Loading data. Please wait

EN 50191

Erection and operation of electrical test equipment

Số trang:
Ngày phát hành: 2000-09-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 50191
Tên tiêu chuẩn
Erection and operation of electrical test equipment
Ngày phát hành
2000-09-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 50191 (2001-01), IDT * BS EN 50191 (2001-05-15), IDT * NF C18-191 (2004-01-01), IDT * SN EN 50191 (2000), IDT * SN EN 50191 (2010), IDT * OEVE/OENORM EN 50191 (2001-04-01), IDT * PN-EN 50191 (2002-12-18), IDT * SS-EN 50191 (2000-12-22), IDT * UNE-EN 50191 (2002-09-26), IDT * TS EN 50191 (2001-11-29), IDT * STN EN 50191 (2001-12-01), IDT * CSN EN 50191 (2001-12-01), IDT * DS/EN 50191 (2001-12-09), IDT * NEN-EN 50191:2004 en (2004-04-01), IDT * SFS-EN 50191 (2003-03-28), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 294 (1992-06)
Safety of machinery; safety distances to prevent danger zones being reached by the upper limbs
Số hiệu tiêu chuẩn EN 294
Ngày phát hành 1992-06-00
Mục phân loại 13.110. An toàn máy móc
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 418 (1992-10)
Safety of machinery; emergency stop equipment, functional aspects; principles for design
Số hiệu tiêu chuẩn EN 418
Ngày phát hành 1992-10-00
Mục phân loại 13.110. An toàn máy móc
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 574 (1996-11)
Safety of machinery - Two-hand control devices - Functional aspects - Principles for design
Số hiệu tiêu chuẩn EN 574
Ngày phát hành 1996-11-00
Mục phân loại 13.110. An toàn máy móc
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 61219 (1993-12)
Live working; earthing or earthing and short-circuiting equipment using lances as a short-circuiting device; lance earthing (IEC 61219:1993)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 61219
Ngày phát hành 1993-12-00
Mục phân loại 13.260. Bảo vệ phòng chống điện giật
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 61310-1 (1995-03)
Safety of machinery - Indication, marking and actuation - Part 1: Requirements for visual, auditory and tactile signals (IEC 61310-1:1995)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 61310-1
Ngày phát hành 1995-03-00
Mục phân loại 13.110. An toàn máy móc
Trạng thái Có hiệu lực
* HD 366 S1 (1977)
Classification of electrical and electronic equipment with regard to protection against electric shock
Số hiệu tiêu chuẩn HD 366 S1
Ngày phát hành 1977-00-00
Mục phân loại 13.260. Bảo vệ phòng chống điện giật
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60050-826*CEI 60050-826 (1982)
International Electrotechnical Vocabulary. Part 826 : Chapter 826: Electrical installations of buildings
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60050-826*CEI 60050-826
Ngày phát hành 1982-00-00
Mục phân loại 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
91.140.50. Hệ thống cung cấp điện
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 50110-1 (1996-12) * EN 60529 (1991-10) * EN 61558 Reihe * HD 367 S1 (1978) * HD 384 Reihe
Thay thế cho
prEN 50191 (1999-05)
Erection and operation of electrical test equipment
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 50191
Ngày phát hành 1999-05-00
Mục phân loại 19.080. Thử điện và điện tử và thiết bị đo
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
EN 50191 (2010-10)
Erection and operation of electrical test equipment
Số hiệu tiêu chuẩn EN 50191
Ngày phát hành 2010-10-00
Mục phân loại 17.220.20. Ðo các đại lượng điện và từ
19.080. Thử điện và điện tử và thiết bị đo
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN 50191 (2010-10)
Erection and operation of electrical test equipment
Số hiệu tiêu chuẩn EN 50191
Ngày phát hành 2010-10-00
Mục phân loại 17.220.20. Ðo các đại lượng điện và từ
19.080. Thử điện và điện tử và thiết bị đo
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 50191 (2000-09)
Erection and operation of electrical test equipment
Số hiệu tiêu chuẩn EN 50191
Ngày phát hành 2000-09-00
Mục phân loại 19.080. Thử điện và điện tử và thiết bị đo
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 50191 (1999-05)
Erection and operation of electrical test equipment
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 50191
Ngày phát hành 1999-05-00
Mục phân loại 19.080. Thử điện và điện tử và thiết bị đo
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 50191 (1995-02)
Erection and operation of electrical test equipment
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 50191
Ngày phát hành 1995-02-00
Mục phân loại 19.080. Thử điện và điện tử và thiết bị đo
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Accident prevention * Contact * Contact safety devices * Contact voltage * Danger zones * Definitions * Electric shock * Electrical * Electrical engineering * Electrical equipment * Electrical safety * Electrical testing * Erection * Ergonomics * Installation * Maintenance instructions * Measuring sites * Occupational safety * Operating stations * Operation * Personnel * Pilot plants * Protection against electric shocks * Safety * Safety engineering * Safety requirements * Specification (approval) * Test equipment * Testing position * Testing shop * Workplace safety * Working places
Số trang