Loading data. Please wait

EN 50191

Erection and operation of electrical test equipment

Số trang:
Ngày phát hành: 2010-10-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 50191
Tên tiêu chuẩn
Erection and operation of electrical test equipment
Ngày phát hành
2010-10-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 50191 (2011-10), IDT * BS EN 50191 (2010-11-30), IDT * NF C18-191 (2011-02-01), IDT * OEVE/OENORM EN 50191 (2011-11-01), IDT * PN-EN 50191 (2011-03-31), IDT * SS-EN 50191 (2011-03-09), IDT * UNE-EN 50191 (2011-09-28), IDT * STN EN 50191 (2011-06-01), IDT * CSN EN 50191 ed. 2 (2011-09-01), IDT * DS/EN 50191 (2011-02-17), IDT * NEN-EN 50191:2010 en (2010-11-01), IDT * SFS-EN 50191 (2011-05-06), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 574 (1996-11)
Safety of machinery - Two-hand control devices - Functional aspects - Principles for design
Số hiệu tiêu chuẩn EN 574
Ngày phát hành 1996-11-00
Mục phân loại 13.110. An toàn máy móc
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 574+A1 (2008-06)
Safety of machinery - Two-hand control devices - Functional aspects - Principles for design
Số hiệu tiêu chuẩn EN 574+A1
Ngày phát hành 2008-06-00
Mục phân loại 13.110. An toàn máy móc
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 999 (1998-10)
Safety of machinery - The positioning of protective equipment in respect of approach speeds of parts of the human body
Số hiệu tiêu chuẩn EN 999
Ngày phát hành 1998-10-00
Mục phân loại 13.110. An toàn máy móc
13.180. Công thái học (ergonomics)
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 61219 (1993-12)
Live working; earthing or earthing and short-circuiting equipment using lances as a short-circuiting device; lance earthing (IEC 61219:1993)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 61219
Ngày phát hành 1993-12-00
Mục phân loại 13.260. Bảo vệ phòng chống điện giật
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 13850 (2008-06)
Safety of machinery - Emergency stop - Principles for design (ISO 13850:2006)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 13850
Ngày phát hành 2008-06-00
Mục phân loại 13.110. An toàn máy móc
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 50110-1 (2004-11) * EN 60529 (1991-10)
Thay thế cho
EN 50191 (2000-09)
Erection and operation of electrical test equipment
Số hiệu tiêu chuẩn EN 50191
Ngày phát hành 2000-09-00
Mục phân loại 19.080. Thử điện và điện tử và thiết bị đo
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* FprEN 50191 (2010-03)
Erection and operation of electrical test equipment
Số hiệu tiêu chuẩn FprEN 50191
Ngày phát hành 2010-03-00
Mục phân loại 17.220.20. Ðo các đại lượng điện và từ
19.080. Thử điện và điện tử và thiết bị đo
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
EN 50191 (2010-10)
Erection and operation of electrical test equipment
Số hiệu tiêu chuẩn EN 50191
Ngày phát hành 2010-10-00
Mục phân loại 17.220.20. Ðo các đại lượng điện và từ
19.080. Thử điện và điện tử và thiết bị đo
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 50191 (2000-09)
Erection and operation of electrical test equipment
Số hiệu tiêu chuẩn EN 50191
Ngày phát hành 2000-09-00
Mục phân loại 19.080. Thử điện và điện tử và thiết bị đo
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* FprEN 50191 (2010-03)
Erection and operation of electrical test equipment
Số hiệu tiêu chuẩn FprEN 50191
Ngày phát hành 2010-03-00
Mục phân loại 17.220.20. Ðo các đại lượng điện và từ
19.080. Thử điện và điện tử và thiết bị đo
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 50191 (2009-06)
Erection and operation of electrical test equipment
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 50191
Ngày phát hành 2009-06-00
Mục phân loại 17.220.20. Ðo các đại lượng điện và từ
19.080. Thử điện và điện tử và thiết bị đo
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 50191 (1999-05)
Erection and operation of electrical test equipment
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 50191
Ngày phát hành 1999-05-00
Mục phân loại 19.080. Thử điện và điện tử và thiết bị đo
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 50191 (1995-02)
Erection and operation of electrical test equipment
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 50191
Ngày phát hành 1995-02-00
Mục phân loại 19.080. Thử điện và điện tử và thiết bị đo
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Accident prevention * Contact * Contact safety devices * Contact voltage * Danger zones * Definitions * Electric shock * Electrical engineering * Electrical equipment * Electrical safety * Electrical testing * Erection * Ergonomics * Installation * Maintenance instructions * Measuring sites * Occupational safety * Operating stations * Operation * Personnel * Pilot plants * Protection against electric shocks * Safety * Safety requirements * Test equipment * Testing position * Testing shop * Workplace safety * Working places
Số trang