Loading data. Please wait
Live working; earthing or earthing and short-circuiting equipment using lances as a short-circuiting device; lance earthing (IEC 61219:1993)
Số trang:
Ngày phát hành: 1993-12-00
International Electrotechnical Vocabulary. Part 151 : Electrical and magnetic devices | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60050-151*CEI 60050-151 |
Ngày phát hành | 1978-00-00 |
Mục phân loại | 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng) 01.040.31. Ðiện tử (Từ vựng) 29.020. Kỹ thuật điện nói chung 31.020. Thành phần điện tử nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Sampling plans and procedures for inspection by attributes | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60410*CEI 60410 |
Ngày phát hành | 1973-00-00 |
Mục phân loại | 03.120.30. Áp dụng các phương pháp thống kê |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Earthing or earthing and short-circuiting equipment using lances as short-circuiting device; lance earthing | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 61219 |
Ngày phát hành | 1992-12-00 |
Mục phân loại | 29.120.50. Cầu chảy và các thiết bị bảo vệ quá tải |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Live working; earthing or earthing and short-circuiting equipment using lances as a short-circuiting device; lance earthing (IEC 61219:1993) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 61219 |
Ngày phát hành | 1993-12-00 |
Mục phân loại | 13.260. Bảo vệ phòng chống điện giật |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Earthing or earthing and short-circuiting equipment using lances as short-circuiting device; lance earthing | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 61219 |
Ngày phát hành | 1992-12-00 |
Mục phân loại | 29.120.50. Cầu chảy và các thiết bị bảo vệ quá tải |
Trạng thái | Có hiệu lực |