Loading data. Please wait

EN 61219

Live working; earthing or earthing and short-circuiting equipment using lances as a short-circuiting device; lance earthing (IEC 61219:1993)

Số trang:
Ngày phát hành: 1993-12-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 61219
Tên tiêu chuẩn
Live working; earthing or earthing and short-circuiting equipment using lances as a short-circuiting device; lance earthing (IEC 61219:1993)
Ngày phát hành
1993-12-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 61219 (1995-01), IDT * BS EN 61219 (1994-07-15), IDT * NF C18-445 (1994-04-01), IDT * IEC 61219 (1993-09), IDT * SN EN 61219 (1993), IDT * OEVE EN 61219 (1994-04-13), IDT * PN-EN 61219 (1997-10-17), IDT * SS-EN 61219 (1994-09-30), IDT * UNE-EN 61219 (1998-02-20), IDT * TS EN 61219 (2004-12-30), IDT * STN EN 61219 (2001-08-01), IDT * STN EN 61219 (2003-09-01), IDT * CSN EN 61219 (1997-03-01), IDT * DS/EN 61219 (1994-11-07), IDT * NEN 11219:1994 en;fr (1994-05-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
IEC 60050-151*CEI 60050-151 (1978)
International Electrotechnical Vocabulary. Part 151 : Electrical and magnetic devices
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60050-151*CEI 60050-151
Ngày phát hành 1978-00-00
Mục phân loại 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
01.040.31. Ðiện tử (Từ vựng)
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
31.020. Thành phần điện tử nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60410*CEI 60410 (1973)
Sampling plans and procedures for inspection by attributes
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60410*CEI 60410
Ngày phát hành 1973-00-00
Mục phân loại 03.120.30. Áp dụng các phương pháp thống kê
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60439-1 (1994) * HD 187 S5 (1992-06) * HD 496 S1 (1988) * HD 588.1 S1 (1991-08) * IEC 60060-1 (1989-11) * IEC 60298 (1990-12) * IEC 60439-1 (1992-11) * IEC/TR 60479-1 (1984) * IEC 60855 (1985) * IEC 61138 (1992-04) * IEC 61230 (1993-08) * IEC 61235 (1993-08)
Thay thế cho
prEN 61219 (1992-12)
Earthing or earthing and short-circuiting equipment using lances as short-circuiting device; lance earthing
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 61219
Ngày phát hành 1992-12-00
Mục phân loại 29.120.50. Cầu chảy và các thiết bị bảo vệ quá tải
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
EN 61219 (1993-12)
Live working; earthing or earthing and short-circuiting equipment using lances as a short-circuiting device; lance earthing (IEC 61219:1993)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 61219
Ngày phát hành 1993-12-00
Mục phân loại 13.260. Bảo vệ phòng chống điện giật
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 61219 (1992-12)
Earthing or earthing and short-circuiting equipment using lances as short-circuiting device; lance earthing
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 61219
Ngày phát hành 1992-12-00
Mục phân loại 29.120.50. Cầu chảy và các thiết bị bảo vệ quá tải
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Bars (materials) * Current carrying capacity * Definitions * Design * Devices for earthing * Earthing * Earthing devices * Earthing rod * Electric contact protection * Electrical engineering * Electrical protection equipment * Electrical safety * Grounding rods * Guided * Inscription * Inspection * Installations for rated voltages * Instructions for use * Live working * Marking * Properties * Protection against electric shocks * Protective earthing * Ratings * Safety requirements * Short-circuit current tests * Short-circuit strength * Short-circuiting * Short-circuiting devices * Specification (approval) * Testing * Voltage * Stress
Số trang