-101 (1998-04)
International Electrotechnical Vocabulary - Part 101: Mathematics
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60050-101*CEI 60050-101
Ngày phát hành 1998-04-00
Mục phân loại 01.040.07. Khoa học tự nhiên (Từ vựng)
01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
07.020. Toán học
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60050-111*CEI 60050-111 (1996-07)
International Electrotechnical Vocabulary - Chapter 111: Physics and chemistry
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60050-111*CEI 60050-111
Ngày phát hành 1996-07-00
Mục phân loại 01.040.07. Khoa học tự nhiên (Từ vựng)
01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
07.030. Vật lý. Hoá học
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60050-111 AMD 1*CEI 60050-111 AMD 1 (2005-03)
Amendment 1 - International Electrotechnical Vocabulary - Part 111: Physics and chemistry
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60050-111 AMD 1*CEI 60050-111 AMD 1
Ngày phát hành 2005-03-00
Mục phân loại 01.040.07. Khoa học tự nhiên (Từ vựng)
01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
07.030. Vật lý. Hoá học
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60050-113 Corrigendum 1*CEI 60050-113 Corrigendum 1 (2011-09)
International Electrotechnical Vocabulary - Part 113: Physics for electrotechnology; Corrigendum 1
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60050-113 Corrigendum 1*CEI 60050-113 Corrigendum 1
Ngày phát hành 2011-09-00
Mục phân loại 01.040.07. Khoa học tự nhiên (Từ vựng)
01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
07.030. Vật lý. Hoá học
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60050-121*CEI 60050-121 (1998-08)
International Electrotechnical Vocabulary - Part 121: Electromagnetism
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60050-121*CEI 60050-121
Ngày phát hành 1998-08-00
Mục phân loại 01.040.17. Ðo lường và phép đo. Hiện tượng vật lý (Từ vựng)
01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
17.220.01. Ðiện. Từ. Các khía cạnh chung
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60050-121 AMD 1*CEI 60050-121 AMD 1 (2002-01)
International Electrotechnical Vocabulary - Part 121: Electromagnetism; Amendment 1
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60050-121 AMD 1*CEI 60050-121 AMD 1
Ngày phát hành 2002-01-00
Mục phân loại 01.040.17. Ðo lường và phép đo. Hiện tượng vật lý (Từ vựng)
01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
17.220.01. Ðiện. Từ. Các khía cạnh chung
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60050-121 AMD 2*CEI 60050-121 AMD 2 (2008-08)
International Electrotechnical Vocabulary - Part 121: Electromagnetism
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60050-121 AMD 2*CEI 60050-121 AMD 2
Ngày phát hành 2008-08-00
Mục phân loại 01.040.17. Ðo lường và phép đo. Hiện tượng vật lý (Từ vựng)
01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
17.220.01. Ðiện. Từ. Các khía cạnh chung
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60050-131*CEI 60050-131 (2002-06)
International Electrotechnical Vocabulary - Part 131: Circuit theory
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60050-131*CEI 60050-131
Ngày phát hành 2002-06-00
Mục phân loại 01.040.17. Ðo lường và phép đo. Hiện tượng vật lý (Từ vựng)
01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
17.220.01. Ðiện. Từ. Các khía cạnh chung
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60050-131 AMD 1*CEI 60050-131 AMD 1 (2008-09)
International Electrotechnical Vocabulary - Part 131: Circuit theory; Amendment 1
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60050-131 AMD 1*CEI 60050-131 AMD 1
Ngày phát hành 2008-09-00
Mục phân loại 01.040.17. Ðo lường và phép đo. Hiện tượng vật lý (Từ vựng)
01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
17.220.01. Ðiện. Từ. Các khía cạnh chung
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60050-141*CEI 60050-141 (2004-08)
International Electrotechnical Vocabulary - Part 141: Polyphase systems and circuits
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60050-141*CEI 60050-141
Ngày phát hành 2004-08-00
Mục phân loại 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60050-151*CEI 60050-151 (2001-07)
International Electrotechnical Vocabulary - Part 151: Electrical and magnetic devices
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60050-151*CEI 60050-151
Ngày phát hành 2001-07-00
Mục phân loại 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
29.100.01. Bộ phận của thiết bị điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60050-161*CEI 60050-161 (1990-08)
International elektrotechnical vocabulary; chapter 161: electromagnetic compatibility
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60050-161*CEI 60050-161
Ngày phát hành 1990-08-00
Mục phân loại 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
01.040.33. Viễn thông. Âm thanh, nghe nhìn (Từ vựng)
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60050-161 AMD 1*CEI 60050-161 AMD 1 (1997-10)
International Elektrotechnical Vocabulary - Chapter 161: Electromagnetic compatibility; Amendment 1
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60050-161 AMD 1*CEI 60050-161 AMD 1
Ngày phát hành 1997-10-00
Mục phân loại 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
01.040.33. Viễn thông. Âm thanh, nghe nhìn (Từ vựng)
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60050-161 AMD 2*CEI 60050-161 AMD 2 (1998-04)
International Electrotechnical Vocabulary - Chapter 161: Electromagnetic compatibility; Amendment 2
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60050-161 AMD 2*CEI 60050-161 AMD 2
Ngày phát hành 1998-04-00
Mục phân loại 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
01.040.33. Viễn thông. Âm thanh, nghe nhìn (Từ vựng)
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60050-191*CEI 60050-191 (1990-12)
International electrotechnical vocabulary; chapter 191: dependability and quality of service
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60050-191*CEI 60050-191
Ngày phát hành 1990-12-00
Mục phân loại 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60050-191 AMD 1*CEI 60050-191 AMD 1 (1999-03)
International Electrotechnical Vocabulary - Chapter 191: Dependability and quality of service; Amendment 1
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60050-191 AMD 1*CEI 60050-191 AMD 1
Ngày phát hành 1999-03-00
Mục phân loại 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 62271-1 (2008-12) * EN 62271-102 (2002-07) * IEC 60050-102 (2007-08) * IEC 60050-103 (2009-12) * IEC 60050-112 (2010-01) * IEC 60050-113 (2011-04)
Thay thế cho
EN 50110-1 (2004-11)
Operation of electrical installations
Số hiệu tiêu chuẩn EN 50110-1
Ngày phát hành 2004-11-00
Mục phân loại 29.240.01. Nguồn truyền và mạng phân phối nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* FprEN 50110-1 (2012-07)
Operation of electrical installations - General requirements
Số hiệu tiêu chuẩn FprEN 50110-1
Ngày phát hành 2012-07-00
Mục phân loại 29.240.01. Nguồn truyền và mạng phân phối nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
EN 50110-1 (2013-03)
Operation of electrical installations -Part 1: General requirements
Số hiệu tiêu chuẩn EN 50110-1
Ngày phát hành 2013-03-00
Mục phân loại 29.240.01. Nguồn truyền và mạng phân phối nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 50110-1 (2004-11)
Operation of electrical installations
Số hiệu tiêu chuẩn EN 50110-1
Ngày phát hành 2004-11-00
Mục phân loại 29.240.01. Nguồn truyền và mạng phân phối nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 50110-1 (1996-12)
Operation of electrical installations
Số hiệu tiêu chuẩn EN 50110-1
Ngày phát hành 1996-12-00
Mục phân loại 29.240.01. Nguồn truyền và mạng phân phối nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* FprEN 50110-1 (2012-07)
Operation of electrical installations - General requirements
Số hiệu tiêu chuẩn FprEN 50110-1
Ngày phát hành 2012-07-00
Mục phân loại 29.240.01. Nguồn truyền và mạng phân phối nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 50110-1 (2004-01)
Operation of electrical installations
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 50110-1
Ngày phát hành 2004-01-00
Mục phân loại 29.240.01. Nguồn truyền và mạng phân phối nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 50110-1 (2002-12)
Operation of electrical installations
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 50110-1
Ngày phát hành 2002-12-00
Mục phân loại 29.240.01. Nguồn truyền và mạng phân phối nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 50110-1 (1996-01)
Operation of electrical installations
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 50110-1
Ngày phát hành 1996-01-00
Mục phân loại 29.240.01. Nguồn truyền và mạng phân phối nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 50110-1 (1995-01)
Operation of electrical installations
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 50110-1
Ngày phát hành 1995-01-00
Mục phân loại 29.240.01. Nguồn truyền và mạng phân phối nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 50110-1 (1996-12)
Từ khóa
Accident prevention * Circuit diagrams * Contact safety devices * Currents * Definitions * Determinations * Electrical engineering * Electrical equipment * Electrical safety * Electrically-operated devices * Extra-low voltage * Handling * Handlings * Health and safety requirements * High voltage * Live working * Maintenance * Methods * Occupational safety * Operation * Organization and methods * Personnel * Power generation * Power installations * Protection against electric shocks * Safety * Safety requirements * Testing * Voltage * Workplace safety * Stress
Số trang