Loading data. Please wait
Erection and operation of electrical test equipment
Số trang:
Ngày phát hành: 1995-02-00
Safety of machinery; safety distances to prevent danger zones being reached by the upper limbs | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 294 |
Ngày phát hành | 1992-06-00 |
Mục phân loại | 13.110. An toàn máy móc |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety of machinery; emergency stop equipment, functional aspects; principles for design | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 418 |
Ngày phát hành | 1992-10-00 |
Mục phân loại | 13.110. An toàn máy móc |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Degrees of protection provided by enclosures (IP code) (IEC 60529:1989) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60529 |
Ngày phát hành | 1991-10-00 |
Mục phân loại | 29.100.99. Các bộ phận của thiết bị điện khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Erection and operation of electrical test equipment | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 50191 |
Ngày phát hành | 1999-05-00 |
Mục phân loại | 19.080. Thử điện và điện tử và thiết bị đo 29.020. Kỹ thuật điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Erection and operation of electrical test equipment | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 50191 |
Ngày phát hành | 2010-10-00 |
Mục phân loại | 17.220.20. Ðo các đại lượng điện và từ 19.080. Thử điện và điện tử và thiết bị đo 29.020. Kỹ thuật điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Erection and operation of electrical test equipment | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 50191 |
Ngày phát hành | 2000-09-00 |
Mục phân loại | 19.080. Thử điện và điện tử và thiết bị đo 29.020. Kỹ thuật điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Erection and operation of electrical test equipment | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 50191 |
Ngày phát hành | 1999-05-00 |
Mục phân loại | 19.080. Thử điện và điện tử và thiết bị đo 29.020. Kỹ thuật điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Erection and operation of electrical test equipment | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 50191 |
Ngày phát hành | 1995-02-00 |
Mục phân loại | 19.080. Thử điện và điện tử và thiết bị đo 29.020. Kỹ thuật điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |