Loading data. Please wait
Erection and operation of electrical test equipment
Số trang:
Ngày phát hành: 1999-05-00
Safety of machinery; safety distances to prevent danger zones being reached by the upper limbs | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 294 |
Ngày phát hành | 1992-06-00 |
Mục phân loại | 13.110. An toàn máy móc |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety of machinery; emergency stop equipment, functional aspects; principles for design | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 418 |
Ngày phát hành | 1992-10-00 |
Mục phân loại | 13.110. An toàn máy móc |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety of machinery - Two-hand control devices - Functional aspects - Principles for design | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 574 |
Ngày phát hành | 1996-11-00 |
Mục phân loại | 13.110. An toàn máy móc |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Operation of electrical installations | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 50110-1 |
Ngày phát hành | 1996-12-00 |
Mục phân loại | 29.240.01. Nguồn truyền và mạng phân phối nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Degrees of protection provided by enclosures (IP code) (IEC 60529:1989) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60529 |
Ngày phát hành | 1991-10-00 |
Mục phân loại | 29.100.99. Các bộ phận của thiết bị điện khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Live working; earthing or earthing and short-circuiting equipment using lances as a short-circuiting device; lance earthing (IEC 61219:1993) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 61219 |
Ngày phát hành | 1993-12-00 |
Mục phân loại | 13.260. Bảo vệ phòng chống điện giật |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety of machinery - Indication, marking and actuation - Part 1: Requirements for visual, auditory and tactile signals (IEC 61310-1:1995) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 61310-1 |
Ngày phát hành | 1995-03-00 |
Mục phân loại | 13.110. An toàn máy móc |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Classification of electrical and electronic equipment with regard to protection against electric shock | |
Số hiệu tiêu chuẩn | HD 366 S1 |
Ngày phát hành | 1977-00-00 |
Mục phân loại | 13.260. Bảo vệ phòng chống điện giật |
Trạng thái | Có hiệu lực |
On-load tap-changers | |
Số hiệu tiêu chuẩn | HD 367 S1 |
Ngày phát hành | 1978-00-00 |
Mục phân loại | 29.120.40. Công tắc |
Trạng thái | Có hiệu lực |
International Electrotechnical Vocabulary. Part 826 : Chapter 826: Electrical installations of buildings | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60050-826*CEI 60050-826 |
Ngày phát hành | 1982-00-00 |
Mục phân loại | 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng) 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng) 29.020. Kỹ thuật điện nói chung 91.140.50. Hệ thống cung cấp điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Erection and operation of electrical test equipment | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 50191 |
Ngày phát hành | 1995-02-00 |
Mục phân loại | 19.080. Thử điện và điện tử và thiết bị đo 29.020. Kỹ thuật điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Erection and operation of electrical test equipment | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 50191 |
Ngày phát hành | 2000-09-00 |
Mục phân loại | 19.080. Thử điện và điện tử và thiết bị đo 29.020. Kỹ thuật điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Erection and operation of electrical test equipment | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 50191 |
Ngày phát hành | 2010-10-00 |
Mục phân loại | 17.220.20. Ðo các đại lượng điện và từ 19.080. Thử điện và điện tử và thiết bị đo 29.020. Kỹ thuật điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Erection and operation of electrical test equipment | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 50191 |
Ngày phát hành | 2000-09-00 |
Mục phân loại | 19.080. Thử điện và điện tử và thiết bị đo 29.020. Kỹ thuật điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Erection and operation of electrical test equipment | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 50191 |
Ngày phát hành | 1999-05-00 |
Mục phân loại | 19.080. Thử điện và điện tử và thiết bị đo 29.020. Kỹ thuật điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Erection and operation of electrical test equipment | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 50191 |
Ngày phát hành | 1995-02-00 |
Mục phân loại | 19.080. Thử điện và điện tử và thiết bị đo 29.020. Kỹ thuật điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |