Loading data. Please wait

EN 50110-1

Operation of electrical installations

Số trang:
Ngày phát hành: 2004-11-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 50110-1
Tên tiêu chuẩn
Operation of electrical installations
Ngày phát hành
2004-11-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 50110-1 (2005-06), IDT * BS EN 50110-1 (2007-05-31), IDT * NF C18-501 (2005-03-01), IDT * SN EN 50110-1 (2004), IDT * OEVE/OENORM EN 50110-1 (2008-09-01), MOD * OEVE/OENORM EN 50110-1 (EN 50110-2-100 eingearb.) (2007-05-01), MOD * OEVE/OENORM EN 50110-1 (EN 50110-2-100 eingearb.) (2006-08-01), IDT * PN-EN 50110-1 (2005-03-15), IDT * SS-EN 50110-1 (2005-06-15), IDT * UNE-EN 50110-1 (2006-02-15), IDT * TS EN 50110-1 (2007-04-10), IDT * STN EN 50110-1 (2005-10-01), IDT * CSN EN 50110-1 ed. 2 (2005-07-01), IDT * DS/EN 50110-1 (2005-04-23), IDT * NEN-EN 50110-1:2005 en (2005-07-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 50191 (2000-09)
Erection and operation of electrical test equipment
Số hiệu tiêu chuẩn EN 50191
Ngày phát hành 2000-09-00
Mục phân loại 19.080. Thử điện và điện tử và thiết bị đo
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60529 (1991-10)
Degrees of protection provided by enclosures (IP code) (IEC 60529:1989)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60529
Ngày phát hành 1991-10-00
Mục phân loại 29.100.99. Các bộ phận của thiết bị điện khác
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 61472 (2004-11)
Live working - Minimum approach distances for a.c. systems in the voltage range 72,5 kV to 800 kV - A method of calculation (IEC 61472:2004)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 61472
Ngày phát hành 2004-11-00
Mục phân loại 13.260. Bảo vệ phòng chống điện giật
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60050-151*CEI 60050-151 (2001-07)
International Electrotechnical Vocabulary - Part 151: Electrical and magnetic devices
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60050-151*CEI 60050-151
Ngày phát hành 2001-07-00
Mục phân loại 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
29.100.01. Bộ phận của thiết bị điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60050-601*CEI 60050-601 (1985)
International Electrotechnical Vocabulary. Part 601 : Chapter 601 : Generation, transmission and distribution of electricity - General
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60050-601*CEI 60050-601
Ngày phát hành 1985-00-00
Mục phân loại 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
29.160.40. Bộ phát điện (tổ hợp máy phát điện)
29.240.01. Nguồn truyền và mạng phân phối nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60050-604*CEI 60050-604 (1987)
International Electrotechnical Vocabulary. Part 604 : Chapter 604: Generation, transmission and distribution of electricity - Operation
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60050-604*CEI 60050-604
Ngày phát hành 1987-00-00
Mục phân loại 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
29.240.01. Nguồn truyền và mạng phân phối nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60050-826*CEI 60050-826 (2004-08)
International Electrotechnical Vocabulary - Part 826: Electrical installations
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60050-826*CEI 60050-826
Ngày phát hành 2004-08-00
Mục phân loại 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
91.140.50. Hệ thống cung cấp điện
Trạng thái Có hiệu lực
* HD 384 Reihe * HD 637 S1 (1999-05)
Thay thế cho
EN 50110-1 (1996-12)
Operation of electrical installations
Số hiệu tiêu chuẩn EN 50110-1
Ngày phát hành 1996-12-00
Mục phân loại 29.240.01. Nguồn truyền và mạng phân phối nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 50110-1 (2004-01)
Operation of electrical installations
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 50110-1
Ngày phát hành 2004-01-00
Mục phân loại 29.240.01. Nguồn truyền và mạng phân phối nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
EN 50110-1 (2013-03)
Operation of electrical installations -Part 1: General requirements
Số hiệu tiêu chuẩn EN 50110-1
Ngày phát hành 2013-03-00
Mục phân loại 29.240.01. Nguồn truyền và mạng phân phối nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN 50110-1 (2013-03)
Operation of electrical installations -Part 1: General requirements
Số hiệu tiêu chuẩn EN 50110-1
Ngày phát hành 2013-03-00
Mục phân loại 29.240.01. Nguồn truyền và mạng phân phối nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 50110-1 (2004-11)
Operation of electrical installations
Số hiệu tiêu chuẩn EN 50110-1
Ngày phát hành 2004-11-00
Mục phân loại 29.240.01. Nguồn truyền và mạng phân phối nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 50110-1 (1996-12)
Operation of electrical installations
Số hiệu tiêu chuẩn EN 50110-1
Ngày phát hành 1996-12-00
Mục phân loại 29.240.01. Nguồn truyền và mạng phân phối nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 50110-1 (2004-01)
Operation of electrical installations
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 50110-1
Ngày phát hành 2004-01-00
Mục phân loại 29.240.01. Nguồn truyền và mạng phân phối nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 50110-1 (2002-12)
Operation of electrical installations
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 50110-1
Ngày phát hành 2002-12-00
Mục phân loại 29.240.01. Nguồn truyền và mạng phân phối nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 50110-1 (1996-01)
Operation of electrical installations
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 50110-1
Ngày phát hành 1996-01-00
Mục phân loại 29.240.01. Nguồn truyền và mạng phân phối nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 50110-1 (1995-01)
Operation of electrical installations
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 50110-1
Ngày phát hành 1995-01-00
Mục phân loại 29.240.01. Nguồn truyền và mạng phân phối nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 50110-1 (1996-12)
Từ khóa
Accident prevention * Circuit diagrams * Contact safety devices * Currents * Definitions * Determinations * Electrical engineering * Electrical equipment * Electrical safety * Electrically-operated devices * Extra-low voltage * Handling * Handlings * Health and safety requirements * High voltage * Live working * Maintenance * Methods * Occupational safety * Operation * Organization and methods * Personnel * Power generation * Power installations * Protection against electric shocks * Safety * Safety requirements * Testing * Voltage * Workplace safety * Stress
Số trang